Xem thêm

Phương pháp tính năm, tháng, ngày, giờ theo can chi chính xác nhất

Huy Erick
Hiện nay, chúng ta đã có lịch vạn niên và phương pháp tính năm, tháng, ngày, giờ theo can chi từ các tài liệu cổ. Tuy nhiên, chúng ta thường thắc mắc rằng ông cha...

Hiện nay, chúng ta đã có lịch vạn niên và phương pháp tính năm, tháng, ngày, giờ theo can chi từ các tài liệu cổ. Tuy nhiên, chúng ta thường thắc mắc rằng ông cha ta ngày xưa khi chưa biết chữ, chưa biết đọc vẫn có thể tính toán và theo dõi can chi như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp tính toán năm, tháng, ngày, giờ theo can chi chính xác nhất.

1. Phương pháp tính năm theo can chi

Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ về hệ can chi. Hệ can bao gồm 10 thiên can là: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Hệ chi bao gồm 12 địa chi là 12 con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.

Phương pháp tính năm theo can chi đơn giản. Ví dụ, nếu chọn năm 1960 là năm Canh Tý, thì năm 2020 (1960 + 60) sẽ lại là năm Canh Tý. Các con số cuối cùng của năm dương lịch tương ứng với thiên can. Ví dụ: Năm có thiên can là Canh thì có đuôi năm dương lịch là 0, năm có thiên can là Tân thì có đuôi năm dương lịch là 1, và cứ tiếp tục như vậy.

Để tính toán dễ dàng hơn, chúng ta có thể chia năm dương lịch cho 60 và tra bảng quy đổi năm âm lịch theo can chi. Ví dụ: Năm 1997 chia cho 60 bằng 33 dư 17. Tra bảng số 17 sẽ ra năm Đinh Sửu. Tương tự, chúng ta có thể tính các năm khác bằng cách tra bảng theo công thức trên.

2. Phương pháp tính can chi của tháng âm lịch theo dương lịch

Địa chi của mỗi tháng âm lịch được cố định và không đổi. Ví dụ: Tháng 1 là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, và cứ tiếp tục như vậy. Chúng ta chỉ cần tìm thiên can cho tháng Giêng của mỗi năm, sau đó các tháng tiếp theo sẽ có thiên can kế tiếp nhau.

Chu kỳ địa chi của mỗi tháng là 6 và chu kỳ thiên can của mỗi tháng là 5. Tổng cộng, có 60 tháng (tức là một chu kỳ lục thập hoa giáp) tương ứng với 5 năm. Cũng chính 5 năm thì thiên can của các tháng lặp lại.

Ví dụ, tháng 5 năm 2020 là tháng 4 âm lịch, tháng Tân Tỵ. Nếu lùi lại 5 năm đúng vào tháng 5 năm 2015, cũng là tháng Tân Tỵ. Tiến thêm 5 năm sẽ đúng vào tháng 5 năm 2025, vẫn là tháng Tân Tỵ.

3. Phương pháp tính can chi của ngày

Can chi của ngày được tính theo chu kỳ 60, độc lập và không phụ thuộc vào tháng nhuận hay năm nhuận. Số ngày dương lịch của từng tháng trong các năm đều tuân thủ quy tắc nhất định, vì vậy việc xác định ngày cố định bất kỳ là dễ dàng và chính xác.

Tuy nhiên, tính ngày can chi và chuyển đổi sang ngày âm lịch rất phức tạp do chênh lệch giữa tháng âm lịch và tháng dương lịch. Một năm dương lịch có 365 ngày, chia thành 6 chu kỳ lục thập hoa giáp và 5 ngày dư. Nếu là năm nhuận (366 ngày), thì có 6 chu kỳ lục thập hoa giáp và 6 ngày dư.

Có một phương pháp đơn giản để tính ngày can chi. Chúng ta có thể lấy ngày 1/3 làm ngày cố định. Các ngày sau đó, như 30/4, 29/6, 28/8, 27/10, 26/12, và 24/2 năm sau, sẽ có cùng can chi như ngày 1/3. Nếu muốn tính ngày 1/3 năm sau hoặc năm sau nữa, chúng ta chỉ cần cộng thêm số dư là 5 đối với năm có 365 ngày hoặc 6 đối với năm có 366 ngày.

4. Phương pháp tính can chi của giờ

Giờ cũng được mặc định theo địa chi và có thứ tự như sau: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Nếu biết can giờ Tý, ta có thể biết can giờ khác theo thứ tự Giáp đến Quý. Các quy tắc này không thay đổi và tuân thủ quy luật ban đầu.

Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn tính toán năm, tháng, ngày, giờ theo can chi chính xác và dễ dàng hơn. Đừng quên cập nhật thường xuyên trang web của chúng tôi để biết thêm kiến thức về phong thủy và tâm linh thú vị.

1