Xem thêm

Postman - Công cụ chuyên nghiệp để kiểm thử API

Huy Erick
Đa số mọi người đều sử dụng API trong công việc phát triển phần mềm. Để đơn giản hóa quá trình kiểm thử API và phát triển, một công cụ mạnh mẽ đã được tạo...

Đa số mọi người đều sử dụng API trong công việc phát triển phần mềm. Để đơn giản hóa quá trình kiểm thử API và phát triển, một công cụ mạnh mẽ đã được tạo ra: Postman. Đây là một công cụ phổ biến và được sử dụng rộng rãi cho kiểm thử API. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Postman và tại sao nó lại trở thành công cụ ưa thích của các nhà phát triển.

Postman là gì?

Postman là một công cụ kiểm thử API phổ biến và mạnh mẽ. Nó được phát triển từ năm 2012 bởi Abhinav Asthana với mục tiêu đơn giản hóa quá trình làm việc với API trong việc kiểm thử và phát triển phần mềm. API là viết tắt của Application Programming Interface, cho phép các ứng dụng phần mềm giao tiếp với nhau thông qua các lệnh gọi API. Postman là công cụ giúp chúng ta tạo và gửi các yêu cầu API dễ dàng, xem các phản hồi và kiểm tra công việc của chúng ta.

Tại sao sử dụng Postman?

Với hơn 4 triệu người dùng trên toàn thế giới, Postman đã trở thành công cụ kiểm thử API được lựa chọn hàng đầu. Dưới đây là một số lý do vì sao Postman đã trở thành sự lựa chọn của nhiều nhà phát triển:

  • Khả năng truy cập dễ dàng: Để sử dụng Postman, bạn chỉ cần đăng nhập vào tài khoản của mình. Điều này giúp bạn truy cập vào các tệp của mình mọi lúc, mọi nơi, miễn là bạn đã cài đặt ứng dụng Postman trên máy tính của mình.

  • Sử dụng Collection: Postman cho phép bạn tạo các Collection để tổ chức các yêu cầu API của bạn. Mỗi Collection có thể chứa các thư mục con và nhiều yêu cầu, giúp bạn quản lý các bài kiểm thử của mình một cách có tổ chức.

  • Cộng tác: Collection và môi trường có thể được nhập và xuất để bạn dễ dàng chia sẻ với đồng đội. Bạn cũng có thể chia sẻ Collection bằng cách sử dụng liên kết trực tiếp.

  • Tạo môi trường: Postman hỗ trợ nhiều môi trường, cho phép bạn sử dụng cùng một Collection cho nhiều môi trường khác nhau. Điều này giúp giảm sự lặp lại trong các bài kiểm thử của bạn. Trong các bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách tham số hóa trong Postman.

  • Tạo kiểm thử: Postman cho phép bạn thêm các điểm kiểm tra để đảm bảo rằng các yêu cầu API của bạn đạt được mục tiêu kiểm tra của mình, chẳng hạn như xác minh trạng thái thành công của phản hồi HTTP. Điều này giúp bạn đảm bảo phạm vi kiểm tra của mình.

  • Kiểm thử tự động: Thông qua việc sử dụng Collection Runner hoặc Newman, bạn có thể chạy các bài kiểm thử của mình trong nhiều lần lặp lại, giúp tiết kiệm thời gian cho các bài kiểm thử lặp đi lặp lại.

  • Gỡ lỗi: Postman cung cấp một bảng điều khiển giúp bạn kiểm tra dữ liệu nào đã được truy xuất, giúp dễ dàng gỡ lỗi kiểm thử.

  • Tích hợp liên tục: Postman hỗ trợ tích hợp liên tục, giúp duy trì các hoạt động phát triển một cách liên tục.

Làm thế nào để tải và cài đặt Postman?

Để tải và cài đặt Postman, làm theo các bước sau:

Bước 1: Truy cập vào trang https://www.postman.com/downloads/

Bước 2: Chọn nền tảng (Mac, Windows hoặc Linux) mà bạn sử dụng và nhấp vào nút "Download the App".

Bước 3: Đợi quá trình tải xuống hoàn tất, sau đó nhấp vào "Run".

Bước 4: Bắt đầu quá trình cài đặt.

Bước 5: Trong cửa sổ tiếp theo, đăng nhập vào tài khoản Postman của bạn.

Lưu ý: Có hai cách để đăng ký tài khoản Postman. Bạn có thể tạo tài khoản Postman riêng của bạn hoặc sử dụng tài khoản Google. Đăng ký đảm bảo rằng Collection của bạn được lưu và bạn có thể truy cập vào chúng sau này.

Bước 6: Chọn các công cụ mà bạn muốn sử dụng trong môi trường làm việc của mình và nhấp vào "Lưu tùy chọn của tôi".

Bước 7: Bạn sẽ thấy màn hình khởi động của Postman.

Làm thế nào để sử dụng Postman?

Bây giờ, hãy tìm hiểu cách sử dụng Postman để thực hiện các yêu cầu API. Dưới đây là một số khái niệm cơ bản cùng với ví dụ để bạn có thể nắm vững cách sử dụng Postman.

GET request

GET request được sử dụng để lấy thông tin từ một URL nhất định. Bạn có thể sử dụng URL sau cho tất cả các ví dụ trong hướng dẫn này: https://jsonplaceholder.typicode.com/users

Để tạo một GET request:

Bước 1: Đặt hình thức HTTP của bạn thành GET.

Bước 2: Nhập URL yêu cầu trong trường URL.

Bước 3: Nhấp vào Gửi.

Sau đó, bạn sẽ thấy một trạng thái 200 OK và kết quả trả về từ API.

