Xem thêm

Cách học tiếng Anh giao tiếp: Nguyên nhân và kết quả

Huy Erick
Mệnh đề nguyên nhân và kết quả là một mẫu câu phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Các cụm từ chỉ nguyên nhân và kết quả bao gồm Because, as, since, owing to, because...

Mệnh đề nguyên nhân và kết quả là một mẫu câu phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Các cụm từ chỉ nguyên nhân và kết quả bao gồm Because, as, since, owing to, because of và due to. Hãy thử tìm hiểu cách sử dụng cụ thể của từng từ nhé.

1. Because/As/Since

Because/As/Since + S + V + O

Because/As/Since có nghĩa là "bởi vì". Trong câu này, luôn phải có một mệnh đề đầy đủ với chủ ngữ và vị ngữ. Tuy nhiên, cách sử dụng của 4 từ này vẫn có một số điểm khác nhau.

  • As: Thường đứng đầu câu, dùng trong văn phong mang tính trang trọng hơn. As thường được sử dụng khi người nghe đã biết lý do hoặc khi lý do không quan trọng trong câu. Ví dụ: As he wasn't ready, we went without him.

  • Since: Có cách sử dụng tương tự As. Cả mệnh đề As và Since không thể đứng một mình, cần thêm một mệnh đề khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ: Since she wanted to pass her exam, she decided to study well.

Chú thích: Mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả trong tiếng Anh

  • Because: Thường được sử dụng để đưa ra thông tin mới mà người nghe chưa biết, nhấn mạnh vào lý do. Nếu lý do là phần quan trọng trong câu, mệnh đề because thường sẽ đứng ở cuối câu. Khác với As và Since, mệnh đề với Because đôi khi có thể đứng một mình và vẫn tạo thành một câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
  • I married Alex because I love him.
  • Why are you crying? - Because Mark breaks up with me.

2. Because of/As a result of/Due to/Owing to

Because of/Due to/As a result of/Owing to + V-ing/Noun/Pronoun

Cụm từ này luôn được đi kèm với danh từ hoặc động từ V-ing.

  • The cancellation of the flight was due to high winds.

  • Owing to his intelligence, he managed to solve the problem.

  • I missed the class because of the rain.

  • He has got a cold as a result of walking in the heavy rain yesterday.

  • Owing to không thể đi sau "to be".

  • Due to thường được sử dụng sau "to be".

3. Therefore/As a result/Hence/Consequently

Therefore/As a result/Hence/Consequently + independent clause

Từ này luôn được đi kèm với một mệnh đề độc lập, tức là chỉ riêng nó đã tạo thành một câu có nghĩa hoàn chỉnh. Luôn có dấu phẩy ngăn cách giữa từ này và mệnh đề trong câu.

Ví dụ:

  • You had no real knowledge and therefore no way to make a wise decision.
  • He had studied very hard. As a result, he passed the exam with the maximum score.
  • I don’t like spaghetti; hence, I won’t eat it.
  • Consequently, it made more sense to submit to Alex than argue with him.

4. Một số cách khác

Bạn cũng có thể dùng các mẫu câu dưới đây để thể hiện mệnh đề nguyên nhân và kết quả:

  • The cause of …is…
  • …is caused by
  • Thanks to ... (Đôi khi, thanks to được sử dụng để mỉa mai một cách tiêu cực)

Ví dụ:

  • The cause of global warming is pollution.
  • Global warming is caused by pollution.
  • Thanks to his hard work, he passed the exam.
  • The baby is awake thanks to your shouting. (mang ý mỉa mai)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng nguyên nhân và kết quả trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo nhé. Chúc bạn thành công!

Bạn có thấy bài viết "Cách học tiếng Anh giao tiếp: Nguyên nhân và kết quả" hữu ích trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hy vọng là có! Hãy theo dõi các bài viết trong danh mục "Cách học tiếng Anh giao tiếp" để nâng cao khả năng đọc, nói và nghe của bạn.

Muốn chinh phục tiếng Anh, bạn cần phương pháp học phù hợp và môi trường luyện tập hàng ngày. Pasal xin tặng 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop. Bạn chỉ cần nhấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!

1