MySQL là một công cụ mạnh mẽ nhưng đôi khi có thể làm bạn cảm thấy khó chịu. Tất cả các lệnh đều phải được nhập thông qua command prompt mà không có giao diện đồ họa. Tuy nhiên, việc hiểu cách tạo và làm việc với cơ sở dữ liệu trong MySQL có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những rắc rối không đáng có. Trong bài viết này, chúng ta sẽ làm quen với cách tạo cơ sở dữ liệu về dân số các bang ở Mỹ trong MySQL. Hãy cùng xem nhé!
Phương pháp 1: Tạo và thao tác trên một cơ sở dữ liệu
1. Tạo cơ sở dữ liệu
Từ command prompt của MySQL, bạn có thể nhập lệnh sau: CREATE DATABASE
. Thay
bằng tên cơ sở dữ liệu của bạn. Lưu ý rằng tên này không được chứa khoảng trắng.
Ví dụ: Để tạo cơ sở dữ liệu cho tất cả các bang của Mỹ, bạn có thể sử dụng lệnh: CREATE DATABASE us_states;
.
Lưu ý: Không viết hoa các lệnh. Mọi lệnh MySQL đều phải kết thúc bằng dấu ";". Nếu quên thêm dấu chấm phẩy vào cuối lệnh, bạn chỉ cần thêm nó vào dòng tiếp theo để thực thi lệnh trước đó.
2. Hiển thị danh sách cơ sở dữ liệu hiện có
Để liệt kê tất cả các cơ sở dữ liệu hiện có, bạn có thể nhập lệnh: SHOW DATABASES;
. Bên cạnh cơ sở dữ liệu bạn vừa tạo, bạn sẽ thấy các cơ sở dữ liệu "mysql" và "test". Bạn có thể không quan tâm đến chúng vào lúc này.
3. Chọn cơ sở dữ liệu của bạn
Sau khi tạo cơ sở dữ liệu, bạn cần chọn nó để bắt đầu quá trình chỉnh sửa. Nhập lệnh: USE us_states;
. Bạn sẽ thấy thông báo "Database changed" (Đã thay đổi cơ sở dữ liệu), cho biết cơ sở dữ liệu đã được kích hoạt.
4. Tạo một bảng dữ liệu
Bảng là nơi lưu trữ thông tin trong cơ sở dữ liệu. Để tạo bảng, bạn cần nhập định dạng của bảng vào lệnh ban đầu. Ví dụ, để tạo bảng dữ liệu, bạn có thể sử dụng lệnh sau: CREATE TABLE states (id INT NOT NULL PRIMARY KEY AUTO_INCREMENT, state CHAR(25), population INT(9));
. Lệnh này sẽ tạo một bảng có tên "states" với ba trường: id (mã), state (bang) và population (dân số).
- Lệnh INT đảm bảo trường mã chỉ chứa số nguyên.
- Lệnh NOT NULL đảm bảo trường mã không thể trống.
- Lệnh PRIMARY KEY định rõ trường mã là trường khóa của bảng. Trường khóa nên không có giá trị trùng lặp.
- Lệnh AUTO_INCREMENT sẽ tự động tăng giá trị mã, tức là tự động đánh số cho mỗi lần nhập dữ liệu.
- Lệnh CHAR (ký tự) và INT (số nguyên) quy định loại dữ liệu cho các trường này. Số bên cạnh chỉ ra số ký tự hoặc số nguyên tối đa mà trường có thể chứa.
5. Nhập dữ liệu vào bảng
Sau khi tạo bảng thành công, bạn có thể bắt đầu nhập thông tin. Sử dụng lệnh sau để nhập dữ liệu đầu tiên: INSERT INTO states (id, state, population) VALUES (NULL, 'Alabama', '4822023');
.
Lệnh này yêu cầu cơ sở dữ liệu nhập thông tin vào ba trường tương ứng trên bảng dữ liệu. Đối với trường mã, không cần phải nhập giá trị, vì lệnh NOT NULL và AUTO_INCREMENT đã được định nghĩa trước đó.
6. Nhập nhiều dữ liệu hơn
Bạn có thể nhập nhiều dòng dữ liệu cùng một lúc bằng một lệnh. Để nhập ba bang tiếp theo, hãy sử dụng lệnh sau: INSERT INTO states (id, state, population) VALUES (NULL, 'Alaska', '731449'), (NULL, 'Arizona', '6553255'), (NULL, 'Arkansas', '2949131');
.
Lệnh này sẽ tạo ra một bảng dữ liệu như hình minh họa dưới đây:
7. Truy vấn cơ sở dữ liệu
Khi cơ sở dữ liệu cơ bản đã được thiết lập, bạn có thể thực hiện các truy vấn để lấy các kết quả cụ thể. Đầu tiên, hãy thử nhập lệnh: SELECT * FROM states;
. Lệnh này sẽ trả về toàn bộ cơ sở dữ liệu, như được hiển thị bởi ký tự "*".
Với các truy vấn phức tạp hơn, bạn có thể sử dụng lệnh: SELECT state, population FROM states ORDER BY population;
. Lệnh này sẽ trả về bảng dữ liệu với các bang được sắp xếp theo trường dân số, thay vì theo thứ tự bảng chữ cái. Trường mã không được hiển thị bởi bạn chỉ truy xuất dữ liệu trong trường state và population.
Để liệt kê danh sách dân số các bang theo thứ tự giảm dần, hãy nhập lệnh: SELECT state, population FROM states ORDER BY population DESC;
. Lệnh DESC sẽ liệt kê chúng theo giá trị từ cao xuống thấp, thay vì từ thấp lên cao.
Phương pháp 2: Tìm hiểu thêm về MySQL
1. Cài đặt MySQL vào máy tính sử dụng hệ điều hành Windows
2. Xóa cơ sở dữ liệu MySQL
3. Học PHP và MySQL
4. Sao lưu cơ sở dữ liệu MySQL
5. Thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu cách tạo cơ sở dữ liệu trong MySQL. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, dưới đây là một số bài viết hữu ích:
- Cách thay thế một chuỗi với MySQL Query
- Lệnh CREATE Database trong SQL
- Cách tạo cơ sở dữ liệu trong MS SQL Server
Chúc bạn thành công và vui vẻ!