SQL Server là gì?
SQL Server là từ viết tắt của "Structured Query Language server," một công cụ mạnh mẽ được thiết kế để quản lý dữ liệu. Với sự phổ biến của công nghệ, SQL Server trở thành một giải pháp tin cậy cho việc xử lý và quản lý dữ liệu quy mô lớn trong nhiều lĩnh vực hiện đại.
SQL - Không cần kỹ năng đặc biệt để truy cập cơ sở dữ liệu
Ưu điểm nổi bật của SQL Server là giao diện thông báo dễ sử dụng và ít lỗi. SQL Server cung cấp một loạt lệnh đa dạng để thực hiện các tác vụ liên quan đến dữ liệu như xóa, chèn, cập nhật hàng trong một quan hệ hay thêm, xóa, chỉnh sửa đối tượng trong cơ sở dữ liệu.
SQL Server đảm bảo tính bảo mật, độ nhất quán và quan hệ ràng buộc của cơ sở dữ liệu. Các đối tượng chính trong SQL Server là các bảng dữ liệu với hàng và cột quen thuộc. Các cột dữ liệu và kiểu dữ liệu giúp xác định và tạo ra cấu trúc của bảng, trong khi tổ chức thành hệ thống phục vụ mục đích cụ thể, nó trở thành một cơ sở dữ liệu.
Kiểu dữ liệu trong SQL Server
SQL Server sử dụng các kiểu dữ liệu để xác định loại dữ liệu mà một cột có thể chứa. Điều này đảm bảo tính chính xác và hiệu quả khi lưu trữ và xử lý dữ liệu. Dưới đây là một số kiểu dữ liệu phổ biến trong SQL Server:
-
INT (Số nguyên): Kiểu dữ liệu này dành cho số nguyên không có phần thập phân.
-
VARCHAR(n): Kiểu dữ liệu này dành cho chuỗi ký tự có độ dài tối đa n ký tự.
-
CHAR(n): Tương tự như VARCHAR, nhưng có độ dài cố định là n ký tự.
-
FLOAT: Kiểu dữ liệu này dành cho số thực với độ chính xác tương đối.
-
DATE: Kiểu dữ liệu này dùng để lưu trữ ngày trong định dạng 'YYYY-MM-DD'.
-
TIME: Kiểu dữ liệu này dùng để lưu trữ thời gian trong định dạng 'HH:MI:SS'.
-
DATETIME: Là sự kết hợp của DATE và TIME để lưu trữ cả ngày lẫn thời gian.
-
BOOLEAN: Kiểu dữ liệu này chỉ có hai giá trị: TRUE hoặc FALSE.
-
DECIMAL(p, s): Kiểu dữ liệu này dành cho số thực với p là tổng số chữ số và s là số chữ số sau dấu thập phân.
-
BLOB (Binary Large Object): Kiểu dữ liệu này dành cho lưu trữ dữ liệu nhị phân như hình ảnh hoặc tệp tin.
Các kiểu dữ liệu đặc biệt này trong SQL Server cho phép bạn lưu trữ và xử lý các kiểu dữ liệu phổ biến một cách dễ dàng và hiệu quả.
Kiểu dữ liệu chuỗi các ký tự
-
CHAR(kt): Kiểu dữ liệu này có độ dài cố định là kt ký tự. Đây không phải là kiểu dữ liệu phù hợp cho các ký tự Unicode.
-
VARCHAR(kt)/VARCHAR(max): Kiểu dữ liệu này có độ dài không cố định, tối đa 8.000 ký tự hoặc tùy thuộc vào con số tối đa. Đây cũng không phải là kiểu dữ liệu phù hợp cho các ký tự Unicode. Khi chỉ định là "max", kích thước tối đa sẽ là 2GB.
-
TEXT: Kiểu dữ liệu này có độ dài không cố định, tối đa 2GB. Không dùng được cho các ký tự Unicode.
-
NCHAR(kt): Kiểu dữ liệu này có độ dài không cố định, tối đa 4.000 ký tự. Có thể dùng được cho các ký tự Unicode.
-
NVARCHAR(kt)/NVARCHAR(max): Kiểu dữ liệu này có độ dài không cố định, tối đa 4.000 ký tự hoặc tùy thuộc vào con số tối đa. Đây là kiểu dữ liệu phù hợp cho các ký tự Unicode. Khi chỉ định là "max", kích thước tối đa sẽ là 2GB.
