Xem thêm

Space Out: Hiểu rõ hơn về cấu trúc và sử dụng của cụm từ trong tiếng Anh

Huy Erick
Bạn đã từng nghe đến cụm từ "space out" trong tiếng Anh chưa? Nếu có, liệu bạn đã thật sự hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó hay chưa? Trên thực tế,...

Bạn đã từng nghe đến cụm từ "space out" trong tiếng Anh chưa? Nếu có, liệu bạn đã thật sự hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó hay chưa? Trên thực tế, "space out" là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra. Hãy cùng tìm hiểu thêm về cụm từ này và những ví dụ liên quan đến nó.

1. Space out trong tiếng Anh: Nghĩa và cách sử dụng

1.1. Bị phân tâm, không tập trung vào thời điểm hiện tại hoặc nhiệm vụ hiện tại.

Ví dụ:

  • "I love looking out the window on the bus and just spacing out for a few minutes." (Tôi thích nhìn ra cửa sổ trên xe buýt và thư giãn trong vài phút.)
  • "Anne, quit spacing out and pay attention to the people around you!" (Anne, hãy bỏ ra ngoài và chú ý đến những người xung quanh bạn!)

1.2. Bị hoặc trở nên bối rối, mất phương hướng, không hoàn toàn ý thức về những gì đang xảy ra, thường là do dùng thuốc hoặc cần ngủ.

Ví dụ:

  • "Okay, I know you just took a lot of pills, but you need to stop spacing out for a minute and tell me where John went!" (Được rồi, tôi biết bạn vừa uống rất nhiều thuốc, nhưng bạn cần dừng lại một phút và cho tôi biết John đã đi đâu!)
  • "I hadn't slept for two days because of the piled assignments and was completely spaced out." (Tôi đã không ngủ trong hai ngày vì bài tập chồng chất và hoàn toàn bị mất ý thức, mơ màng.)

1.3. Làm cho một người bị hoặc trở nên bối rối, mất phương hướng hoặc sững sờ do sử dụng thuốc, ma túy. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc đại từ thường được sử dụng giữa "space" và "out".

Ví dụ:

  • "Getting hit in the head like that spaced me out pretty bad." (Bị đánh vào đầu như vậy khiến tôi cảm thấy khá tệ.)
  • "I don't like the way these pills space me out, I'd rather just face the pain on my own." (Tôi không thích cách những viên thuốc này khiến tôi trở nên mất ý thức, tôi thà tự mình đối mặt với nỗi đau.)

2. Một số từ vựng đồng nghĩa với Space out trong tiếng Anh

Để hiểu sâu thêm về cấu trúc và cách sử dụng của "space out" trong tiếng Anh, dưới đây là một số từ vựng đồng nghĩa bạn có thể sử dụng để biểu đạt ý nghĩa tương tự:

  • Distract: Khiến ai đó ngừng chú ý đến điều gì đó.
  • Zone out: Ngừng chú ý và không nghe hoặc nhìn thấy những gì xung quanh bạn trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Daydream: Dành thời gian suy nghĩ những suy nghĩ thú vị về điều gì đó bạn muốn làm hoặc đạt được trong tương lai.
  • Stupefy: Làm mệt mỏi hoặc chán nản ai đó đến mức người đó không thể suy nghĩ hoặc làm bất cứ điều gì.
  • Tune out: Phớt lờ ai đó hoặc không chú ý đến điều gì đó hoặc những gì đang xảy ra xung quanh bạn.
  • Dazed: Bối rối hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng, đặc biệt do chấn thương hoặc do sốc.
  • Asleep: Bắt đầu đi ngủ, thiếp đi.
  • Nap: Chợp mắt, ngủ trong một thời gian ngắn, đặc biệt là vào ban ngày.

Qua bài viết trên, chúng ta đã sơ lược về cấu trúc và cách sử dụng của "space out" trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cụm từ này trong giao tiếp. Lưu ý ghi chú lại những kiến thức quan trọng để ghi nhớ lâu hơn. Hãy tiếp tục theo dõi và ủng hộ chúng tôi trong các bài viết tiếp theo. Chúc bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!

1