Giới thiệu
Các bạn thường thấy trên bao bì của mỗi chai dầu nhớt xe ô tô hoặc xe thương mại đều có một ký hiệu hình tròn API đi kèm với các ký tự như SN, SM, SL hoặc CK, CI, CF. Vậy thì các ký hiệu đó có ý nghĩa gì? Các tiêu chuẩn API có quan trọng không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài phân tích dưới đây.
I - API là gì?
API chính là chữ viết tắt của American Petroleum Institute - Viện Hóa Dầu Mỹ. Đây là hiệp hội thương mại lớn nhất của Mỹ trong ngành công nghiệp dầu khí. API là đại diện cho khoảng 650 tập đoàn trong ngành sản xuất, sàng lọc, phân phối, và các lĩnh vực liên quan của ngành dầu khí.
Được thành lập vào năm 1919, API có chức năng:
- Thiết lập và chứng nhận các tiêu chuẩn cho dầu nhớt.
- Nghiên cứu liên quan đến nhiều khía cạnh của ngành công nghiệp dầu khí.
- Hỗ trợ ngành công nghiệp dầu mỏ và khí đốt tự nhiên của Hoa Kỳ ngày càng vững mạnh.
- Hỗ trợ nghiên cứu các tác động về kinh tế, độc tính và môi trường.
II - Tiêu chuẩn dầu nhớt API có ý nghĩa gì?
Chứng chỉ API dành cho dầu nhớt động cơ xe là các chứng nhận của hiệp hội dầu khí Hoa Kỳ xác thực cho một loại dầu động cơ đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và hiệu suất theo yêu cầu của các nhà sản xuất thiết bị nguồn (Original Equipment Manufacturers - OEMs). Ví dụ các OEMs như: Mercesdes-Benz, Audi, BMW, Porsche, Man, Volvo, Detroit, Cummins, ...
API chia theo cấp độ để phân loại chất lượng của nhớt động cơ xăng và diesel. Tiêu chuẩn API được áp dụng rộng rãi ở Mỹ và trên thế giới từ những năm 60 của thế kỷ trước. Để đáp ứng yêu cầu bôi trơn của các động cơ thế hệ mới, cứ 4-5 năm lại có một cấp API mới ra đời.
Những đánh giá này bao gồm cả tính chất hóa học và tính chất vật lý. Dựa trên các phương pháp thử nghiệm so sánh như: định lượng độ lắng cặn của động cơ (Quantify engine sludge), sự oxy hóa (Oxidation), sự hao mòn các bộ phận (Component wear), mức tiêu thụ dầu (Oil consumption), cặn pi-tông (Piston Deposits), và khả năng tiết kiệm nhiên liệu (Fuel Economy).
III - Phân loại API?
API phân loại dầu nhớt bằng cách sử dụng 02 ký tự: “S” - viết tắt của hệ thống đánh lửa bằng tia lửa “Spark Ignition” cho động cơ máy xăng (Ví dụ: xe gia đình, xe tải nhẹ). Loại API “C” là viết tắt của hệ thống đánh lửa nén “Compression Ignition” cho động cơ máy dầu diesel (Ví dụ: xe tải nặng, xe khách, xe đầu kéo).
Cả 2 ký tự này sẽ đi kèm với một ký tự khác để chỉ ra thế hệ công nghệ sản xuất dầu nhớt động cơ. Ví dụ: công nghệ dầu nhớt SA: là loại dầu nhớt được sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn của các loại động cơ xăng sản xuất năm 1930. Trong khi, hiện nay công nghệ dầu nhớt động cơ xăng mới nhất là SN.
Tiêu chuẩn dầu nhớt động cơ xăng
Lưu ý: Những loại dầu nhớt có công nghệ cao hơn thì có thể sử dụng được cho các thế hệ động cơ thấp hơn. Ví dụ: loại dầu động cơ SN có thể được dùng cho các loại động cơ yêu cầu dầu nhớt SM, SL, hoặc SJ.
Tương tự, loại dầu nhớt cho động cơ diesel bắt đầu từ CA, CB và mới nhất là CF-4, CI-4, CK-4.
Công nghệ dầu nhớt cho động cơ máy dầu diesel
IV - Bảng danh sách các công nghệ dầu nhớt được cho phép sử dụng bởi API
Hình ảnh dưới đây là bảng tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu yêu cầu cho các loại động cơ xe hiện đại. Hãy tìm hiểu hướng dẫn sử dụng (manual) của chiếc xe của bạn để chắc chắn rằng không sử dụng loại dầu nhớt có tiêu chuẩn cũ hơn cho chiếc xe của bạn.
Theo trang chủ của Viện Nghiên Cứu Hóa Dầu Mỹ: https://www.api.org/products-and-services/engine-oil/eolcs-categories-and-classifications/oil-categories#tab-gasoline
1) Dầu Nhớt Động Cơ Xăng:
- Tính đến 2019, tiêu chuẩn API SN tiêu chuẩn mới nhất cho dầu nhớt động cơ xăng. Tiêu chuẩn SN được thiết kế để cung cấp khả năng bảo vệ cho pi-tông ở nhiệt độ cao (improved high temperature deposit protection for pistons), khả năng chống lắng căn (more stringent sludge control), và bít kín các kẻ hở (seal compatibility). Tiêu chuẩn SN plus chỉ là bổ sung thêm hiệu quả cho nền tảng công nghệ dầu nhớt SN. API cũng dự kiến sẽ công bố chứng nhận cho các loại dầu nhớt thế hệ mới nhất API SP vào tháng 5/2020.
