Xem thêm

Bài kiểm tra văn học lớp 9: Tìm hiểu và đánh giá kiến thức

Huy Erick
Thông qua bài kiểm tra văn học lớp 9 này, học sinh sẽ nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi vào lớp 10. Bài viết này sẽ giới thiệu các câu...

80 câu hỏi kiểm tra văn học lớp 9

Thông qua bài kiểm tra văn học lớp 9 này, học sinh sẽ nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi vào lớp 10. Bài viết này sẽ giới thiệu các câu hỏi trắc nghiệm đầy đủ và chi tiết, cung cấp đáp án cho từng câu hỏi, giúp học sinh có cơ hội ôn tập và cải thiện kiến thức văn học của mình.

Bài kiểm tra trắc nghiệm Ngữ văn 9 học kỳ 1

Câu 1: Phong cách Hồ Chí Minh

Trong văn bản "Phong cách Hồ Chí Minh," điều quan trọng được nhấn mạnh là gì?

A. Tinh thần chiến đấu mạnh mẽ của Chủ Tịch Hồ Chí Minh. B. Phong cách làm việc và lối sống đơn giản của Chủ Tịch Hồ Chí Minh. C. Tình cảm sâu sắc của người dân Việt Nam đối với Chủ Tịch Hồ Chí Minh. D. Trí tuệ uyên bác của Chủ Tịch Hồ Chí Minh.

Câu 2: Lối sống của Chủ Tịch Hồ Chí Minh

Để làm nổi bật lối sống rất đơn giản của Chủ Tịch Hồ Chí Minh, tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận nào?

A. Chứng minh. B. Giải thích. C. Bình luận. D. Phân tích.

Câu 3: So sánh lối sống của Bác Hồ

Trong bài viết "Phong cách Hồ Chí Minh," tác giả so sánh lối sống của Bác Hồ với ai?

A. Những vị lãnh tụ của các dân tộc trên thế giới. B. Các danh nhân Việt Nam thời xưa. C. Các danh nhân Trung Quốc thời xưa. D. Các vị lãnh tụ nhà nước ta đương thời.

Câu 4: Văn bản "Đấu tranh cho một thế giới hoà bình"

Tại sao văn bản "Đấu tranh cho một thế giới hoà bình" của Mác-ket được xem là một văn bản thực dụng?

A. Vì nó thể hiện những suy nghĩ quan trọng về cuộc sống của tác giả. B. Vì lời văn của văn bản truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ. C. Vì nó đề cập đến một vấn đề lớn luôn tồn tại ở mọi thời đại. D. Vì nó kể một câu chuyện hấp dẫn với những tình tiết thú vị.

Câu 5: Nội dung văn bản "Đấu tranh cho một thế giới hoà bình"

Phần nội dung nào không được đề cập trong văn bản "Đấu tranh cho một thế giới hoà bình" của Mác-ket?

A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân đe dọa toàn bộ sự sống trên trái đất. B. Nhiệm vụ cấp bách của tất cả mọi người là ngăn chặn nguy cơ đó. C. Cần khuyến khích sự phát triển khoa học kỹ thuật nhưng không qua đua tranh vũ trang. D. Cần đua tranh vũ trang để đối phó với nguy cơ chiến tranh hạt nhân.

Câu 6: Văn bản "Tuyên bố thế giới về sự sống còn, quyền được bảo vệ và phát triển của trẻ em"

Nhận định nào phản ánh đúng nhất về văn bản "Tuyên bố thế giới về sự sống còn, quyền được bảo vệ và phát triển của trẻ em"?

A. Là một tác phẩm biểu cảm. B. Là một tác phẩm tự sự. C. Là một tác phẩm thuyết minh. D. Là một tác phẩm nhật dụng.

Câu 7: Tình hình thế giới vào thời kỳ nào?

Những vấn đề được đề cập trong văn bản tuyên bố trực tiếp liên quan đến tình hình thế giới vào thời kỳ nào?

A. Những năm cuối thế kỉ XIX. B. Những năm đầu thế kỉ XX. C. Những năm giữa thế kỉ XX. D. Những năm cuối thế kỉ XX.

Câu 8: Thuật ngữ 'truyền kì mạn lục' có nghĩa là gì?

Thuật ngữ 'truyền kì mạn lục' có nghĩa là gì?

A. Ghi chép tản mạn về những điều kỳ lạ vẫn được truyền miệng. B. Ghi chép tản mạn về những sự kiện thực tế trong xã hội phong kiến. C. Ghi chép tản mạn về lịch sử của nước ta từ thời xa xưa đến nay. D. Ghi chép tản mạn về cuộc đời của những nhân vật kỳ lạ từ ngày xưa đến nay.

Câu 9: Vẻ đẹp toàn diện của nhân vật Vũ Nương

Câu nào tóm tắt được vẻ đẹp toàn diện của nhân vật Vũ Nương?

A. Vũ Thị Thiết, người con gái quê Nam Xương, vừa thuỳ mị nết na, lại có tư dung tốt đẹp. B. Nàng hiền lành biết cách nói lời ngọt ngào, khôn khéo khuyên bảo. C. Nàng biết thương xót, lo lắng chăm sóc cha mẹ. D. Vũ Nương tỏ ra rất chân thành và trung thành với người thân.

Câu 10: Ý thể hiện trong từ "xanh"

Từ “xanh” trong câu “sau này, trời xét lòng lành, ban cho phúc đức, giống dòng tươi tốt, con cháu đông đàn, xanh kia quyết chẳng phụ con, cũng như con đã chẳng phụ mẹ” thể hiện ý nào?

A. Đất đai. B. Mặt trăng. C. Ông trời. D. Thiên nhiên.

....

Bài kiểm tra trắc nghiệm Ngữ văn 9 kỳ 2

Câu 1: Loại văn bản "Bàn về đọc sách"

Bài văn có tựa đề “Bàn về đọc sách” cho thấy loại văn bản của nó là gì?

A. Loại văn bản tranh luận. B. Loại văn bản tường thuật. C. Loại văn bản biểu cảm. D. Tất cả A-B-C đều sai.

Câu 2: Cách trình bày ý kiến trong văn bản "Bàn về đọc sách"

Loại văn bản đó sắp xếp cách trình bày ý kiến của tác giả theo hình thức nào sau đây?

A. Tổ chức các sự kiện. B. Tổ chức các quan điểm. C. Cấu trúc theo từng phần: mở bài - thân bài - kết bài. D. Tất cả 3 câu trên đều đúng.

Câu 3: Tác giả Chu Quang Tiềm

Trong văn bản "Bàn về đọc sách," em nắm được điều gì về tác giả Chu Quang Tiềm?

A. Ông là người mê sách. B. Là người có học vấn cao nhờ biết cách đọc sách. C. Là người có khả năng chỉ dẫn việc đọc sách cho mọi người. D. Tất cả đều đúng.

Câu 4: Tác phẩm "Tiếng nói của văn nghệ"

Tác phẩm “Tiếng nói của văn nghệ” được sáng tác bởi ai?

A. Chu Quang Tiềm. B. Nguyễn Đình Thi. C. Nguyễn Khoa Điềm. D. Vũ Khoan.

Câu 5: Giá trị của "Tiếng nói của văn nghệ"

Trong văn nghị luận của Nguyễn Đình Thi, giá trị của “Tiếng nói của văn nghệ” thể hiện ở điểm nào?

Với sự phong phú của văn học, tác phẩm này thu hút người đọc.

Và còn nhiều câu hỏi trắc nghiệm khác trong bài kiểm tra văn học lớp 9, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc và hiểu văn bản.

1