Xem thêm

29 câu hỏi phỏng vấn PHP trình độ căn bản và câu trả lời

Huy Erick
Bạn đang có kế hoạch bắt đầu sự nghiệp với vai trò là một nhà phát triển PHP phải không? Nếu vậy, đó là một quyết định tuyệt vời vì bạn đã chọn làm việc...

Bạn đang có kế hoạch bắt đầu sự nghiệp với vai trò là một nhà phát triển PHP phải không? Nếu vậy, đó là một quyết định tuyệt vời vì bạn đã chọn làm việc với một ngôn ngữ lập trình được sử dụng trên gần 80% trong số 10 trang web hàng đầu thế giới, bao gồm Facebook, WordPress, Wikipedia, Etsy, Pinterest...

PHP là một ngôn ngữ phía máy chủ phổ biến nhất trong nhiều năm qua. Mặc dù đã tồn tại từ lâu nhưng nhu cầu tuyển dụng nhà phát triển PHP vẫn không bao giờ giảm.

Tuy nhiên, trước khi bạn có thể được nhận vào làm việc với tư cách là một nhà phát triển PHP, bạn cần vượt qua vòng phỏng vấn trước tiên. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp những câu hỏi phỏng vấn PHP trình độ căn bản (Fresher) và hy vọng rằng nó sẽ có ích cho bạn.

Câu 1: Ai là người sáng tạo ra PHP?

Trả lời: Rasmus Lerdorf là người đã tạo ra ngôn ngữ lập trình PHP vào năm 1994.

Câu 2: PHP ban đầu viết tắt của từ gì?

Trả lời: Ban đầu, PHP viết tắt của Personal Home Page, nhưng bây giờ nó là viết tắt đệ quy của PHP: Hypertext Preprocessor.

Câu 3: Một số ứng dụng phổ biến của PHP là gì?

Trả lời: PHP thường được sử dụng để thực hiện các chức năng sau:

  • Chức năng hệ thống. Nó có thể tạo, mở, đọc, ghi và đóng các tệp trên hệ thống.
  • Các xử lý biểu mẫu. Nó có thể giúp thu thập dữ liệu từ tệp, gửi dữ liệu qua email, trả lại dữ liệu cho người dùng...
  • Các tác vụ liên quan đến việc thêm, xóa và sửa đổi các thành phần trong cơ sở dữ liệu của bạn.
  • Truy cập các biến cookie và đặt cookie.
  • Hạn chế quyền truy cập của người dùng vào một số trang web của bạn.
  • Mã hóa dữ liệu.

Câu 4: Phiên bản mới nhất của PHP là phiên bản nào?

Trả lời: Để tránh các lỗ hổng bảo mật, bạn nên sử dụng phiên bản mới nhất của PHP cũng như của tất cả các phần mềm khác. Vào cuối năm 2022, PHP đang ở phiên bản 8.2.0.

Câu 5: PHP tương tự với ngôn ngữ lập trình nào?

Trả lời: PHP được ảnh hưởng bởi Perl và C. Do đó, cú pháp của PHP cũng giống với các ngôn ngữ này.

Câu 6: Scripting engine của PHP được gọi là gì?

Trả lời: PHP được hỗ trợ bởi scripting engine Zend Engine 2.

Câu 7: Sự khác biệt giữa PHP4 và PHP5 là gì?

Trả lời: PHP4 sử dụng Zend Engine 1 và không hỗ trợ khái niệm OOP (Object-Oriented Programming - Lập trình hướng đối tượng), trong khi PHP5 sử dụng Zend Engine 2 và hỗ trợ OOP.

Câu 8: PHP có phân biệt chữ hoa và chữ thường không?

Trả lời: Không hoàn toàn như vậy. PHP chỉ phân biệt chữ hoa và chữ thường trong một phần của ngôn ngữ, tức là tên biến phân biệt chữ hoa và chữ thường, nhưng tên hàm thì không. Ngoài ra, các hàm do người dùng xác định không phân biệt chữ hoa và chữ thường, nhưng phần còn lại của ngôn ngữ thì phân biệt.

Câu 9: Một số framework phổ biến trong PHP là gì?

Trả lời: Một số framework PHP phổ biến bao gồm:

  • CodeIgniter
  • CakePHP
  • Symfony
  • Zend Framework
  • Yii 2

Câu 10: Kể tên các Hệ thống quản lý nội dung (Content Management Systems - CMS) phổ biến viết bằng PHP.

Trả lời:

  • WordPress
  • Joomla
  • Magento
  • Drupal

Câu 11: PEAR trong PHP là gì?

