Xem thêm

Cấu trúc điều khiển if else trong C++ - Hướng dẫn chi tiết

Huy Erick
Giới thiệu Trong ngôn ngữ lập trình C++, cấu trúc điều khiển if else là một công cụ quan trọng để kiểm tra điều kiện và thực thi các đoạn mã khác nhau dựa trên...

Giới thiệu

Trong ngôn ngữ lập trình C++, cấu trúc điều khiển if else là một công cụ quan trọng để kiểm tra điều kiện và thực thi các đoạn mã khác nhau dựa trên kết quả của điều kiện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc điều khiển if else cùng với các ví dụ minh họa.

Câu lệnh if

Câu lệnh if được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và thực thi một đoạn mã chỉ khi điều kiện đó là đúng. Cú pháp của câu lệnh if như sau:

if (condition) {
    // code to be executed if condition is true
}

Lưu ý rằng đoạn mã bên trong câu lệnh if chỉ được thực thi khi điều kiện là đúng.

Câu lệnh if else

Trong một số trường hợp, chúng ta cần thực thi một đoạn mã khác nếu điều kiện là sai. Điều này có thể được đạt được bằng cách sử dụng câu lệnh if else. Dưới đây là cú pháp của câu lệnh if else:

if (condition) {
    // code to be executed if condition is true
} else {
    // code to be executed if condition is false
}

Nếu điều kiện là đúng, đoạn mã bên trong khối if sẽ được thực thi. Ngược lại, nếu điều kiện là sai, đoạn mã bên trong khối else sẽ được thực thi.

Câu lệnh if else if

Trong một số trường hợp, chúng ta cần thực thi nhiều đoạn mã với nhiều điều kiện khác nhau. Điều này có thể được đạt được bằng cách sử dụng câu lệnh if else if. Dưới đây là cú pháp của câu lệnh if else if:

if (condition1) {
    // code to be executed if condition1 is true
} else if (condition2) {
    // code to be executed if condition2 is true
} else if (condition3) {
    // code to be executed if condition3 is true
} else {
    // code to be executed if all the conditions are false
}

Đầu tiên, điều kiện condition1 sẽ được kiểm tra. Nếu nó là đúng, đoạn mã bên trong khối if sẽ được thực thi. Nếu nó là sai, điều kiện condition2 sẽ được kiểm tra. Quy trình này sẽ tiếp tục cho đến khi một điều kiện là đúng hoặc cho tới khi chúng ta đến khối else cuối cùng.

Ví dụ lệnh if else

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về việc sử dụng câu lệnh if else trong C++:

#include 
using namespace std;

int main() {
    int num = 11;

    if (num % 2 == 0) {
        cout << "Đây là số chẵn";
    } else {
        cout << "Đây là số lẻ";
    }

    return 0;
}

Kết quả:

Đây là số lẻ

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc điều khiển if else trong ngôn ngữ lập trình C++. Câu lệnh if else giúp chúng ta kiểm tra điều kiện và thực thi các đoạn mã khác nhau dựa trên kết quả của điều kiện. Hi vọng rằng bạn đã hiểu và có thể áp dụng chúng vào công việc lập trình của mình.

Image Hình ảnh minh họa cấu trúc điều khiển if else trong C++

1