Xem thêm

Tổng hợp các câu lệnh truy vấn SQL mà hầu hết người làm dữ liệu nên biết!

Huy Erick
SQL là gì? SQL là một ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu (database) phổ biến nhất hiện nay. SQL được viết tắt từ cụm từ Structured Query Language (Ngôn ngữ truy vấn cấu...

SQL là gì?

SQL là một ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu (database) phổ biến nhất hiện nay. SQL được viết tắt từ cụm từ Structured Query Language (Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc). Đây là một ngôn ngữ tiêu chuẩn cho phép các nhà phân tích dữ liệu và các chuyên gia IT truy vấn và làm việc với cơ sở dữ liệu. SQL cũng được xem là một tiêu chuẩn ANSI (American National Standards Institute - Viện tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ), mang tính quốc tế.

SQL làm được những gì?

SQL có khả năng thực hiện các truy vấn với cơ sở dữ liệu, lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, thêm, sửa, xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Ngoài ra, SQL còn có thể tạo cơ sở dữ liệu mới, tạo bảng mới trong cơ sở dữ liệu, tạo phương thức lưu trữ, tạo cái nhìn trong cơ sở dữ liệu. SQL cũng cho phép thiết lập quyền truy cập cho đối tượng, phương thức và cái nhìn.

Các câu lệnh cơ bản của SQL

  1. Câu lệnh SELECT

Câu lệnh SELECT được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu. Cú pháp của câu lệnh SELECT như sau:

SELECT "biểu thức"
FROM "bảng"
[WHERE "điều kiện"];
  1. Câu lệnh DISTINCT

Câu lệnh DISTINCT được sử dụng để loại bỏ các kết quả trùng lặp trong câu lệnh SELECT. Cú pháp của câu lệnh DISTINCT như sau:

SELECT DISTINCT "biểu thức"
FROM "bảng"
[WHERE "điều kiện"];
  1. Câu lệnh WHERE

Câu lệnh WHERE được sử dụng để lọc dữ liệu trong các câu lệnh SELECT, INSERT, UPDATE hoặc DELETE. Cú pháp của câu lệnh WHERE như sau:

WHERE "điều kiện";
  1. Câu lệnh AND/OR

Khi kết hợp 2 điều kiện trong câu lệnh WHERE, sử dụng dấu ngoặc để xác định thứ tự ưu tiên của mỗi điều kiện. Cú pháp của câu lệnh AND và OR như sau:

WHERE "điều kiện 1"
AND "điều kiện 2"
...
OR "điều kiện n";
  1. Câu lệnh IN

Câu lệnh IN được sử dụng để truy xuất dữ liệu dựa trên một danh sách giá trị. Cú pháp của câu lệnh IN như sau:

biểu thức IN (giá trị 1, giá trị 2, ..., giá trị n);
  1. Câu lệnh BETWEEN

Câu lệnh BETWEEN được sử dụng để truy xuất dữ liệu trong một khoảng giá trị. Cú pháp của câu lệnh BETWEEN như sau:

biểu thức BETWEEN giá trị 1 AND giá trị 2;
  1. Câu lệnh SQL LIKE

Câu lệnh LIKE được sử dụng để tìm kiếm các giá trị theo mẫu trong câu lệnh WHERE. Cú pháp của câu lệnh LIKE như sau:

"biểu thức" LIKE "mẫu";

Trên đây là 7 câu lệnh truy vấn SQL cơ bản mà hầu hết người làm dữ liệu nên biết. Việc sử dụng SQL không hề khó và không yêu cầu bất kỳ kinh nghiệm về IT hay lập trình nào, chúng ta đều có thể thực hiện. Hi vọng bài viết này sẽ mang lại cho bạn thêm nhiều kiến thức và tự tin hơn trên con đường làm việc với dữ liệu.

Chúc các bạn thành công!

1