Trả lời: PEAR là viết tắt của PHP Extension and Application Repository và là kho lưu trữ trực tuyến các gói phần mềm PHP nguồn mở, miễn phí. Nó được tạo ra như một nền tảng tập trung để quản lý, phát triển và phân phối các thành phần PHP có thể tái sử dụng. PEAR cung cấp các gói và chức năng khác nhau, từ cơ sở dữ liệu và kết nối mạng đến truy cập hệ thống tệp và điều khiển quá trình từ xa. Nó cũng bao gồm các công cụ mạnh mẽ để giúp các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng và dịch vụ dựa trên web một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Câu 12: Sự khác biệt giữa trang web tĩnh và trang web động là gì?

Trả lời: Trang web tĩnh được lưu trữ trong một hệ thống tệp và cung cấp cho người dùng mà không thay đổi trừ khi chỉnh sửa thủ công các tệp trên máy chủ. Trong khi đó, trang web động có nội dung phong phú và có thể thay đổi dựa trên các yếu tố bên ngoài. Ví dụ: Nội dung có thể thay đổi nhanh chóng dựa trên tương tác của người dùng hoặc được tạo ra với sự trợ giúp của cơ sở dữ liệu.

Câu 13: Đặc điểm của biến PHP là gì?

Trả lời: Biến PHP là các giá trị được lưu trữ trong bộ nhớ mà người dùng có thể sử dụng. Chúng lưu trữ dữ liệu cho một mục đích cụ thể và có thể được sử dụng trong tính toán và các quá trình khác. Biến PHP có thể được khai báo bằng các từ khóa như "var", "int", "float" và "array". Sau khi biến được khai báo, nó có thể được sử dụng để lưu trữ giá trị.

Câu 14: Quy tắc đặt tên biến PHP là gì?

Trả lời: Đặt tên biến trong PHP đơn giản nhưng vẫn phải tuân thủ một số quy tắc. Tên biến phải bắt đầu bằng một chữ cái hoặc dấu gạch dưới, sau đó có thể là bất kỳ số lượng chữ cái, số hoặc dấu gạch dưới nào. Ngoài ra, tên biến PHP phân biệt chữ hoa và chữ thường, có nghĩa là biến có tên "myVariable" khác với "my variable". Hơn nữa, tên biến không thể sử dụng các từ khóa PHP như "int", "float" hoặc "array".

Câu 15: Cách xác định "đúng" hoặc "sai" của giá trị chưa có kiểu Boolean là gì?

Trả lời: Trong PHP, một giá trị được xem là "đúng" nếu nó là một số khác 0 hoặc là một chuỗi không trống. Bất kỳ giá trị nào khác, chẳng hạn như chuỗi trống hoặc giá trị bằng 0, được xem là "sai". Một mảng được xem là "đúng" nếu nó chứa ít nhất một phần tử và "sai" nếu mảng đó đang trống. Null cũng được xem là "sai".

Câu 16: NULL là gì?

Trả lời: NULL là một giá trị đặc biệt trong PHP, đại diện cho một biến không chứa giá trị. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự không tồn tại của bất kỳ tài sản nào.

Câu 17: Làm thế nào để định nghĩa một hằng số trong PHP?

Trả lời: Hằng số là một giá trị không thể thay đổi sau khi đã được xác định. Các hằng số được định nghĩa bằng cách sử dụng hàm define(), trong đó cung cấp tên hằng số và giá trị để gán cho nó. Hằng số có thể lưu trữ số, chuỗi hoặc mảng và thường được sử dụng để lưu trữ các giá trị cấu hình có thể truy cập từ các phần khác nhau của chương trình.

Câu 18: Mục đích của hàm constant() là gì?

Trả lời: Hàm constant() là một công cụ có giá trị mà bạn có thể sử dụng để xác định giá trị của một hằng số. Giá trị này không thay đổi trong suốt thời gian tồn tại của chương trình và có thể được sử dụng như một tham chiếu cho các tính toán khác nhau.

Câu 19: Sự khác biệt giữa hằng và biến trong PHP là gì?

Trả lời: Một trong những khác biệt quan trọng nhất giữa hằng và biến trong PHP là phạm vi của chúng. Trong PHP, hằng số có phạm vi toàn cục, có nghĩa là chúng có thể được truy cập trong tất cả các phần của ứng dụng, trong khi biến chỉ có thể được truy cập trong phạm vi mà chúng được khai báo. Ngoài ra, hằng số phải được xác định trước khi chúng có thể được sử dụng, trong khi biến có thể được sử dụng mà không cần khởi tạo.

