Python, ngôn ngữ lập trình phổ biến và dễ học, yêu cầu lập trình viên tuân thủ cú pháp (syntax) khi viết mã lệnh. Cú pháp quy định cách viết mã sao cho máy tính có thể hiểu và thực thi chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cú pháp của Python và các quy tắc viết mã lệnh trong ngôn ngữ này.
Câu Lệnh (Statement)
Một câu lệnh trong Python được sử dụng để thực hiện một tác vụ cụ thể. Ví dụ, trong chương trình "Hello World!", câu lệnh print("Hello World!")
được dùng để hiển thị dòng chữ "Hello World!" trên màn hình.
Để kết thúc một câu lệnh trong Python, bạn có thể sử dụng dấu chấm phẩy (;). Tuy nhiên, trong thực tế, hầu hết các lập trình viên Python không sử dụng dấu chấm phẩy ở cuối câu lệnh.
Chú Thích (Comment)
Chú thích trong Python được sử dụng để giải thích ý nghĩa của các câu lệnh trong chương trình. Bạn có thể sử dụng ký tự "#" để bắt đầu một dòng chú thích.
Ví dụ:
# Hiển thị "Hello World!"
print("Hello World!")
Python sẽ bỏ qua các dòng chú thích khi thực thi chương trình. Chú thích giúp bạn và các lập trình viên khác hiểu rõ hơn về mã lệnh.
Xuống Dòng (Trong Source Code)
Khi bạn cần hiển thị một đoạn văn bản gồm nhiều dòng, bạn có thể sử dụng ký tự "\n" để tạo dòng mới. Điều này giúp mã lệnh dễ đọc và gọn gàng hơn.
Ví dụ:
print("Đoạn văn bản trong ví dụ này bao gồm nhiều câu và do đó ta sẽ tách nó thành nhiều dòng để dễ đọc hơn.\nCâu thứ 1 balabla.\nCâu thứ 2 balabla.")
Bạn cũng có thể sử dụng cặp 3 dấu nháy kép (""") để tạo đoạn văn bản gồm nhiều dòng.
Ký Tự Đặc Biệt
Để hiển thị các ký tự đặc biệt như tab, xuống dòng, dấu nháy đơn, dấu nháy kép, bạn có thể sử dụng ký tự đặc biệt và kết hợp chúng với một chữ cái in thường tương ứng. Ví dụ, để hiển thị ký tự tab, bạn sử dụng ký tự "\t".
Ví dụ:
print("Xin chào\tThế giới!")
Trên đây là một số cú pháp cơ bản trong Python mà bạn cần biết. Việc hiểu và sử dụng đúng cú pháp sẽ giúp bạn viết mã lệnh hiệu quả và dễ dàng bảo trì. Hãy thực hành và khám phá thêm về Python để trở thành một lập trình viên giỏi!