-
NTEXT: Kiểu dữ liệu này có kích thước tối đa là 1.073.741.823 byte. Độ dài dữ liệu không cố định và có thể dùng được cho các ký tự Unicode.
Kiểu dữ liệu số
Các kiểu dữ liệu số trong SQL Server bao gồm:
- BIT: Giá trị là 0 hoặc 1 hoặc NULL.
- TINYINT: Giá trị từ 0 đến 255.
- SMALLINT: Giá trị từ -32.768 đến 32.767.
- INT: Giá trị từ -2.147.483.648 đến 2.147.483.647.
- BIGINT: Giá trị từ -9.223.372,036,854,775,808 đến 9,223,372,036,854,775,807.
- DECIMAL(p, s): Giá trị thực với p là tổng số chữ số và s là số chữ số sau dấu thập phân.
- FLOAT(n): Dành cho số dấu phẩy động, với n là số bit được sử dụng để lưu trữ các mantissa của số float trong ký hiệu khoa học. Giá trị mặc định của n là 53.
Kiểu dữ liệu ngày tháng
Kiểu dữ liệu ngày tháng trong SQL Server bao gồm:
- DATE: Lưu trữ ngày từ '0001-01-01' đến '9999-12-31'. Hiển thị dưới dạng 'YYYY-MM-DD'.
- DATETIME: Lưu trữ ngày từ '1753-01-01 00:00:00' đến '9999-12-31 23:59:59'. Hiển thị dưới dạng 'YYYY-MM-DD hh:mm:ss[.mmm]'.
- DATETIME2: Lưu trữ ngày từ '0001-01-01' đến '9999-12-31' và thời gian từ '00:00:00' đến '23:59:59.9999999'. Hiển thị dưới dạng 'YYYY-MM-DD [hh:mm:ss]' (phần thập phân).
- SMALLDATETIME: Lưu trữ ngày từ '1900-01-01' đến '2079-06-06' và thời gian từ '00:00:00' đến '23:59:59'. Hiển thị dưới dạng 'YYYY-MM-DD hh:mm:ss'.
- TIME: Lưu trữ ngày từ '0001-01-01' đến '9999-12-31' và thời gian từ '00:00:00.0000000' đến '23:59:59.9999999'. Hiển thị dưới dạng 'YYYY-MM-DD hh:mm:ss[.nnnnnnn]'.
- DATETIMEOFFSET: Lưu trữ ngày từ '0001-01-01' đến '9999-12-31', thời gian từ '00:00:00' đến '23:59:59.9999999' và múi giờ từ -14:00 đến +14:00. Hiển thị dưới dạng 'YYYY-MM-DD hh:mm:ss[.nnnnnnn]' [{+|-}hh:mm]
Kiểu dữ liệu hình ảnh
Kiểu dữ liệu hình ảnh trong SQL Server dùng để lưu trữ các hình ảnh như hình ảnh, clip âm thanh hoặc video clip.
- Binary: Lưu trữ dữ liệu nhị phân với độ dài cố định n byte.
- Varbinary: Lưu trữ dữ liệu nhị phân với độ dài thay đổi. Độ dài tối đa là 2 ^ 31-1 byte.
- Image: Đang bị gỡ bỏ trong một phiên bản tương lai của SQL Server. Nên sử dụng Varbinary(max) thay thế.
Những dữ liệu quan trọng trong SQL Server
SQL Server cung cấp các kiểu dữ liệu phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau trong quản lý dữ liệu. Điều này giúp bạn làm chủ dữ liệu và tạo ra sản phẩm tốt hơn. Với SQL Server, bạn có thể lưu trữ và xử lý dữ liệu một cách dễ dàng và an toàn.
Đặc biệt, các kiểu dữ liệu Decimal và Numeric trong SQL Server cho phép bạn lưu trữ và xử lý dữ liệu thập phân. Với các kiểu dữ liệu Money, bạn có thể lưu trữ các giá trị tiền tệ hoặc ngoại tệ một cách dễ dàng. Các kiểu dữ liệu ngày tháng trong SQL Server giúp bạn xử lý và hiển thị các giá trị thời gian một cách chính xác. Cuối cùng, các kiểu dữ liệu hình ảnh cho phép bạn lưu trữ và hiển thị các tệp tin nhị phân như hình ảnh và âm thanh.
Với sự hỗ trợ của SQL Server, bạn có thể làm chủ dữ liệu và tạo ra sản phẩm tốt hơn trong quá trình quản lý dữ liệu. Hãy nắm vững các kiểu dữ liệu trong SQL Server để sử dụng chúng một cách hiệu quả.