Xem thêm

Từ khóa và cú pháp cơ bản trong Pascal: Hiểu rõ để sử dụng thành thạo

Huy Erick
Giới thiệu Bạn đã bao giờ nghe về ngôn ngữ lập trình Pascal chưa? Đây là một ngôn ngữ lập trình cao cấp thông dụng và rất hữu ích. Trong bài viết này, chúng ta...

Giới thiệu

Bạn đã bao giờ nghe về ngôn ngữ lập trình Pascal chưa? Đây là một ngôn ngữ lập trình cao cấp thông dụng và rất hữu ích. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ khóa và cú pháp cơ bản trong Pascal, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này và sử dụng nó một cách thành thạo.

Từ khóa và cú pháp cơ bản trong Pascal

Biến (variable)

Một trong những khái niệm quan trọng nhất trong Pascal là biến (variable). Điều đặc biệt là Pascal không phân biệt chữ hoa và chữ thường, nghĩa là bạn có thể viết các biến, các hàm và thủ tục bằng cả chữ hoa và chữ thường. Dưới đây là các thông tin chi tiết về biến trong Pascal:

var
A_Variable, B_Variable ... : Variable_Type;

Hàm (function) / thủ tục (procedure)

Trong Pascal, một thủ tục là một khối mã lệnh thực hiện một công việc cụ thể và không có giá trị trả về. Trong khi đó, một hàm cũng là một khối mã lệnh nhưng có giá trị trả về. Để định nghĩa hàm và thủ tục trong Pascal, chúng ta sử dụng cú pháp sau:

Function Func_Name(params...) : Return_Value;
Procedure Proc_Name(params...);

Comment

Trên Pascal, bạn có thể sử dụng comment để giải thích mã lệnh cho mục đích hiểu rõ hơn. Comment có thể là một dòng hoặc nhiều dòng, với cú pháp như sau:

{* Đây là comment nhiều dòng

Và sẽ kéo dài nhiều dòng. *}

Hoặc:

{ Đây là comment 1 dòng trong Pascal }

Phân biệt chữ hoa chữ thường (Case Sensitivity)

Trong Pascal, không có sự phân biệt chữ hoa và chữ thường. Điều này có nghĩa là bạn có thể viết các biến, các hàm và thủ tục bằng cả chữ hoa và chữ thường. Chẳng hạn như các biến A_Variable, a_variable và A_VARIABLE đều có ý nghĩa trong Pascal.

Lệnh Pascal

Mỗi chương trình Pascal được tạo ra từ các lệnh. Mỗi lệnh xác định một công việc cụ thể của chương trình. Các công việc này có thể là khai báo, gán, đọc dữ liệu, ghi dữ liệu, chuyển đổi kiểm soát chương trình,... Dưới đây là một ví dụ minh họa:

readln (a, b, c);
s := (a + b + c)/2.0;
area := sqrt(s * (s - a)*(s-b)*(s-c));
writeln(area);

Từ khóa dành riêng trong Pascal

Pascal có một số từ khóa đặc biệt, gọi là các từ khóa dành riêng, được sử dụng để thiết lập các lệnh và quy tắc trong ngôn ngữ này. Các từ khóa này bao gồm word (từ khóa), program (chương trình), input (đầu vào), output (đầu ra), var, real, begin, readline, writeline, end và nhiều từ khóa khác. Dưới đây là danh sách các từ khóa dành riêng có sẵn trong Pascal:

tu khoa va cu phap co ban trong pascal

Bộ ký tự và định danh trong Pascal

Bộ ký tự Pascal bao gồm:

  • Tất cả các chữ hoa (A-Z).
  • Tất cả các chữ thường (a-z).
  • Tất cả các chữ số (0-9).
  • Các ký hiệu đặc biệt - + * /: =,. ; () [] = {} khoảng trắng.

Các thực thể trong một chương trình Pascal như các biến và các hằng số, các kiểu, các hàm, các thủ tục và các bản ghi... sẽ có một tên hoặc một định danh. Định danh là một dãy chữ cái và chữ số, bắt đầu bằng một chữ cái. Các ký hiệu đặc biệt và khoảng trống không được sử dụng trong định danh.

Tôi hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ khóa và cú pháp cơ bản trong Pascal. Nếu bạn có bất kỳ ý kiến hoặc câu hỏi nào, hãy chia sẻ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe ý kiến của bạn!

1