Xem thêm

100+ Cách nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày

Huy Erick
Nhắc đến kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, nó rất quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến thành công trong học tập và công việc. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học...

Nhắc đến kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, nó rất quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến thành công trong học tập và công việc. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả với sự linh hoạt của các câu tiếng Anh thông dụng. Khác với các mẫu câu tiếng Anh để giao tiếp trong công việc, những câu tiếng Anh thông dụng hàng ngày dễ học và tiếp cận nhanh hơn. Hãy cùng tìm hiểu những câu tiếng Anh thông dụng và cách giao tiếp tiếng Anh tốt trong bài viết dưới đây!

Chào hỏi

  • Xin chào: Hello
  • Chào buổi sáng: Good Morning
  • Chào buổi trưa: Good Afternoon
  • Chào buổi tối: Good Evening
  • Ai kia?: Who is there?
  • Bạn là ai?: Who are you?
  • Bạn có phải là người Việt Nam không?: Are you Vietnamese?
  • Bạn khỏe không?: How are you?
  • Tôi khỏe, cảm ơn: I am fine. Thank you.
  • Vui lòng ngồi xuống: Please, sit down.
  • Ngồi đây: Sit here.
  • Chờ tôi: Wait for me.
  • Đợi tí: Wait a minute.
  • Đợi một chút: Wait a moment.
  • Đi với tôi: Come with me.
  • Tôi rất vui được làm quen với bạn: I am happy to make your acquaintance.
  • Tôi rất vui được gặp các bạn: I am very pleased to meet you.
  • Vui mừng được gặp các bạn: Glad to meet you.
  • Xin mời vào: Please come in.
  • Bạn đến từ đâu?: Where are you coming from?
  • Tôi hiểu tiếng Anh không tốt: I don't understand English well.
  • Cậu nói quá nhanh: You speak too fast.
  • Hãy nói chậm hơn: Please speak more slowly.
  • Có ai ở đây nói Tiếng Việt không?: Does anybody here speak Vietnamese?
  • Bạn muốn gì?: What do you wish?
  • Tôi muốn gặp bạn: I want to see you.
  • Tôi có thể giúp gì cho bạn?: Can I help you?
  • Cái này trong tiếng Anh được gọi là gì?: What is this called in English?
  • Từ này nghĩa là gì?: What does this word mean?
  • Hãy nhắc lại: Please repeat.
  • Tôi biết: I know.
  • Tôi không biết: I don't know.
  • Tôi sợ: I'm afraid.
  • Tôi nghĩ vậy: I think so.
  • Tôi không nghĩ vậy: I don't think so.
  • Dường như với tôi: It seems to me.
  • Tôi đã quên mất: I have forgotten.
  • Bạn có khỏe không?: How do you do?
  • Rất khỏe. Cảm ơn. Còn bạn thì sao?: Very well, thank you. And you?
  • Tôi khỏe. Cảm ơn bạn: I am fine. Thank you.
  • Tôi không được khỏe cho lắm: I am not very well.
  • Vợ của bạn khỏe không: How is your wife?
  • Cô ấy hơi mệt: She is rather out of sorts.
  • Cô ấy ốm: She is sick.
  • Tôi rất vui được gặp bạn: I'm glad to meet you.
  • Tôi xin lỗi: I'm sorry.
  • Xin lỗi bạn: Excuse me.
  • Xin lỗi bạn nói gì: I beg your pardon.
  • Làm ơn: Please.
  • Vui lòng đi lối này: Come this way, if you please.
  • Xin lỗi: Pardon.
  • Xin lỗi, tôi nghe không rõ: Pardon me.
  • Đưa tôi: Give me…
  • Cho tôi biết: Bring me…
  • Chúc may mắn: Good luck.
  • Hẹn gặp lại bạn: See you again.
  • Làm ơn nhắc lại: Please repeat.
  • Làm ơn vào đi: Please come in.
  • Mời ngồi xuống: Please sit down.
  • Mời uống nước: Please drink.
  • Bạn nói gì?: What do you say?
  • Đừng nói quá nhanh: Don't speak too fast.
  • Bạn sống ở đâu?: Where do you live?
  • Bạn rất tốt bụng: You are very kind.
  • Bạn bao nhiêu tuổi?: How old are you?
  • Bạn là ai?: Who are you?
  • Ngồi đây: Sit here.
  • Tôi hiểu rồi: I know.
  • Tôi đang vội: I am in a hurry.
  • Tôi rất xin lỗi: I am very sorry.
  • Tôi không có thời gian: I have no time.
  • Tôi phải đi: I must go.
  • Bây giờ là mấy giờ?: What time is it now?
  • Bạn sống ở đây bao lâu rồi?: How long have you been here?
  • Có bao nhiêu người?: How many people?
  • Bao xa?: How far?
  • Chồng tôi không có ở nhà: My husband is out.