Câu 20: Mục đích của câu lệnh break và continue là gì?

Trả lời: Câu lệnh break và continue là hai khái niệm cơ bản trong lập trình. Câu lệnh break được sử dụng để kết thúc một vòng lặp hoặc câu lệnh switch ngay lập tức. Ngược lại, câu lệnh continue được sử dụng để bỏ qua lần lặp hiện tại của vòng lặp và tiếp tục với lần lặp tiếp theo.

Câu 21: Hai cách phổ biến nhất để bắt đầu và kết thúc một khối mã (code block) PHP là gì?

Trả lời: Khi viết khối mã PHP, hai cách phổ biến nhất để bắt đầu và kết thúc khối mã đó là sử dụng thẻ mở và thẻ đóng.

Câu 22: Ý nghĩa của lớp final và phương thức final là gì?

Trả lời: Lớp final là một lớp mà không thể được mở rộng hoặc kế thừa. Bất kỳ phương thức, thuộc tính và hằng số nào trong lớp final cũng không thể được sửa đổi hoặc sử dụng trong lớp con.

Câu 23: Làm thế nào để so sánh các đối tượng trong PHP?

Trả lời: So sánh các đối tượng trong PHP là một cách giá trị để xác định liệu hai đối tượng có bằng nhau hay không. Quá trình so sánh được thực hiện dựa trên các thuộc tính của đối tượng và giá trị của các thuộc tính đó. PHP cung cấp một hàm tự định nghĩa để so sánh các đối tượng, được gọi là var_dump().

Câu 24: Hàm tạo (constructors) và hàm hủy (destructors) trong PHP là gì?

Trả lời: Hàm tạo (constructors) và hàm hủy (destructors) là hai khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ PHP. Hàm tạo là một phương thức cụ thể được gọi tự động khi một đối tượng được tạo. Quá trình này cho phép khởi tạo bất kỳ dữ liệu nào cần thiết và thực hiện bất kỳ thiết lập nào trước khi đối tượng được sử dụng. Hàm hủy là một phương thức cụ thể được gọi tự động khi một đối tượng bị hủy bỏ hoặc không còn được sử dụng nữa. Hàm hủy được sử dụng để thực hiện các tác vụ dọn dẹp và giải phóng tài nguyên.

Câu 25: Cú pháp của vòng lặp "for each" trong PHP như thế nào?

Trả lời: Vòng lặp "for each" trong PHP cho phép lặp qua từng phần tử trong một mảng hoặc một đối tượng. Để sử dụng vòng lặp "for each", bạn cần khai báo một biến trước khi bắt đầu vòng lặp. Biến này sẽ giữ giá trị của từng phần tử khi vòng lặp duyệt qua các phần tử trong mảng hoặc đối tượng. Ví dụ: để lặp qua một mảng số nguyên được gọi là myArray, bạn có thể sử dụng đoạn mã sau: foreach ($myArray as $number) { //các lệnh của bạn }.

Câu 26: Sự khác biệt giữa chuỗi trích dẫn đơn và chuỗi trích dẫn kép trong PHP là gì?

Trả lời: Sự khác biệt chính giữa chuỗi trích dẫn đơn và chuỗi trích dẫn kép trong PHP là chuỗi trích dẫn đơn là một chuỗi ký tự và không cho phép đánh giá các biến, trong khi chuỗi trích dẫn kép thì có.

Câu 27: Làm thế nào để nối hai chuỗi trong PHP?

Trả lời: Để nối hai chuỗi trong PHP, bạn có thể sử dụng toán tử nối chuỗi, tức là dấu chấm (.). Ví dụ: $name = "John"; $greeting = "Hello, " . $name . "!"; echo $greeting;

Câu 28: Sự khác biệt giữa "echo" và "print" trong PHP là gì?

Trả lời: Sự khác biệt chính giữa "echo" và "print" trong PHP là "echo" là một cú pháp ngôn ngữ và "print" là một hàm. "echo" cũng có hiệu suất tốt hơn một chút và ngắn gọn hơn, khiến nó thích hợp hơn trong các tình huống mà hiệu suất và kích thước quan trọng.

Câu 29: Kể tên một số hàm phổ biến trong PHP.

Trả lời: Một số hàm phổ biến trong PHP bao gồm:

  • strlen(): đếm số ký tự trong chuỗi.
  • str_replace(): thay thế nội dung của chuỗi.
  • urlencode(): mã hóa chuỗi URL.
  • md5(): tạo giá trị băm.
1