Xem thêm

Các thuộc tính của phần tử input trong HTML

Huy Erick
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuộc tính của phần tử input trong HTML. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những điều thú vị về cách thay đổi kích...

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuộc tính của phần tử input trong HTML. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những điều thú vị về cách thay đổi kích thước và các thuộc tính khác của phần tử input.

HTML - Ngôn ngữ đánh dấu với nhiều ứng dụng

HTML là một ngôn ngữ đánh dấu đơn giản, dễ hiểu và dễ học. Nó cho phép tạo ra các thành phần khác nhau để tạo nên những từ thông thường mang ý nghĩa đặc biệt. HTML là một trong những thành phần cơ bản mà mọi lập trình viên phát triển web đều cần biết.

Thuộc tính value

Thuộc tính value trong HTML được sử dụng để xác định giá trị ban đầu cho phần tử input. Ví dụ sau tạo ra một biểu mẫu lấy tên, tuổi và số liên lạc từ người dùng. Bằng cách khai báo giá trị ban đầu cho các trường input, khi chạy mã HTML, bạn sẽ có một biểu mẫu với dữ liệu đã được điền sẵn.

Tên:

Thuộc tính readonly

Thuộc tính readonly xác định rằng trường dữ liệu đầu vào chỉ có thể đọc (không thể bị thay đổi). Ví dụ sau chỉnh sửa giá trị của thuộc tính name thành "ten" và thêm thuộc tính readonly vào phần tử input.

Tên:

Thuộc tính disabled

Thuộc tính disabled xác định rằng trường dữ liệu đầu vào bị vô hiệu hóa, tức là không thể sử dụng, không thể click vào và giá trị cũng không được gửi khi biểu mẫu gửi đi. Ví dụ sau chỉnh sửa giá trị của thuộc tính name thành "ten" và thêm thuộc tính disabled vào phần tử input.

Tên:

Thuộc tính size

Thuộc tính size xác định kích thước (tính bằng kí tự) cho trường nhập dữ liệu. Ví dụ sau chỉnh sửa giá trị của thuộc tính name thành "ten" và thêm thuộc tính size có giá trị là "49" vào phần tử input.

Tên:

Thuộc tính maxlength

Thuộc tính maxlength xác định độ dài tối đa cho trường nhập dữ liệu. Ví dụ sau chỉnh sửa giá trị của thuộc tính name thành "ten" và thêm thuộc tính maxlength có giá trị là "10" vào phần tử input.

Tên:

Những thuộc tính mới trong HTML5

HTML5 đã bổ sung thêm các thuộc tính cho phần tử input như autocomplete, autofocus, form, formaction, formenctype, formmethod, formnovalidate, formtarget, height and width, list, min and max, multiple, pattern (regexp), placeholder, required và step.

Điều này cho phép xác định các thuộc tính mới và mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn.

Đây là bảng tổng hợp các thuộc tính và giá trị của phần tử input trong HTML:

Thuộc tính Giá trị Mô tả
type textcheckboxradiohiddenbuttonsubmitresetpasswordfile-colordatedatetime-localemailsearchimagemonthnumberrangeteltimeurlweek Kiểu phần tử input được tạo.
name text Tên của phần tử input.
value text Giá trị của phần tử input.
id identifier Xác định một định danh duy nhất cho input.
class classnames Thiết lập 1 hoặc nhiều class CSS cho input.
style CSS-styles Đặt kiểu cho input.
data-* value Xác định dữ liệu bổ sung mà JavaScript có thể sử dụng.
hidden hidden Xác định input có bị ẩn hay không.
title text Đặt tiêu đề hiện dưới dạng tooltip.
tabindex index Đặt trình tự tab liên quan đến phần tử tab khác.
checked checked Đối với các kiểu: checkbox hoặc radio. Làm lựa chọn đã được tích hoặc tùy chọn.
placeholder text Gợi ý ngắn mô tả giá trị được mong đợi.
maxlength number Số lượng tối đa ký tự được phép.
required no value Đặt input cho trường được yêu cầu.
readonly readonly Đặt chỉ đọc cho input.
disabled disabled Vô hiệu hóa phần tử input.
autofocus no value Đặt tập trung vào phần tử sau khi tải trang.
autocomplete on or off Trình bày các giá trị đã được nhập vào trước đó cho người dùng.
form form-id Tham chiếu tới id của biểu mẫu input thuộc về.
formaction URL Kiểu: submit và image. URL hoặc đường dẫn của file, dữ liệu gửi đi sẽ được xử lý.
formtarget _blank_self_parent_topframename Kiểu: submit and image. Cho biết vị trí phản hồi được hiển thị.
formenctype application/x-www-form-urlencoded,multipart/form-data,text/plain Kiểu: submit image. Mã hóa dữ liệu được gửi trên server.
formmethod getpost Kiểu: submit và image. HTTP gửi dữ liệu biểu mẫu.
formnovalidate formnovalidate Tránh biểu mẫu được xác thực sau khi gửi.
accept file-extensionaudio/video/image/*media_type Kiểu: file. Cho biết loại tệp mà người dùng có thể chọn để tải lên.
min numberdate Giá trị tối thiểu.
max numberdate Giá trị tối đa.
step numberany Khoảng cách giữa các số hợp lệ.
multiple multiple Cho phép người dùng chọn hơn 1 giá trị từ lựa chọn.
pattern regexp Giá trị của phần tử input được kiểm tra dựa trên phần tử này.
size number Chiều rộng của phần tử input theo số lượng ký tự.
width pixels Chiều rộng của phần tử input theo pixel. Được dùng bởi image.
height pixels Chiều cao của phần tử theo pixel. Được dùng bởi image.
list datalist-id chứa các lựa chọn xác định sẵn cho phần tử .
dirname inputname Hướng text được gửi.

Đó là một số thuộc tính quan trọng của phần tử input trong HTML. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các thuộc tính này để tạo ra những trường nhập dữ liệu tốt hơn cho trang web của bạn.

1