POST request

POST request khác với GET request bởi vì nó liên quan đến thêm dữ liệu vào điểm cuối của bạn. Sử dụng cùng một dữ liệu từ ví dụ GET trước đó, hãy thêm một người dùng mới.

Bước 1: Bấm vào New tab để tạo yêu cầu mới.

Bước 2: Trong tab mới:

Bước 3: Trong thân yêu cầu:

  • Chọn "raw".
  • Chọn "JSON".

Bước 4: Sao chép và dán một mục người dùng từ yêu cầu trước đó vào thân yêu cầu. Đảm bảo rằng mã được sao chép chính xác với dấu ngoặc vuông và dấu ngoặc nhọn. Bạn cũng có thể thay đổi các chi tiết khác như địa chỉ.

Ví dụ:

[
  {
    "id": 11,
    "name": "Krishna Rungta",
    "username": "Bret",
    "email": "[email protected]",
    "address": {
      "street": "Kulas Light",
      "suite": "Apt. 556",
      "city": "Gwenborough",
      "zipcode": "92998-3874",
      "geo": {
        "lat": "-37.3159",
        "lng": "81.1496"
      }
    },
    "phone": "1-770-736-8031 x56442",
    "website": "hildegard.org",
    "company": {
      "name": "Romaguera-Crona",
      "catchPhrase": "Multi-layered client-server neural-net",
      "bs": "harness real-time e-markets"
    }
  }
]

Bước 5: Tiếp theo, nhấp vào Send. Kết quả yêu cầu sẽ được hiển thị.

Tham số hóa yêu cầu

Tham số hóa yêu cầu là một trong những tính năng hữu ích nhất của Postman. Thay vì tạo ra nhiều yêu cầu tương tự với dữ liệu khác nhau, bạn có thể sử dụng các biến tham số. Các biến này có thể từ một tệp dữ liệu hoặc một biến môi trường. Tham số hóa giúp tránh việc lặp lại các bài kiểm thử tương tự và cho phép tự động hoá các bài kiểm thử.

Ví dụ:

Bước 1: Chuyển đến yêu cầu GET của bạn từ ví dụ trước.

  • Chuyển sang tab "Tests". Ở bên phải là các đoạn mã.
  • Từ phần trích dẫn, nhấp vào "Status code: Code is 200".

Bước 2: Nhấp vào Gửi. Kết quả kiểm tra sẽ được hiển thị.

Bước 3: Quay trở lại tab Tests và thêm một kiểm tra khác. Lần này, chúng ta sẽ so sánh kết quả mong đợi với kết quả thực tế.

  • Từ phần trích dẫn, nhấp vào "Response body: JSON value check". Chúng ta sẽ kiểm tra xem Leanne Graham có id là 1 hay không.

Bước 4:

  • Thay thế "Your Test Name" bằng "Check if user with id1 is Leanne Graham" để đặt tên kiểm thử.
  • Thay thế jsonData.value bằng jsonData[0].name. Để biết cách xác định đường dẫn, hãy kiểm tra phần thân trong kết quả GET trước đó. Vì Leanne Graham có id là 1, jsonData là kết quả đầu tiên và bắt đầu từ 0. Nếu bạn muốn nhận kết quả thứ hai, hãy sử dụng jsonData[1] và tiếp tục như vậy để có kết quả mong muốn.
  • Nhập "Leanne Graham" vào eql.

Ví dụ mã:

pm.test("Check if user with id1 is Leanne Graham", function () {
  var jsonData = pm.response.json();
  pm.expect(jsonData[0].name).to.eql("Leanne Graham");
});

Bước 5: Nhấp vào Gửi. Bây giờ, bạn sẽ có hai kết quả kiểm tra cho yêu cầu của mình.

Tạo collection

Việc tạo collection rất quan trọng để tổ chức các bài kiểm thử của bạn. Nó có thể được nhập và xuất để dễ dàng chia sẻ giữa các đồng nghiệp. Hãy tìm hiểu cách tạo và thực hiện một collection:

Bước 1: Nhấp vào nút New ở góc trên cùng bên trái trang.

Bước 2: Chọn collection. Một cửa sổ tạo collection sẽ hiển thị.

Bước 3: Nhập tên và mô tả cho collection của bạn, sau đó nhấp vào Tạo.

Bước 4: Quay lại bài kiểm thử GET trước đó. Nhấp vào Lưu để lưu.

Bước 5: Chọn Postman Test Collection. Nhấp vào Lưu vào Postman Test Collection.

Bước 6: Postman Test Collection sẽ chứa một yêu cầu.

Bước 7: Lặp lại các bước 4-5 cho yêu cầu Post trước đó để collection của bạn có hai yêu cầu.

Chạy collection bằng Collection Runner

Có hai cách để chạy collection đó là Collection Runner và Newman. Hãy bắt đầu bằng cách thực hiện collection bằng Collection Runner.

Bước 1: Nhấp vào Runner, nằm ở đầu trang bên cạnh Import.

Bước 2: Trang Collection Runner sẽ hiển thị. Đặt các mục sau:

  • Chọn collection kiểm thử Postman.
  • Đặt số lần lặp là 3.
  • Đặt độ trễ là 2500 ms.
  • Nhấp vào nút Run Postman Test...

Bước 3: Trang Kết quả chạy sẽ hiển thị sau khi nhấp vào nút Run. Tùy thuộc vào thời gian trễ, bạn sẽ thấy các bài kiểm thử khi chúng thực thi.

Bằng cách sử dụng Collection Runner, bạn có thể kiểm tra trạng thái thành công hoặc thất bại của các yêu cầu, và xem kết quả của mỗi lần lặp lại.

1