Phân loại cấp độ API:
- SN: Hiện nay. Được lần đầu giới thiệu vào năm 2010. Chuẩn SN vẫn được sử dụng đến ngày nay. Cung cấp khả năng bảo vệ pi-tông, kiểm soát cặn lắng, và chống trầy xướt hiệu quả.
- SM: Hiện nay. Chỉ phù hợp cho các loại động cơ sản xuất trước 2010.
- SL: Hiện nay. Chỉ phù hợp cho các loại động cơ sản xuất trước 2004.
- SJ: Hiện nay. Chỉ phù hợp cho các loại động cơ sản xuất trước 2001.
- SH: Lỗi thời. Không còn phù hợp với các loại động cơ sản xuất sau 1996 đến nay nữa.
2) Dầu Nhớt Động Cơ Diesel:
Theo API, hiện nay, các cấp độ công nghệ dầu nhớt phù hợp với các thế hệ động cơ diesel mới chỉ từ CH-4, CI-4, CJ-4 và CK-4. Còn các chuẩn như CF, CF-4, CG-4 thì chỉ phù hợp với các loại động cơ sản xuất trước 2009.
Phân loại cấp độ API:
- CK-4: Hiện nay. Tiêu chuẩn API CK-4 cấp cho các loại dầu đạt tiêu chuẩn tối thiểu yêu cầu cho các loại động cơ máy dầu diesel hoạt động trong điều kiện tải trọng nặng, và tốc độ cao, môi trường khắc nghiệt. Loại dầu CK-4 hoàn toàn đáp ứng được các yêu cầu về khí thải từ năm 2017. Dầu nhớt chuẩn API CK-4 được thiết kế để tăng cường khả năng chống oxy hóa, mất độ nhớt VI do vết xướt, sức khí, mài mòn động cơ, đóng cặn pi-tông, sự xuống cấp của dầu. Hoàn toàn vượt trội hiệu năng so với CJ-4, CI-4 +, CI-4, ...
Phân loại cấp độ API:
- CJ-4: Hiện nay. Đáp ứng được tất cả yêu cầu về khí thải từ năm 2014. Dầu API CJ-4 vượt qua các yêu cầu về hiệu suất của CI-4+, CI-4 trở về trước.
Phân loại cấp độ API:
- CI-4: Hiện nay. Dầu CI-4 được chế tạo để duy trì độ bền của động cơ, nơi sử dụng tuần hoàn khí thải (EGR) và được sử dụng cho động cơ diesel nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh lên tới 0,5% trọng lượng.
Phân loại cấp độ API:
- CH-4: Hiện nay. Đáp ứng tiêu chuẩn khí thải năm 1998. Dầu CH-4 được kết hợp đặc biệt để sử dụng với nhiên liệu diesel có hàm lượng lưu huỳnh lên tới 0,5% trọng lượng. Có thể được sử dụng thay thế dầu CD, CE, CF-4 và CG-4.
Phân loại cấp độ API:
- CG-4: Lỗi thời. Không sử dụng cho các loại động cơ sản xuất sau 2009.
V - Cách kiểm tra thông số API?
Những loại dầu động cơ đã được thử nghiệm và đáp ứng các tiêu chuẩn API đều có hiển thị biểu tượng của API trên nhãn dán. Bạn có thể kiểm tra chứng nhận API cho loại dầu động cơ mà bạn đang sử dụng trên website chính thức của Hiệp Hội Dầu Khí Mỹ - API theo đường dẫn sau: https://engineoil.api.org/Directory/EolcsSearch
Sau khi vào link trên, có 2 cách để tra cứu:
Cách 1: tra cứu theo tên sản phẩm của dầu nhớt Bapco:
Ví dụ: Bạn thấy trên nhãn dán của chai nhớt Bapco: Charger Xtreem 5w40/ Charger Super Plus 10w40, có biểu tượng hình tròn API và công nghệ nhớt là SN.
Dầu Nhớt Bapco Tổng Hợp Charger Xtreem API SN
Bạn nhấp vào đường dẫn trên, chọn tìm kiếm theo sản phẩm (Product). Sau đó hãy gõ chữ: “Charger Xtreem” - kết quả sẽ hiện ra sau khi bấm tìm kiếm và bạn sẽ biết được sản phẩm đó có được chứng nhận của API hay không.
Cách 2: tra cứu theo tên thương hiệu dầu nhớt Bapco:
Dầu Nhớt Bapco
Bạn cũng vào đường dẫn tìm kiếm chính thức của API. Nhưng lần này bạn chọn tìm kiếm sản phẩm theo thương hiệu (Brand). Sau đó hãy gõ chữ: “Bahrain Petroleum Company” (Bapco).
Dầu Nhớt Bapco được phê duyệt API
Với cách này, bạn có thể thấy các sản phẩm nào của thương hiệu đó được chứng nhận bởi API về công nghệ nhớt.
Các sản phẩm dầu nhớt của Bapco được chứng nhận API
Thông qua một số phân tích chung về tiêu chuẩn dầu nhớt API. Hy vọng các bạn sẽ có thêm kiến thức về tiêu chuẩn chất lượng của dầu nhớt dành cho động cơ xe. Và có lựa chọn loại dầu nhớt động cơ phù hợp nhất với xe của bạn.
Ngoài ra API còn giới thiệu 2 tiêu chuẩn dầu nhớt khác là động cơ xăng ILSAC GF-5 và động cơ DIESEL FA-4. Sẽ được giải thích trong bài viết kế.
Nguồn: wikipedia