Tạm biệt

  • Chào tạm biệt: Goodbye.
  • Chúc ngủ ngon: Goodnight.
  • Tôi sợ tôi phải đi bây giờ: I'm afraid I have to be leaving now.
  • Hẹn bạn tuần sau nhé!: See you next week.
  • Tôi nghĩ tôi nên đi: I think I should be going.
  • Tôi phải đi: Well, I gotta go.
  • Hẹn gặp lại sau nhé: See you later.
  • Cẩn thận nhé!: Take care.
  • Hẹn gặp lại bạn: See you again.
  • Nhớ viết cho tôi mấy chữ nhé!: Drop me a line.
  • Hẹn bạn thứ hai nhé!: See you on Monday.
  • Chúc cuối tuần vui vẻ: Have a nice weekend.
  • Thi thoảng gọi cho tôi nha: Give me a call sometime.
  • Làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi tới mẹ bạn nhé!: Please give my best regards to your mother.
  • Gửi lời chào tới John giúp tôi nhé!: Please say hello to John for me.
  • Chúc bạn chuyến đi vui vẻ: Have a nice trip.
  • Chúc may mắn: Good luck.
  • Hẹn bạn tối nay nhé!: See you this evening.
  • Chúc bạn một ngày vui vẻ: Have a good day.

Giới thiệu bản thân

  • Cho phép tôi tự giới thiệu về bản thân mình. Tôi là Tha: Please let me introduce myself. I'm Tha.
  • Tôi xin phép tự giới thiệu về bản thân. Tôi là Thôi: May I introduce myself? I'm Thoi.
  • Rất vui được làm quen với bạn. Tôi tên là Phạm: It's a pleasure to make your acquaintance. My name is Pham.
  • Chào bạn, tôi cũng rất vui được gặp bạn: Hello, It's very nice to meet you, too.
  • Tôi là Thi. Tôi cũng rất vui được gặp bạn: I'm Thi. Nice to meet you, too.
  • Để tôi giới thiệu về bạn của mình. Bạn Thao: Let me introduce my friend, mister Thao.
  • Rất vui được gặp bạn: I'm pleased to meet you.
  • Rất vui được gặp bạn An: It's a pleasure to meet you, Mr An.

Cảm ơn

  • Cảm ơn bạn: Thanks.
  • Chúc mừng / Cảm ơn: Cheers.
  • Cảm ơn bạn rất nhiều: Thank you very much.
  • Tôi thật sự cảm kích về điều này: I really appreciate it.
  • Bạn thật là tốt bụng: That's so kind of you.
  • Tôi rất biết ơn vì điều này: I am most grateful.
  • Cảm ơn thật nhiều: Thanks a lot.
  • Đó là niềm vinh hạnh của tôi: It's my pleasure.
  • Đừng bận tâm về điều đó nữa: Don't worry about it.
  • Không có vấn đề gì: No problem.

Xin lỗi

  • Tôi thật sự rất xin lỗi: I'm so sorry.
  • Hãy thứ lỗi cho tôi: Pardon (me).
  • Xin lỗi, tất cả là do tôi: Sorry, it was all my fault.
  • Làm ơn hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi: Please excuse my ignorance.
  • Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi: Please accept our sincerest apologies.
  • Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng: My mistake, I had that wrong.

Khen ngợi

  • Thật là một ý tưởng tuyệt vời: That's a great idea.
  • Thật tuyệt: Cool.
  • Thật sự rất tuyệt vời: That's really nice.
  • Bạn đã làm nó rất tốt: You did that very well.
  • Một bước tiến bộ lớn: That's quite an improvement.
  • Bạn làm rất tốt đấy: You're doing fine.
  • Không thể nào tốt hơn: Couldn't have done it better myself.

Đưa ra lời khuyên

  • Tôi nghĩ bạn nên dừng lại ngay bây giờ: I reckon you should stop now.
  • Theo như kinh nghiệm của tôi: In my experience…
  • Theo như những gì tôi biết thì: As far as I'm concerned…
  • Nếu bạn không phiền tôi xin phép nói rằng: If you don't mind me saying…
  • Tôi thật sự khuyên bạn hãy dừng lại: I would strongly advise you to stop.
  • Nếu như tôi là bạn, tôi sẽ dừng việc này lại ngay: If I were you, I'd stop now.

Xin giúp đỡ

  • Bạn có thể giúp tôi một tay chứ?: Can you give me a hand with this?
  • Tôi tự hỏi rằng bạn có thể giúp tôi làm việc này không?: I wonder if you could help me with this.
  • Tôi không thể giải quyết được điều này, bạn có thể giúp tôi được không?: I can't manage, can you help?
  • Có thể cho tôi xin ít phút được không?: Could you spare a moment?
  • Bạn có thể giúp tôi chứ?: Could you help me out?

Các câu hỏi thông thường

  • Đang có chuyện gì vậy?: What's up?
  • Mọi việc thế nào rồi?: How's it going?
  • Có gì mới không?: What's new?
  • Bạn có ngủ trễ không vậy?: What have you been up to lately?
  • Bạn còn ý kiến gì nữa không?: Do you have any idea?

Cách học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc tại nhà

Nếu bạn đang loay hoay không biết cách học tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả, hãy tham khảo những bí quyết dưới đây!

