Xem thêm

Số trong Python - Tìm hiểu và thực hành về số trong Python

Huy Erick
Python là ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và đa dạng, và trong Python, số là một khái niệm quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về kiểu số và các...

Số trong Python

Python là ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và đa dạng, và trong Python, số là một khái niệm quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về kiểu số và các toán tử số học trong Python.

Kiểu số trong Python

Python cung cấp ba kiểu dữ liệu số chính: số nguyên, số thực và số phức. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về số nguyên và số thực, là hai kiểu số phổ biến nhất.

Số nguyên

Số nguyên bao gồm các số nguyên dương (1, 2, 3, ...) và số nguyên âm (-1, -2, -3) cùng số 0. Trong Python, kiểu dữ liệu số nguyên không có gì khác biệt. Số nguyên không chứa phần thập phân. Ví dụ, 1 là một số nguyên, trong khi 1.0 không phải. Kiểu dữ liệu số nguyên trong Python được định nghĩa bằng từ khóa "int".

Bạn có thể tạo một số nguyên bằng cách đơn giản là gán một giá trị cho một biến. Ví dụ:

num = 25

Khi bạn tạo một số nguyên như trên, số nguyên này được gọi là số nguyên theo nghĩa đen, tức là nó được nhập trực tiếp vào mã nguồn.

Ngoài ra, bạn cũng có thể chuyển đổi một chuỗi chứa một số nguyên thành một số nguyên bằng cách sử dụng hàm int(). Ví dụ:

int("25")

Số int("25") không phải là một số nguyên theo nghĩa đen vì giá trị số nguyên này được tạo từ một chuỗi.

Khi viết các số lớn, bạn thường sử dụng dấu chấm phẩy hoặc dấu chấm để phân tách các chữ số. Ví dụ số 1.000.000 được phân tách bằng dấu chấm sẽ dễ đọc hơn nhiều so với số 1000000.

Trong Python, bạn không thể sử dụng dấu phẩy để nhóm các chữ số trong số nguyên, nhưng bạn có thể sử dụng dấu gạch dưới (_.) Cả hai cách đều là cách hợp lệ để biểu diễn một triệu dưới dạng số nguyên theo nghĩa đúng:

1000000

hoặc

1_000_000

Trong lập trình với Python, không có giới hạn về độ lớn của một số nguyên.

Số thực

Số thực, còn được gọi là "float", là tập hợp các số nguyên và số thập phân. Tên của kiểu dữ liệu số thực trong Python là "float".

Tương tự như số nguyên, số thực có thể được tạo ra từ các ký tự số thực hoặc bằng cách chuyển đổi một chuỗi thành số thực bằng cách sử dụng hàm float(). Ví dụ:

float("1.25")

Có ba cách để tạo một số thực. Ví dụ:

1000000.0

hoặc

1_000_000.0

hoặc

1e6

Hai cách đầu tiên tương tự như hai kỹ thuật tạo số nguyên. Cách thứ ba sử dụng ký hiệu "e" (viết tắt của "exponent") để biểu diễn một số thực dưới dạng mũ.

Để viết một số thực sử dụng ký hiệu "e", bạn nhập một số, sau đó là ký tự "e" và sau đó là số khác. Python sẽ lấy phần bên trái của "e" và nhân nó với mũ 10 của số sau "e".

Toán tử số học và biểu thức trong Python

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các toán tử số học cơ bản, chẳng hạn như phép cộng, trừ, nhân, chia và các toán tử số trong Python.

Phép cộng

Phép cộng được thực hiện bằng toán tử "+".

Ví dụ:

1 + 2

Kết quả: 3

Hai số ở hai bên toán tử "+" được gọi là các toán hạng. Trong ví dụ trên, cả hai toán hạng đều là số nguyên, nhưng các toán hạng không cần phải cùng loại.

Bạn cũng có thể thêm một số nguyên hoặc số thực mà không gặp vấn đề gì:

1.0 + 2

Kết quả: 3.0

Lưu ý rằng kết quả của phép tính sẽ luôn là số thực, bất kể khi nào có một số thực tham gia vào phép tính.

Phép trừ

Để trừ hai số, bạn sử dụng toán tử "-".

Ví dụ:

1 - 1

Kết quả: 0

5.0 - 3

Kết quả: 2.0

Giống như phép cộng, trừ hai số nguyên sẽ cho ra một số nguyên, trong khi trừ một số với một số thực sẽ cho ra một số thực.

Toán tử "-" cũng có thể được sử dụng để biểu thị số âm.

Phép nhân

Để nhân hai số, bạn sử dụng toán tử "*".

Ví dụ:

3 * 3

Kết quả: 9

2 * 8.0

Kết quả: 16.0

Loại số học bạn nhận được sẽ tuân theo các quy tắc tương tự như các phép toán cộng và trừ. Nhân hai số nguyên sẽ cho ra một số nguyên, còn nhân một số với một số thực sẽ cho ra một số thực.

Phép chia

Toán tử "/" được sử dụng để chia hai số.

Ví dụ:

9 / 3

Kết quả: 3.0

5.0 / 2

Kết quả: 2.5

Khác với các phép cộng, trừ và nhân, phép chia với toán tử "/" luôn trả về một số thực. Nếu bạn muốn nhận được một số nguyên sau khi chia hai số, bạn có thể sử dụng hàm int() để chuyển đổi kết quả:

int(9 / 3)

Kết quả: 3

Lưu ý rằng hàm int() sẽ loại bỏ phần thập phân, ví dụ:

int(5.0 / 2)

Kết quả: 2

Phép chia số nguyên

Phép chia này trả về thương nguyên của hai toán hạng, kết quả luôn nhỏ hơn hoặc bằng thương của chúng.

9 // 3

Kết quả: 3

5.0 // 2

Kết quả: 2.0

-3 // 2

Kết quả: -2

Biểu thức số học

Biểu thức là một thực thể toán học, tức là nó là sự kết hợp giữa hai thành phần:

  • Toán hạng: có thể là một hằng số hoặc biến số (X, Y)
  • Toán tử: xác định cách thức làm việc giữa các toán hạng (+, -, *, /)

Bạn có thể kết hợp các toán tử để tạo thành các biểu thức phức tạp trong Python. Ví dụ:

2*3 - 1

Kết quả: 5

4/2 + 2**3

Kết quả: 10.0

-1 + (-3*2 + 4)

Kết quả: -3

Các quy tắc đánh giá biểu thức cũng tương tự như các phép toán số học thông thường. Các phép toán như *, /, // được ưu tiên thực hiện trước trong biểu thức.

Hàm toán học và phương thức số học trong Python

Python cung cấp một số hàm tích hợp sẵn mà bạn có thể sử dụng để làm việc với số. Dưới đây là 3 hàm phổ biến nhất:

  • round(): làm tròn số đến một số chữ thập phân
  • abs(): lấy giá trị tuyệt đối của một số
  • pow(): trả về giá trị của x với lũy thừa của y

Với các hàm này, bạn có thể làm việc với số một cách linh hoạt và tiện lợi trong Python.

Kết luận:

Bài viết trên đã giúp bạn tìm hiểu về kiểu số và các phép toán số trong Python, cách tạo các số nguyên, số thực và các biểu thức số học. Việc hiểu và sử dụng các khái niệm này sẽ giúp bạn phát triển và làm việc hiệu quả với Python.

Nguồn tham khảo: realpython

1