Xem thêm

Python cho người mới bắt đầu – Tự học Python tại nhà

Huy Erick
Hiện nay, khi nhắc đến data analysis và data science, người ta nghĩ ngay đến Python, R, SQL, và nhiều ngôn ngữ lập trình khác. Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn các bạn...

Hiện nay, khi nhắc đến data analysis và data science, người ta nghĩ ngay đến Python, R, SQL, và nhiều ngôn ngữ lập trình khác. Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn các bạn cách tự học Python cho người mới bắt đầu. Python đã trở thành ngôn ngữ lập trình được sử dụng nhiều nhất trên thế giới, với sự bùng nổ của ngành phân tích và xử lí số liệu.

Vậy Python là gì? Python là một ngôn ngữ lập trình bậc cao cho các mục đích đa dạng. Nó được tạo ra bởi Guido van Rossum vào năm 1991, với mục tiêu làm cho việc lập trình trở nên gần gũi hơn với ngôn ngữ tự nhiên. Python có cú pháp sáng sủa, cấu trúc rõ ràng và dễ học. Ngôn ngữ này được sử dụng rộng rãi trong phát triển trí tuệ nhân tạo và trí tuệ nhân tạo.

Ngôn ngữ bậc cao là gì?

Để chạy được một lệnh trên máy tính, bạn phải sử dụng một ngôn ngữ mà máy tính có thể hiểu. Máy tính thường chỉ hiểu được các đoạn mã nhị phân, tuy nhiên viết các đoạn mã nhị phân này rất khó khăn. Vì vậy, người ta đã sáng chế ra ngôn ngữ lập trình để dễ dàng viết và hiểu.

Ngôn ngữ lập trình càng gần với ngôn ngữ máy tính thì càng khó hiểu. Để làm ngôn ngữ lập trình dễ hiểu hơn, người ta đã xây dựng các ngôn ngữ "bậc thấp". Kết quả cuối cùng là chúng ta có các ngôn ngữ "bậc cao" như Python và JavaScript, dễ đọc và dễ hiểu hơn.

Vậy để học lập trình Python cần gì?

Thông thường, khi người ta nói đến việc "học Python", họ chỉ nghĩ đến việc học ngôn ngữ Python mà quên đi việc học những kiến thức liên quan. Tuy nhiên, nếu bạn muốn thực sự học Python "ứng dụng" trong việc phân tích dữ liệu, bạn cần nắm vững các điều sau:

  • Ngôn ngữ Python (đọc, viết, quy tắc câu cú)
  • Tư duy và kiến thức lập trình cơ bản
  • Ứng dụng Python trong phân tích dữ liệu

Python cho người mới bắt đầu

Biến và các kiểu cấu trúc dữ liệu cơ bản

Định danh (Identifier)

Việc đặt tên biến được gọi là định danh. Tên biến bắt đầu bằng các ký tự A-Z, a-z hoặc _, tiếp theo là các ký tự chữ hoặc số từ 0-9. Tên biến trong Python phân biệt chữ hoa chữ thường. Ví dụ: X, x, Spam, spam, spAm, total_of_eggs, Total_Of_Eggs. Không sử dụng các kí tự đặc biệt như @, #, $, %...

Một số quy tắc cho việc định danh:

  • Không sử dụng các kí tự đặc biệt như @, #, $, %...
  • Tên class bắt đầu bằng chữ hoa, tất cả các biến bắt đầu bằng chữ thường.
  • Tên function viết thường, các từ được nối với nhau bằng dấu gạch dưới (_).
  • Không sử dụng các từ khóa (keyword) trong Python khi đặt tên biến.
  • Số không thể là tên biến.

Biến (Variable)

Biến là một đơn vị lưu trữ tạm thời trên bộ nhớ của máy tính, lưu trữ các giá trị có thể được sử dụng để tính toán và xử lý. Biến có thể lưu trữ dữ liệu ở dạng chữ, số và nhiều loại dữ liệu khác. Trong Python, bạn cần khai báo biến trước khi sử dụng. Cú pháp: tên_biến = . Bạn cũng có thể đặt nhiều biến và gán nhiều giá trị cùng một lúc.

Các kiểu dữ liệu cơ bản

  • Number: Kiểu số
  • Boolean: Kiểu True/False (thường được sử dụng trong cấu trúc điều kiện)
  • String: Kiểu chuỗi

Number - Kiểu số

Trong Python, có nhiều kiểu số khác nhau.

  • Kiểu int: Hệ cơ số 10 (9, -25), hệ cơ số 8 (0o80, -0o490), hệ cơ số 16 (0x50, -0XCAFE26).
  • Kiểu long: Số nguyên kiểu long (không tồn tại ở Python 3). Ví dụ: 51924361L, -0x19323L, -0o52318172735L.
  • Kiểu float: Số thực. Ví dụ: 1.2, -12.9, 21.3+e18, -32.54e100.
  • Kiểu complex: Số phức. Ví dụ: 3 + 4j, 3.14j, 3e + 26j, 9.322e-36j.

Boolean

Boolean là kiểu dữ liệu luận lý chỉ có hai giá trị: True (Đúng) và False (Sai). Boolean thường được sử dụng trong cấu trúc điều kiện.

String - Chuỗi

String là một chuỗi các ký tự, được đặt trong nháy kép " " hoặc nháy đơn ' '. Chuỗi có thể được khởi tạo và gán giá trị bằng cách sử dụng cú pháp: tên_chuỗi = .

Có các phương thức hữu ích để làm việc với chuỗi, bao gồm tạo chuỗi con, nối chuỗi, lặp chuỗi và tính chiều dài chuỗi. Các phương thức này giúp bạn thực hiện các thao tác thường gặp khi làm việc với chuỗi.

Module

Module là một file chứa các định nghĩa và câu lệnh Python. Nó có thể là một file Python hoặc file viết bằng các ngôn ngữ lập trình khác và được sử dụng như một external library. Module giúp chia chương trình thành các phần nhỏ hơn để tái sử dụng và quản lý dễ dàng.

Import module

Để sử dụng các định nghĩa từ một module vào một module khác hoặc trình thông dịch Python, bạn cần import module đó. Bạn có thể import toàn bộ module hoặc chỉ import một số function cụ thể từ module đó.

Khi import module, bạn có thể sử dụng cú pháp: import . Để sử dụng một function từ module, bạn sử dụng cú pháp: .().

Sửa tên module

Trong Python, bạn có thể sửa tên module để tiết kiệm thời gian gõ code. Tuy nhiên, việc sửa tên chỉ áp dụng trong phạm vi lệnh, không thay đổi tên module trong thư viện Python.

Lệnh from...import trong Python

Để import một hoặc nhiều function từ một module mà không cần import toàn bộ module, bạn có thể sử dụng lệnh from import , . Bạn cũng có thể import nhiều function cùng một lúc bằng cách sử dụng dấu phẩy.

Đối với những ai mới bắt đầu học Python, việc tự học tại nhà có thể là một giải pháp tuyệt vời. Với các kiến thức và kỹ năng cơ bản về Python, bạn có thể tiếp tục phát triển và ứng dụng ngôn ngữ này vào phân tích dữ liệu và nhiều lĩnh vực khác.

1