Xem thêm

Code of conduct: Khám phá ý nghĩa và cấu trúc Code of conduct trong Tiếng Anh

Huy Erick
Trong cuộc sống hàng ngày và trong các tổ chức doanh nghiệp, chúng ta thường nghe đến thuật ngữ "Code of conduct" (Quy tắc ứng xử). Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý...

Trong cuộc sống hàng ngày và trong các tổ chức doanh nghiệp, chúng ta thường nghe đến thuật ngữ "Code of conduct" (Quy tắc ứng xử). Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của thuật ngữ này là gì. Vì vậy, hôm nay chúng ta sẽ cùng Studytienganh tìm hiểu về Code of conduct là gì và cấu trúc Code of conduct trong tiếng Anh.

1. Code of conduct nghĩa là gì?

Code of conduct trong tiếng Anh có nghĩa là quy tắc ứng xử hay còn được gọi là chuẩn mực hành vi (viết tắt là COC). Ngoài ra, cụm từ này còn có tên khác là "Code of Ethical Conduct" (Quy tắc ứng xử đạo đức).

Code of conduct là một tập hợp các nguyên tắc và kỳ vọng truyền thống được xem là ràng buộc đối với tất cả thành viên trong một nhóm hoặc một bộ quy tắc về cách cư xử và kinh doanh với những người khác. Đây là các quy định, hướng dẫn và tiêu chí về hành vi cần thiết mà một tổ chức doanh nghiệp phải áp dụng, tuân thủ và thực hiện trong các hoạt động chuyên môn, hành vi công việc. Quy tắc ứng xử này còn được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với các đối tượng liên quan.

2. Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ Code of conduct

Trong tiếng Anh, cụm từ Code of conduct được sử dụng như một danh từ có thể đếm được, để thể hiện bản phác thảo các chuẩn mực, quy tắc và trách nhiệm hoặc các thực hành đúng đắn của một cá nhân hoặc một tổ chức nào đó.

Code of conduct có thể được phát âm theo hai cách sau:

  • Theo Anh-Anh: [kəud ɔv kənˈdʌkt]
  • Theo Anh-Mỹ: [kod ʌv kənˈdʌkt]

3. Một số ví dụ về cụm từ Code of conduct

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cụm từ Code of conduct là gì:

  • "The post has violated a code of conduct about privacy." (Bài đăng đã vi phạm quy tắc ứng xử về quyền riêng tư.)
  • "Professional managers say that a new code of conduct is needed to protect the relationship between the customer and the business." (Các nhà quản lý chuyên nghiệp cho rằng cần có một quy tắc ứng xử mới để bảo vệ mối quan hệ giữa khách hàng và doanh nghiệp.)
  • "The Code of Conduct indicates the correct method of action for all employees in the business." (Quy tắc ứng xử chỉ ra phương pháp hành động đúng đắn cho tất cả nhân viên trong doanh nghiệp.)
  • "Code of conduct will help the company build a good culture." (Quy tắc ứng xử sẽ giúp công ty xây dựng một nền văn hóa tốt đẹp.)
  • "The code of conduct sets out regulations and criteria for employees to comply with the corporate environment." (Quy tắc ứng xử đưa ra các quy định và tiêu chí cho nhân viên tuân thủ môi trường doanh nghiệp.)
  • "She argued that the article did not violate the code of conduct." (Cô ấy cho rằng bài báo không vi phạm quy tắc ứng xử.)
  • "Everyone in an organization should follow a code of conduct to build relationships with each other." (Mọi người trong tổ chức nên tuân theo quy tắc ứng xử để xây dựng mối quan hệ với nhau.)
  • "Code of conduct is a must-have element in a business organization." (Quy tắc ứng xử là một yếu tố bắt buộc phải có trong một tổ chức kinh doanh.)
  • "She builds relationships with her partners based on a code of conduct." (Cô ấy xây dựng mối quan hệ với các đối tác dựa trên quy tắc ứng xử.)
  • "We should develop a separate code of conduct to establish a lasting relationship." (Chúng ta nên xây dựng một quy tắc ứng xử riêng để thiết lập một mối quan hệ lâu dài.)
  • "The new code of conduct lays down the ground rules for management and employees." (Quy tắc ứng xử mới đưa ra các quy tắc cơ bản cho quản lý và nhân viên.)

4. Một số cụm từ liên quan khác trong tiếng Anh

  • Code of Ethical Conduct: Quy tắc ứng xử đạo đức
  • Corporate culture: Văn hóa doanh nghiệp
  • Rule: Nguyên tắc
  • Value: Giá trị
  • Code of ethics: Quy tắc đạo đức
  • Code of behaviour: Quy tắc ứng xử
  • Rules of behaviour: Quy tắc hành vi
  • Code of practice: Quy tắc thực hành
  • Safety protocols: Giao thức an toàn
  • Academic protocol: Giao thức học thuật
  • Behave: Ứng xử
  • Obligatory: Bắt buộc

Với những thông tin trong bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về Code of conduct là gì rồi đúng không? Đây là một thuật ngữ rất phổ biến, vì vậy hãy cố gắng nắm vững kiến thức về chủ đề này. Studytienganh chúc bạn có những giờ học Tiếng Anh vui vẻ và bổ ích!

1