Xem thêm

Tin Học Python 11 - Bài 2: Khám phá Cấu Trúc Ngôn Ngữ Lập Trình

Huy Erick
Giới thiệu Trong khóa học Tin Học Python 11, chúng ta sẽ đi sâu vào khám phá ngôn ngữ lập trình Python. Bài viết này sẽ giới thiệu về các thành phần cơ bản trong...

Giới thiệu

Trong khóa học Tin Học Python 11, chúng ta sẽ đi sâu vào khám phá lập trình python' class='hover-show-link replace-link-1687'> ngôn ngữ lập trình python . Bài viết này sẽ giới thiệu về các thành phần cơ bản trong ngôn ngữ lập trình và tầm quan trọng của chúng.

1. Các thành phần cơ bản

Mỗi ngôn ngữ lập trình đều có 3 thành phần cơ bản, đó là Bảng chữ cái, Cú pháp và Ngữ nghĩa.

a) Bảng chữ cái

Bảng chữ cái là tập hợp các ký tự mà chúng ta sử dụng để viết chương trình. Trong Python, bảng chữ cái bao gồm các chữ cái trong bảng mã Unicode, các chữ số từ 0 đến 9, và các ký tự đặc biệt như +, -, *, / và =.

b) Cú pháp

Cú pháp là bộ quy tắc để viết chương trình. Cú pháp giúp người lập trình và chương trình dịch biết được tổ hợp nào của các ký tự trong bảng chữ cái là hợp lệ và tổ hợp nào không hợp lệ. Điều này giúp mô tả chính xác thuật toán để máy tính thực hiện.

c) Ngữ nghĩa

Ngữ nghĩa xác định ý nghĩa của các tổ hợp ký tự dựa vào ngữ cảnh của chúng. Ví dụ, ký tự "+" có các ý nghĩa khác nhau trong các biểu thức khác nhau, như số nguyên và số thực.

2. Một số khái niệm quan trọng

a) Tên

Tên là đại lượng được đặt tên để lưu trữ giá trị trong chương trình. Tên phải bắt đầu bằng chữ cái hoặc ký tự gạch dưới, sau đó có thể là các ký tự khác hoặc không có gì.

Ví dụ: MyObject và myobject là hai tên khác nhau.

b) Tên dành riêng (Từ khóa - Keyword)

Tên dành riêng là những từ mà ngôn ngữ lập trình quy định và không thể sử dụng với ý nghĩa khác. Ví dụ như True, False, else, import, pass, in và or.

c) Hằng và biến

Hằng là một loại biến đặc biệt, giá trị của hằng không thay đổi trong suốt chương trình sau khi được gán giá trị ban đầu. Tên hằng được viết hoàn toàn bằng CHỮ HOA và dấu gạch dưới ngăn cách các từ.

Ông ta là một đại lượng được đặt tên để lưu trữ giá trị và có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.

d) Chú thích

Chú thích trong Python được sử dụng để giải thích mã nguồn và không được thực thi bởi trình thông dịch Python. Chú thích có thể được thêm bằng cách sử dụng dấu thăng (#) hoặc cặp nháy đơn hoặc nháy kép.

Ví dụ: "Chương trình học Python lớp 11 Được chia thành nhiều bài khác nhau Mỗi bài sẽ có bài tập thực hành từ A-Z đảm bảo cho học sinh hiểu."

Qua bài viết này, chúng ta đã được giới thiệu về các thành phần cơ bản và các khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ lập trình python . Đây là những kiến thức căn bản để bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ lập trình và đi sâu vào học tập và thực hành. Trong bài tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc chương trình.

1