Tại sao lại sử dụng PHP & MySQL để thiết kế website chuyên nghiệp?
Đặc điểm nổi bật của PHP là khả năng tạo ra các trang web động có thể tương tác với cơ sở dữ liệu. Với PHP, code được thực thi phía máy chủ và gửi kết quả về cho client mà không cần client phải biết về code phía sau.
Developer có thể cấu hình server để xử lý tất cả tệp HTML chứa trong tập lệnh PHP.
Sử dụng PHP với hệ thống cơ sở dữ liệu
PHP rất phổ biến trong cộng đồng developer web nhờ khả năng tương tác với các hệ thống cơ sở dữ liệu như Oracle và MySQL.
Bài viết này sẽ thảo luận về việc sử dụng PHP với cơ sở dữ liệu MySQL. Chúng ta có thể sử dụng PHP và MySQL cùng nhau cho nhiều mục đích, bao gồm:
Banner quảng cáo Digital Marketing
Trong trường hợp này, PHP có thể sử dụng để truy xuất banner từ cơ sở dữ liệu và gửi lại cho Script. PHP cũng có thể đếm số lượt xem và click vào banner từ trang web.
Lưu trữ và truy xuất tin nhắn của người dùng trên các diễn đàn
Trên các diễn đàn Internet hoặc bảng kỹ thuật số, PHP và MySQL có thể được sử dụng để lưu trữ và truy xuất tin nhắn của người dùng.
Thiết kế web linh hoạt
Trong thiết kế web, chúng ta có thể thay đổi toàn bộ trang web bằng cách sử dụng một số tập lệnh PHP, thay vì phải thay đổi và tải lên từng trang web. PHP có thể truy cập cơ sở dữ liệu MySQL để lấy thông tin về trang web.
Thiết lập cơ sở dữ liệu MySQL
Quy trình thiết lập cơ sở dữ liệu MySQL có thể thay đổi tùy thuộc vào máy chủ. Mọi cơ sở dữ liệu đều yêu cầu tên người dùng và mật khẩu để truy cập.
Cơ sở dữ liệu có thể được quản trị bằng cách sử dụng tập lệnh PHP hoặc các công cụ như PHPMyAdmin.
Tạo bảng dữ liệu MySQL
Để tạo bảng cơ sở dữ liệu, chúng ta có thể sử dụng PHPMyAdmin hoặc tập lệnh PHP như sau:
TẠO BẢNG table name // Bạn thích đặt tên gì tùy ý { Fields } Trường hợp các trường được mã hóa là loại tên trường (chiều dài) extra_info
Ví dụ: first varchar(15) NOT NULL
Để kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL, chúng ta có thể sử dụng lệnh PHP sau:
mysql_connect(localhost, $username, $password);
Ở đây:
-
localhost
là địa chỉ máy chủ đang chạy trang web. -
$username
là tên người dùng để truy cập cơ sở dữ liệu. -
$password
là mật khẩu để truy cập cơ sở dữ liệu.
Sau khi đã cấu hình và kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL, chúng ta có thể thực thi các lệnh PHP trên máy chủ.
Thực thi lệnh PHP
Sau khi đã kết nối và cấu hình cơ sở dữ liệu MySQL, chúng ta có thể thực thi lệnh PHP trên máy chủ.
Có hai phương pháp để thực thi lệnh PHP:
- Nhập lệnh vào PHP bằng cú pháp:
Mysql_query($query)
. Phương pháp này thích hợp cho việc lặp lại các lệnh đơn giản bằng cách thay đổi biến. - Định nghĩa lệnh như một biến. Kết quả của lệnh sẽ được gán cho biến.
Để chèn dữ liệu bằng PHP, chúng ta có thể sử dụng các biến để nhập thông tin vào cơ sở dữ liệu. Ví dụ:
$first = $_POST['first']; $last = $_POST['last']; $phone = $_POST['phone']; $mobile = $_POST['mobile']; $fax = $_POST['fax']; $email = $_POST['email']; $web = $_POST['web']; $query = "INSERT INTO contacts VALUES ('', '$first', '$last', '$phone', '$mobile', '$fax', '$email', '$web')"; mysql_query($query);
Để hiển thị dữ liệu đã nhập bằng PHP, chúng ta có thể sử dụng lệnh MySQL với kết quả được gán cho biến.
PHP cung cấp hai phương thức gửi dữ liệu từ form: GET và POST. GET hiển thị biến và dữ liệu trong địa chỉ trang, trong khi POST ẩn biến và dữ liệu đó. Ví dụ:
yourpage.php?user=An (Hiển thị trang của An) yourpage.php?user=Bình (Hiển thị trang của Bình)
Sử dụng PHP và MySQL để thiết kế web chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian khi tạo nội dung động trên trang web.
Nắm vững kiến thức về ngôn ngữ PHP và MySQL sẽ nâng cao kỹ năng phát triển web của bạn. Bạn sẽ có khả năng xây dựng bất kỳ loại trang web nào mà bạn muốn.
Chúc bạn thành công!