Xem thêm

Tự học Git | Câu lệnh Git Diff

Huy Erick
Git diff là một tiện ích dòng lệnh rất đa dụng trong Git. Nó cho phép chúng ta kiểm tra và hiển thị các thay đổi giữa các phiên bản khác nhau của file, nhánh...

Git diff là một tiện ích dòng lệnh rất đa dụng trong Git. Nó cho phép chúng ta kiểm tra và hiển thị các thay đổi giữa các phiên bản khác nhau của file, nhánh hoặc commit trong kho lưu trữ Git. Điều này rất hữu ích khi chúng ta muốn xem trước những thay đổi trước khi hợp nhất hay khi muốn theo dõi các thay đổi đã được thực hiện nhưng chưa được commit.

Sử dụng lệnh git diff để theo dõi các thay đổi

Lệnh git diff là công cụ quan trọng để làm việc với Git. Chúng ta có thể sử dụng nó để theo dõi các thay đổi chưa được dàn dựng, các thay đổi đã được dàn dựng nhưng chưa được commit, các thay đổi sau khi commit một file, và thậm chí là so sánh các thay đổi giữa hai lần commit khác nhau.

Tình huống 1: Theo dõi các thay đổi chưa được dàn dựng

Lệnh git diff cho phép chúng ta theo dõi các thay đổi chưa được dàn dựng. Ví dụ, khi chúng ta đã chỉnh sửa file newfile1.txt và muốn xem những thay đổi chưa được thực hiện, chúng ta có thể sử dụng lệnh git diff như sau:

git diff

Kết quả từ lệnh trên sẽ hiển thị những thay đổi được thực hiện trên file newfile1.txt. Đầu ra sẽ cho chúng ta biết những thay đổi cụ thể và chúng ta có thể quyết định xem chúng ta có muốn dàn dựng thay đổi này hay không.

Tình huống 2: Theo dõi các thay đổi đã diễn ra nhưng chưa được commit

Ngoài việc theo dõi các thay đổi chưa được dàn dựng, chúng ta cũng có thể theo dõi các thay đổi đã diễn ra nhưng chưa được commit. Để kiểm tra các thay đổi đã được dàn dựng, chúng ta có thể sử dụng lệnh git diff --staged.

git diff --staged

Lệnh trên sẽ hiển thị các thay đổi đã được dàn dựng trong vùng chờ. Chúng ta có thể xem xét những thay đổi này trước khi quyết định commit chúng.

Tình huống 3: Theo dõi các thay đổi sau khi commit một file

Git cũng cho phép chúng ta theo dõi các thay đổi sau khi commit một file. Khi chúng ta đã commit một file và thực hiện thêm các thay đổi bổ sung, chúng ta có thể sử dụng lệnh git diff HEAD để xem những thay đổi này.

git diff HEAD

Lệnh trên sẽ hiển thị các thay đổi của file sau khi commit. Chúng ta có thể xem xét những thay đổi này để kiểm tra và chỉnh sửa nếu cần thiết.

Tình huống 4: Theo dõi các thay đổi giữa hai lần commit

Git cho phép chúng ta theo dõi các thay đổi giữa hai lần commit khác nhau. Để so sánh các thay đổi giữa hai commit, chúng ta cần có danh sách các commit để tham chiếu. Chúng ta có thể sử dụng lệnh git diff để xem sự khác biệt giữa hai commit bất kỳ.

git diff  

Lệnh trên sẽ hiển thị các thay đổi giữa hai lần commit. Chúng ta có thể sử dụng các mã SHA của commit để chỉ định các điểm tham chiếu.

Các nhánh Git Diff

Git cho phép chúng ta so sánh các nhánh khác nhau để kiểm tra sự khác biệt giữa chúng trước khi hợp nhất. Chúng ta có thể sử dụng lệnh git diff để xem sự khác biệt giữa các nhánh và làm việc với những thay đổi.

git diff  

Lệnh trên sẽ hiển thị sự khác biệt giữa hai nhánh. Điều này sẽ giúp chúng ta quyết định liệu chúng ta nên hợp nhất nhánh hay không.

Đó là một số tình huống mà chúng ta có thể sử dụng lệnh git diff trong Git. Việc hiểu và thành thạo việc sử dụng lệnh này sẽ giúp chúng ta làm việc hiệu quả và tránh được các xung đột không đáng có.

1