Chuỗi trong Java: Mục tiêu và phương pháp xử lý

Huy Erick
Chuỗi là một phần quan trọng trong lập trình Java. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm chuỗi và cách thao tác với chuỗi trong Java. Chuỗi là gì? Chuỗi...

Chuỗi là một phần quan trọng trong lập trình Java. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm chuỗi và cách thao tác với chuỗi trong Java.

Chuỗi là gì?

  • Chuỗi là một dãy các ký tự được đặt trong cặp dấu " ", trong đó mỗi ký tự được gọi là một phần tử của chuỗi.
  • Độ dài của chuỗi là số lượng ký tự trong chuỗi đó.
  • Nếu một chuỗi không có ký tự nào, ta gọi nó là chuỗi rỗng.

Ví dụ, chuỗi "Hello World" có độ dài là 11.

Khai báo chuỗi

Chúng ta có thể khai báo một chuỗi bằng cách sử dụng từ khoá String và gán giá trị cho chuỗi đó.

Cú pháp khai báo:

String ;
Hoặc
String  = "giá_trị_khởi_tạo";

Đối với giá trị khởi tạo của chuỗi, nếu có thì phải đặt trong cặp dấu " ".

Dùng từ khoá new:

String  = new String("giá_trị");

Ví dụ:

String st;
String st1 = "Java";
String st2 = new String("Hoa Hau");

Các phương thức xử lý chuỗi

a. Phương thức length()

  • Cú pháp: .length()
  • Ý nghĩa: Trả về độ dài của chuỗi.

Ví dụ:

String st = "Hoa Hau Viet Nam";
System.out.print(st.length());
Kết quả: 16

b. Phương thức charAt()

  • Cú pháp: .charAt(int index)
  • Ý nghĩa: Trả về ký tự trong chuỗi tại vị trí có chỉ số là index.

Ví dụ:

String st = "Mai Phuong Thuy";
System.out.println(st.charAt(7));
Kết quả: u

c. Phương thức concat()

  • Cú pháp: st1.concat(String st2)
  • Ý nghĩa: Nối chuỗi st2 vào cuối chuỗi st1.

Ví dụ:

String st1 = "Hoa Hau";
System.out.println(st1.concat(" Hoan Vu"));
Kết quả: Hoa Hau Hoan Vu

d. Phương thức compareTo()

  • Cú pháp: st1.compareTo(String st2)
  • Ý nghĩa: So sánh hai chuỗi st1st2. Trả về một số nguyên:
    • 0 nếu hai chuỗi bằng nhau.
    • Số âm nếu st1 nhỏ hơn st2.
    • Số dương nếu st1 lớn hơn st2.

Ví dụ:

public class VDCompareTo {
    public static void main(String[] args) {
        String st1 = "HOA HAU";
        String st2 = "HOA HAU";
        System.out.println(st1.compareTo(st2));
    }
}
Kết quả: 0

e. Phương thức indexOf()

  • Cú pháp: st1.indexOf(String st2 [,int fromIndex])
  • Ý nghĩa: Tìm vị trí xuất hiện đầu tiên của chuỗi st2 trong chuỗi st1, bắt đầu từ chỉ số fromIndex (nếu có). Nếu không tìm thấy, trả về -1.

Ví dụ: indexOf

f. Phương thức lastIndexOf()

  • Cú pháp: st1.lastIndexOf(String st2)
  • Ý nghĩa: Tìm vị trí xuất hiện cuối cùng của chuỗi st2 trong chuỗi st1. Nếu không tìm thấy, trả về -1.

Ví dụ: lastIndexOf

g. Phương thức replace()

  • Cú pháp: st1.replace(char oldChar, char newChar)
  • Ý nghĩa: Thay thế ký tự oldChar bằng ký tự newChar trong chuỗi st1. Trả về chuỗi st1 nếu ký tự cần thay thế không có trong chuỗi đó.

Ví dụ: replace

Lưu ý:

  • Phương thức replaceAll(): thay thế chuỗi, tương tự như replace() nhưng thực hiện trên toàn bộ chuỗi.
  • Phương thức replaceFirst(): thay thế chuỗi con đầu tiên có trong st1, tương tự như replaceAll() nhưng chỉ thay thế một lần.

Ví dụ: replaceFirst

h. Phương thức split()

  • Cú pháp: st1.split(String st2, int limit)
  • Ý nghĩa: Tách chuỗi st1 thành một mảng các chuỗi con bằng cách sử dụng chuỗi st2 làm điểm tách. limit kiểm soát số lượng các chuỗi con kết quả.

Ví dụ: split split2

i. Phương thức substring()

  • Cú pháp: st.substring(int startIndex [, int endIndex])
  • Ý nghĩa: Lấy một chuỗi con từ vị trí có chỉ số là startIndex trong chuỗi st. Trong trường hợp có endIndex, chúng ta lấy một chuỗi con bắt đầu từ vị trí có chỉ số là startIndex và kết thúc tại vị trí có chỉ số endIndex - 1 trong chuỗi st.

Ví dụ: substring

j. Phương thức trim()

  • Cú pháp: st.trim()
  • Ý nghĩa: Loại bỏ khoảng trắng thừa ở đầu và cuối chuỗi st. Nếu chuỗi không có khoảng trắng thừa, trả về chuỗi gốc.

Ví dụ: trim

k. Phương thức toUpperCase()

  • Cú pháp: st.toUpperCase()
  • Ý nghĩa: Chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi thành chữ hoa.

Ví dụ: toUpperCase

l. Phương thức toLowerCase()

  • Cú pháp: st.toLowerCase()
  • Ý nghĩa: Chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi thành chữ thường.

Ví dụ: toLowerCase

Trên đây là một số phương thức phổ biến để xử lý chuỗi trong Java. Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách làm việc với chuỗi trong ngôn ngữ lập trình này.

1