Xem thêm

Kiểm thử đơn vị - Đánh giá mức độ hoạt động chính xác của phần mềm

Huy Erick
Giới thiệu Trong quá trình phát triển ứng dụng, kiểm thử đơn vị (Unit Test) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra các thành phần riêng lẻ của phần mềm. Mục tiêu của...

Giới thiệu

Trong quá trình phát triển ứng dụng, kiểm thử đơn vị (Unit Test) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra các thành phần riêng lẻ của phần mềm. Mục tiêu của kiểm thử đơn vị là cô lập và xác minh tính chính xác của từng phần code.

Kiểm thử đơn vị là gì?

Kiểm thử đơn vị (Unit Test) là một loại kiểm thử phần mềm mà trong đó, các đơn vị hoặc thành phần riêng lẻ của phần mềm được kiểm thử. Đây là một giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển ứng dụng. Kiểm thử đơn vị giúp cô lập phần code và đảm bảo tính chính xác của từng đơn vị.

Mỗi đơn vị trong kiểm thử đơn vị có thể là một hàm, thủ tục, lớp hoặc phương thức. Do đơn vị được chọn để kiểm tra thường có kích thước nhỏ và chức năng hoạt động đơn giản, việc tổ chức, kiểm tra, ghi nhận và phân tích kết quả kiểm thử trở nên dễ dàng. Điều này cũng giúp phát hiện và khắc phục lỗi một cách đơn giản, bởi vì chỉ cần tìm trong phạm vi của đơn vị đang kiểm tra.

Các khái niệm trong kiểm thử đơn vị

Trong giai đoạn kiểm thử đơn vị, chúng ta thường gặp các khái niệm sau:

  1. Assertion: Đây là một phát biểu mô tả các công việc kiểm tra cần tiến hành. Thí dụ: AreEqual(), IsTrue(), IsNotNull(). Mỗi kiểm thử đơn vị bao gồm nhiều assertion kiểm tra dữ liệu đầu ra, tính chính xác của các lỗi ngoại lệ và các vấn đề phức tạp khác.

  2. Test Point: Là một đơn vị kiểm tra nhỏ nhất chỉ chứa một assertion nhằm khẳng định tính đúng đắn của một chi tiết mã nào đó. Mọi thành viên dự án đều có thể viết một test point. Test Case: Là một tập hợp các test point nhằm kiểm tra một đặc điểm chức năng cụ thể.

  3. Test Suite: Là một tập hợp các test case định nghĩa cho từng module hoặc hệ thống con.

  4. Regression Testing: Đây là phương pháp kiểm nghiệm tự động sử dụng một phần mềm đặc biệt. Regression Testing nhằm ngăn chặn các lỗi cũ phát sinh trở lại. Kết hợp Regression Testing với Unit Testing sẽ đảm bảo các đoạn mã mới vẫn đáp ứng yêu cầu thay đổi và các đoạn mã cũ sẽ không bị ảnh hưởng bởi các hoạt động bảo trì.

Vòng đời của kiểm thử đơn vị

Trạng thái của kiểm thử đơn vị có thể chia thành 3 loại: Fail (trạng thái lỗi), Ignore (tạm ngừng thực hiện) và Pass (trạng thái làm việc). Kiểm thử đơn vị được vận hành trong một hệ thống tách biệt và có nhiều phần mềm hỗ trợ. Trạng thái của kiểm thử đơn vị thường được biểu hiện bằng các màu khác nhau: màu xanh (pass), màu vàng (ignore) và màu đỏ (fail).

Thiết kế kiểm thử đơn vị

Mỗi kiểm thử đơn vị được thiết kế theo trình tự sau:

  1. Thiết lập các điều kiện cần thiết: khởi tạo các đối tượng, xác định tài nguyên cần thiết, xây dựng các dữ liệu giả...

  2. Triệu gọi các phương thức cần kiểm tra.

  3. Kiểm tra sự hoạt động đúng đắn của các phương thức.

  4. Dọn dẹp tài nguyên sau khi kết thúc kiểm tra.

Ứng dụng của kiểm thử đơn vị

Kiểm thử đơn vị được sử dụng để kiểm tra mọi đơn vị nhỏ nhất trong phần mềm như các thuộc tính, sự kiện, thủ tục và hàm. Ngoài ra, nó còn kiểm tra các trạng thái và ràng buộc của đối tượng ở mức độ sâu hơn, mà thông thường không thể truy cập được. Kiểm thử đơn vị cũng có thể kiểm tra các quy trình và khung làm việc.

Lợi ích của việc áp dụng kiểm thử đơn vị

Việc áp dụng kiểm thử đơn vị mang lại nhiều lợi ích trong quá trình phát triển phần mềm:

  1. Tạo ra môi trường lý tưởng để kiểm tra bất kỳ đoạn code nào, giúp phát hiện lỗi chính xác và duy trì sự ổn định của toàn bộ phần mềm.

  2. Phát hiện các thuật toán thực thi không hiệu quả và các thủ tục vượt quá giới hạn thời gian.

  3. Phát hiện các vấn đề về thiết kế và xử lý hệ thống.

  4. Phát hiện các lỗi nghiêm trọng có thể xảy ra trong những tình huống hẹp.

  5. Tạo hàng rào an toàn cho các khối mã, giúp phát hiện các nguy hiểm tiềm tàng.

Kiểm thử đơn vị cũng có tác dụng lớn đến năng suất làm việc. Nó giải phóng chuyên viên kiểm thử phức tạp và tăng sự tự tin khi hoàn thành một công việc.

Cách code hiệu quả với kiểm thử đơn vị

Để viết kiểm thử đơn vị hiệu quả, cần tuân thủ những nguyên tắc sau:

  1. Phân tích các tình huống có thể xảy ra đối với mã. Đừng bỏ qua các tình huống tồi tệ nhất có thể xảy ra.

  2. Mỗi kiểm thử đơn vị phải bắt đầu với trạng thái "fail" và chuyển trạng thái "pass" sau số thay đổi hợp lý.

  3. Viết kiểm thử đơn vị tương ứng với mỗi đoạn mã quan trọng.

  4. Nhập đủ lượng giá trị đầu vào để phát hiện điểm yếu của mã.

  5. Tạo lớp kiểm tra riêng cho mỗi đối tượng nghiệp vụ hoặc đối tượng truy cập dữ liệu.

  6. Thực hiện kiểm thử lại sau mỗi thay đổi quan trọng để đảm bảo tính ổn định.

  7. Sử dụng nhiều phương thức kiểm tra khác nhau để tăng hiệu quả và giảm rủi ro.

Cuối cùng, viết kiểm thử đơn vị đòi hỏi sự nỗ lực, kinh nghiệm và sáng tạo. Cần không ngừng thực hành để trở thành một chuyên gia viết kiểm thử đơn vị.

1