Xem thêm

Ý nghĩa từng câu lệnh trong C++, giải thích đơn giản, dễ hiểu

Huy Erick
Giải thích ý nghĩa từng câu lệnh trong C++ là rất quan trọng đối với các bạn mới học code. Sử dụng ngôn ngữ lập trình này không khó, nhưng cách giải thích ban đầu...

Giải thích ý nghĩa từng câu lệnh trong c+ + là rất quan trọng đối với các bạn mới học code. Sử dụng ngôn ngữ lập trình này không khó, nhưng cách giải thích ban đầu có thể khiến các bạn lúng túng và rối rắm.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn giải thích chi tiết về từng thành phần, cấu trúc và ý nghĩa của chúng trong câu lệnh C++. Rồi, chúng ta sẽ bắt đầu từng phần nhé!

Header file

Header trong C++ tương tự như đầu tiên đối với các bạn làm web. Trong C++, header mô tả các hàm và macro mà chúng ta sẽ sử dụng trong chương trình C++ của bạn. Thông thường, chúng sẽ được đặt ở đầu chương trình. Thật ra, việc đặt chúng ở đầu chương trình C++ là cần thiết.

Trong dòng 1, chúng ta sử dụng #include để yêu cầu trình biên dịch thêm vào một thư viện với tên iostream, thư viện này chứa định nghĩa của cincout mà chúng ta sử dụng cho đầu vào và đầu ra.

Namespace

Tiếp theo là Namespace, namespace thường được sử dụng để cung cấp phạm vi hoặc vùng mà chúng ta xác định mã. Vùng ở đây hiểu là vùng độc lập, mỗi vùng có một tên riêng. Hai vùng được sử dụng để tránh xung đột với nhau.

Main function

Hàm, hay còn gọi là function, là một khối trong chương trình C++ bao gồm các bước hướng dẫn để thực hiện một số nhiệm vụ cụ thể. Tất cả code thực thi trong chương trình C++ đều bắt đầu từ hàm main. Điều này là rất quan trọng, vì vậy bạn nhớ rõ ràng điều đó.

Blocks

Block là một loạt các dòng code C++ được gói gọn trong cặp ngoặc {}, cặp ngoặc này tương ứng với bắt đầu và kết thúc. Code C++ được thực thi từ trên xuống dưới nên bạn hãy nhớ điều này.

Semicolons

Dấu chấm phẩy (;) được dùng để kết thúc mỗi câu lệnh thực thi trong chương trình C++. Khi trình biên dịch gặp dấu chấm phẩy, nó hiểu rằng một câu lệnh, một hàm gọi hoặc bất cứ thứ gì khác đã kết thúc. Vì vậy, bạn không thể sử dụng dấu chấm phẩy trong biến, trong tên hàm,...

Identifiers (định danh)

Định danh được hiểu là định nghĩa cho tên biến, tên hàm hoặc định nghĩa kiểu dữ liệu được sử dụng. Lưu ý rằng định danh có thể bao gồm các ký tự chữ cái viết hoa và viết thường, dấu gạch dưới và chữ số. Chữ cái đầu tiên phải là dấu gạch dưới hoặc bảng chữ cái.

Từ khoá

Trong ngôn ngữ lập trình c ++, có một số từ khoá được sử dụng với ý nghĩa đặc biệt. Bạn cần phải thuộc lòng ý nghĩa và trường hợp sử dụng của chúng. Những từ khoá này không thể được sử dụng cho định danh.

Một đoạn code trong C++

Dưới đây là ví dụ đoạn code chương trình C++ đơn giản nhất mà các bạn thường gặp trong C++. Chúng ta sẽ giải thích ý nghĩa từng dòng cho bạn.

  • Dòng 1: #include là một thư viện có tên iostream, thư viện này cho phép chúng ta làm việc với đầu vào (input) và đầu ra (output). Trong ví dụ này, đầu ra có nghĩa là in ra màn hình. Phần này trong code C++ thường được gọi là header file, thêm các chức năng cho chương trình C++.

  • Dòng 2: using namespace std; dùng namespace std để có thể sử dụng tên cho các đối tượng và biến từ thư viện chuẩn (standard library).

  • Dòng 3: dòng này là dòng trắng, C++ sẽ bỏ qua dòng này. Bạn có thể thoải mái thêm dòng trắng, miễn sao code dễ đọc và dễ bảo trì.

  • Dòng 4: int main() là hàm chính trong chương trình C++. Toàn bộ code C++ sẽ được đặt trong cặp ngoặc {} và được thực thi.

  • Dòng 5: cout (đọc là "see out") là một đối tượng, thường được sử dụng với dấu nhỏ hơn <<, dùng để in chương trình ra ngoài màn hình. Trong ví dụ này, chuỗi "Hello World" sẽ được in ra.

  • Dòng 6: dòng này trả về giá trị 0. Hàm int main phải luôn có giá trị trả về là một giá trị nguyên (integer).

  • Dòng 7: dòng này là dấu đóng ngoặc, kết thúc chương trình C++.

Hy vọng rằng các bạn đã hiểu ý nghĩa của từng câu lệnh trong C++ sau bài viết này. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian đọc bài viết này và chúc các bạn mãi mãi vui vẻ khi code!

1