Xem thêm

Viết chương trình Python để in ra bảng cửu chương từ 1 đến 10: Hướng dẫn và ví dụ

Huy Erick
Trong ngôn ngữ lập trình Python, bạn có thể sử dụng vòng lặp for để in ra bảng cửu chương từ 1 đến 10 một cách dễ dàng. Với sự giúp đỡ của một vòng...

Trong ngôn ngữ lập trình Python, bạn có thể sử dụng vòng lặp for để in ra bảng cửu chương từ 1 đến 10 một cách dễ dàng. Với sự giúp đỡ của một vòng lặp for đơn giản, bạn có thể hiển thị các bảng cửu chương khác nhau chỉ bằng vài dòng mã.

Kiến thức về vòng lặp for trong Python

Trước khi đi vào chi tiết về việc sử dụng vòng lặp for để in ra bảng cửu chương, chúng ta cần hiểu cách vòng lặp for hoạt động trong Python.

Vòng lặp for là một cấu trúc rất quan trọng trong lập trình. Nó cho phép bạn lặp lại một khối mã lệnh nhiều lần. Thông thường, vòng lặp for được sử dụng khi bạn biết trước số lần lặp lại cụ thể mà bạn muốn thực hiện.

Cú pháp của vòng lặp for trong Python như sau:

for  in :
    # Khối mã lệnh cần lặp lại

Trong đó:

  • là tên biến sẽ được sử dụng để tham chiếu đến từng phần tử trong danh sách lặp lại.
  • là danh sách các phần tử mà chúng ta muốn lặp lại.
  • Khối mã lệnh bên trong dấu hai chấm sẽ được lặp lại cho mỗi phần tử trong danh sách, và biến lặp for sẽ được gán giá trị của phần tử đó.

Sử dụng vòng lặp for để in ra bảng cửu chương từ 1 đến 10

Dưới đây là một ví dụ về chương trình Python sử dụng vòng lặp for để in ra bảng cửu chương từ 1 đến 10:

Viết một chương trình sử dụng vòng lặp for để in ra bảng cửu chương từ 1 đến 10 trong ngôn ngữ lập trình Python

Giải thích:

  • Vòng lặp for đầu tiên (for i in range(1, 11)) sẽ duyệt qua các giá trị từ 1 đến 10, lần lượt gán giá trị cho biến i.
  • Trong mỗi lần lặp của vòng lặp for đầu tiên, chúng ta sẽ in ra thông báo "Bảng cửu chương [i]" để phân biệt giữa các bảng cửu chương.
  • Tiếp theo, chúng ta có một vòng lặp for lồng vào bên trong vòng lặp for đầu tiên (for j in range(1, 11)). Vòng lặp này sẽ duyệt qua các giá trị từ 1 đến 10, lần lượt gán giá trị cho biến j.
  • Trong mỗi lần lặp của vòng lặp for thứ hai, chúng ta sẽ tính và in ra kết quả của phép nhân i*j, để hiển thị bảng cửu chương từ 1 đến 10 cho số i hiện tại.

Kết quả của chương trình sẽ là:

Bảng cửu chương 1
1 x 1 = 1
1 x 2 = 2
1 x 3 = 3
1 x 4 = 4
1 x 5 = 5
1 x 6 = 6
1 x 7 = 7
1 x 8 = 8
1 x 9 = 9
1 x 10 = 10

Bảng cửu chương 2
2 x 1 = 2
2 x 2 = 4
2 x 3 = 6
2 x 4 = 8
2 x 5 = 10
2 x 6 = 12
2 x 7 = 14
2 x 8 = 16
2 x 9 = 18
2 x 10 = 20

...

Sử dụng vòng lặp while để thực hiện việc in ra bảng cửu chương từ 1 đến 10

Bên cạnh việc sử dụng vòng lặp for, chúng ta cũng có thể sử dụng vòng lặp while để thực hiện việc in ra bảng cửu chương từ 1 đến 10. Dưới đây là một ví dụ:

Sử dụng vòng lặp While để in bảng cửu chương từ 1 đến 10

Tương tự với cách sử dụng vòng lặp for, chúng ta sẽ sử dụng vòng lặp while đầu tiên để duyệt qua các giá trị từ 1 đến 10 và gán giá trị cho biến i. Trong mỗi lần lặp của vòng lặp while đầu tiên, chúng ta sẽ in ra thông báo "Bảng cửu chương [i]" để phân biệt giữa các bảng cửu chương.

Tiếp theo, chúng ta sẽ sử dụng vòng lặp while thứ hai để tính và in ra kết quả của phép nhân i*j, với j là biến được gán giá trị từ 1 đến 10. Sau mỗi lần lặp của vòng lặp while thứ hai, chúng ta sẽ tăng giá trị của biến j lên 1 đơn vị.

Khi vòng lặp thứ hai kết thúc, chúng ta sẽ tăng giá trị của biến i lên 1 đơn vị và quay lại bước đầu tiên để duyệt qua giá trị tiếp theo.

Kết quả của chương trình sẽ giống như với cách sử dụng vòng lặp for trong ví dụ trên.

Kết luận

Trên đây là hướng dẫn về cách viết chương trình Python sử dụng vòng lặp for và vòng lặp while để in ra bảng cửu chương từ 1 đến 10. Bạn có thể lựa chọn giữa hai cách thức này tùy thuộc vào yêu cầu và sở thích của mình.

Hãy nhớ rằng việc sử dụng vòng lặp while yêu cầu bạn đảm bảo rằng các biến được sử dụng trong vòng lặp được khởi tạo đúng giá trị và được tăng giá trị đúng cách, để tránh việc lặp vô hạn hoặc lặp ít hơn hoặc nhiều hơn số lần cần thiết.

Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố như hiệu suất, tính tổng quát và tính linh hoạt để chọn ra vòng lặp phù hợp nhất cho công việc cụ thể của bạn.

1