Luyện đọc chuyên sâu

Kỹ thuật đọc chuyên sâu nghĩa là bạn tập trung hiểu nghĩa chính xác của những gì đang đọc, thay vì đọc lướt. Điều này sẽ giúp bạn tích luỹ ý tưởng từ bài đọc để não bộ phản xạ nhanh hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Hãy làm theo trình tự sau:

  1. Xác định các từ vựng quan trọng trong đoạn văn.
  2. Che đi một số từ vựng và đoán nghĩa của chúng theo ngữ cảnh.
  3. Tóm tắt lại nội dung đoạn văn sau khi đọc.
  4. Luyện đọc hoặc thảo luận về chủ đề bạn vừa đọc được bằng tiếng Anh.

Đánh dấu và ghi lại từ mới

Để học giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và lưu loát, bạn cần trang bị kho từ vựng tiếng Anh thông dụng. Khi đọc một cuốn sách hay đoạn văn, hãy đánh dấu hoặc ghi lại những từ mới, sau đó tra từ điển để hiểu nghĩa của từ cũng như phát âm tiếng Anh sao cho đúng. Đặc biệt, đừng quên áp dụng những từ vừa học vào hội thoại tiếng Anh hàng ngày để ghi nhớ nhanh nhất.

Học giao tiếp tiếng Anh qua video thực tế

Một trong những yếu tố khiến người Việt không tự tin giao tiếp là cách nhấn âm và ngữ điệu giống người bản ngữ. Để học được điều này, hãy nghe và luyện phát âm dựa trên những video tiếng Anh thực tế. Điều này giúp bạn rèn luyện phản xạ tiếng Anh và giao tiếp tự nhiên hơn rất nhiều.

Bên cạnh đó, bạn có thể ghi âm lại giọng nói của mình, sau đó nghe lại để dễ dàng nhận ra lỗi sai phát âm và điều chỉnh.

Tập nói trước gương

Trong quá trình học phát âm tiếng Anh, hãy luyện nói trước gương để xem khẩu hình miệng của mình trông như thế nào. Sau đó so sánh với người bản ngữ để kịp thời hiệu chỉnh. Đồng thời, điều này còn giúp bạn rèn luyện tác phong khi giao tiếp tiếng Anh, tự tin trong mọi hoàn cảnh.

Luyện nói câu tiếng Anh chơi chữ và từ đồng âm

Luyện những câu tiếng Anh chơi chữ sẽ giúp bạn cải thiện phát âm rất nhiều. Đặc biệt, đảm bảo việc phát âm đúng từng từ để tránh việc người nghe hiểu sai thông điệp khi giao tiếp. Ví dụ như những câu hoặc các từ đồng âm như:

  • Know - no (biết - không)
  • Here - hear (ở đây- nghe)
  • I saw Susie sitting in a shoe shine shop
  • How much wood would a woodchuck chuck if a woodchuck could chuck wood?

Nắm vững cấu trúc S - V - O

Khi mới học tiếng Anh giao tiếp, hãy nắm vững cấu trúc S - V - O (Chủ ngữ - Động từ - Bổ ngữ). Bởi vì khi bạn phân biệt được chủ ngữ, động từ và bổ ngữ thì bạn sẽ dễ dàng ghép từ vựng thành một câu hoàn chỉnh. Từ đó, sử dụng thành thạo các mẫu câu trong giao tiếp thực tế hoặc luyện viết tiếng Anh.

Tự học tiếng Anh giao tiếp cùng ứng dụng ELSA Speak

Nếu muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn lên đến 40% chỉ sau 10 phút luyện tập mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn học tiếng Anh giao tiếp với ứng dụng ELSA Speak. Đây là một trong những ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu, sử dụng trí tuệ nhân tạo để nhận diện giọng nói và sửa lỗi sai phát âm ngay lập tức.

Ngoài ra, bạn sẽ được trải nghiệm từ điển miễn phí, tra nghĩa lẫn phiên âm của từ. Đặc biệt, bạn có thể tra cứu từ vựng thông qua phát âm hoặc quét hình ảnh.

Bên cạnh đó, với ELSA Speak, bạn có thể luyện phát âm từ vựng sau khi tra nghĩa. Cách tự học tiếng Anh này sẽ giúp bạn học từ vựng nhanh hơn cũng như đọc đúng giọng bản ngữ ngay từ đầu. Từ đó, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện hơn.

Hiện tại, đã có hơn 10 triệu người dùng tại Việt Nam tin tưởng ELSA Speak. Còn bạn thì sao? Bạn đã sẵn sàng để giao tiếp tiếng Anh chuẩn giọng bản ngữ cùng ELSA Speak chưa?

Trên đây là tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh thông dụng hàng ngày với các chủ đề thường dùng trong công việc và cuộc sống. Tuy nhiên, để nâng cao nền tảng ngoại ngữ của mình, bạn cần trau dồi vốn từ vựng và luyện nói tiếng Anh chuẩn bản ngữ dựa trên bảng phiên âm quốc tế IPA.

1