Fix là một thuật ngữ khá thông dụng trong đời sống giao tiếp hiện đại, đặc biệt là những bối cảnh đối thoại thường ngày hoặc chuyện trò trên mạng xã hội. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu được trọn vẹn ý nghĩa của cụm từ đa nghĩa này. Vậy fix là gì và được sử dụng đối với lĩnh vực nào? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tần tần tật về thắc mắc trên.
1. Fix là gì?
Fix là từ tiếng Anh được ứng dụng tương đối phổ biến ở Việt Nam, tuy nhiên ý nghĩa của nó sẽ thay đổi tùy theo từng trường hợp và lĩnh vực cụ thể. Do đó, Để hiểu được trọn vẹn fix là gì, đầu tiên chúng ta sẽ cùng phân tích các tầng nghĩa của từ này khi dịch từ nguyên gốc sang tiếng Việt.
Từ gốc ngữ tiếng Anh, fix có thể được hiểu theo hai sắc thái nghĩa riêng biệt và phân định cụ thể như sau:
- Khi fix là danh từ: đề cập đến một tình huống/tình thế trắc trở, khó khăn, gần như lâm vào bước đường cùng hoặc không diễn biến theo hướng thuận lợi, suôn sẻ
- Khi fix là động từ: hành động khắc phục và sửa chữa một vấn đề/đồ vật nào đó nhằm đưa chúng trở về trạng thái bình thường
Thông thường, người Việt chủ yếu sử dụng từ fix theo lớp nghĩa thứ hai. Cách dịch có thể thay đổi linh hoạt theo từng mục đích, ngữ cảnh hoặc lĩnh vực khác nhau. Hay nói cách khác, thuật ngữ này sẽ được cắt nghĩa dựa trên nội dung trọng yếu mà cuộc đối thoại đang nhắc đến.
Ngày nay, bên cạnh hai nghĩa gốc, giới trẻ Việt Nam còn tìm cách thêm thắt từ fix vào trong câu để tăng thêm phần sinh động và thú vị cho câu chuyện. Cách mượn từ khéo léo này không chỉ giúp gia tăng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn góp phần ‘rút gọn’ quá trình giao tiếp, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết mà không cần phải tốn quá nhiều thời gian.
2. Ý nghĩa của thuật ngữ fix trong từng lĩnh vực
2.1 Fix trong từ fix giá
‘Fix giá’ là cách nói quen thuộc và được nhiều bạn trẻ sử dụng khi mua bán, trao đổi hàng hóa. Cụm từ này thường được sử dụng khi người mua quan tâm đến sản phẩm nhưng lại cảm thấy giá cả chưa hợp lý nên muốn thương lượng thêm với đối phương. Hoặc hiểu một cách đơn giản, fix giá có thể được hiểu tương đương với việc đề nghị người bán cân nhắc và giảm giá thêm so với mức sàn hiện tại.
Ngược lại, người bán cũng có thể sử dụng từ ‘fix giá’ với ý nghĩa rằng: đây là mức giá chót đã được niêm yết rồi nên không thể bớt xuống thêm được nữa, mong đối phương đừng trả giá thêm. Trên lập trường của họ, giá tiền như hiện đại là hoàn toàn tương xứng với giá trị sản phẩm, do đó sẽ không có bất kỳ điều chỉnh nào nữa.
2.2 Fix trong từ fix ship
‘Fix ship’ là thuật ngữ tiêu biểu gắn liền với ngành vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Trong bối cảnh mua bán trực tuyến phát triển như hiện tại, chắc hẳn bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cụm từ nói trên khi các bên mua - bán tiến hành thảo luận về chi phí vận chuyển với nhau.
Từ vị trí người mua hàng, yêu cầu fix ship mang ý nghĩa đề nghị phía đối tác cân nhắc giảm giá cước giao hàng một chút so với ban đầu. Đáng chú ý, cách dùng từ này chỉ được áp dụng đối trong tình huống có mức giảm thấp, chỉ chênh lệch một phần nhỏ và không ảnh hưởng đến giá trị sản phẩm.
2.3 Fix trong từ Fix bug
Trong tiếng Việt, ‘bug’ được hiểu là các lỗi sai liên quan đến phần mềm hoặc tồn tại trong hệ thống xử lý dữ liệu của máy tính, khiến cho quá trình làm việc bị ảnh hưởng cũng như tiềm ẩn nguy cơ đưa ra kết quả sai. Khi ghép cùng ‘fix’, cụm từ này sẽ được hiểu là sửa lại các lỗi (bug) đã phát hiện ra trước khi đưa sản phẩm tiếp cận với thị trường.
Đối với ngành công nghệ đòi hỏi độ hoàn thiện và chính xác cao, hành vi fix bug chính là yếu tố quyết định trực tiếp đến chất lượng, độ bền cùng uy tín của thiết bị. Việc khắc phục lỗi sai trong lập trình sẽ giúp sản phẩm vận hành như ý, tránh được các tình huống đáng tiếc có thể phát sinh.
2.4 Fix trong từ fix lỗi
Mang ý nghĩa tương tự như ‘fix bug’ nhưng ứng dụng được trong đa dạng lĩnh vực hơn, fix lỗi là động thái sửa chữa những hư hỏng, sai sót xuất hiện ở một dụng cụ, đồ dùng, sản phẩm hay thiết bị nào đó. Nhìn chung, bối cảnh dùng từ tương đối rộng và có thể linh hoạt kết hợp theo ý muốn của người dùng.
2.5 Fix trong từ lens fix, ống fix
Lens fix, ống fix là những thuật ngữ thông dụng trong ngành nhiếp ảnh nói chung và các lĩnh vực khám phá nói riêng. Trong đó, lens chính là phần ống kính của máy ảnh, còn lens fix ám chỉ việc ống kính này đã được lắp cố định và không thể điều chỉnh/thay đổi thông số tiêu cự được nữa.
2.6 Fix trong từ Fixed price
Fixed price đồng nghĩa với ‘mức giá niêm yết/cố định’ trong tiếng Việt, đồng nghĩa rằng sẽ không tồn tại yếu tố thứ ba nào trong quá trình mua bán có đủ khả năng thay đổi giá trị thống nhất ban đầu. Cụm từ này thường được dùng khi chủ hàng chủ động thiết lập một mức giá cụ thể duy nhất và không chấp nhận bất cứ hình thức trả giá/giảm giá hay đấu giá nào xuất phát từ phía người mua. Bên cạnh đó, cách làm này cũng cho thấy bên cung ứng đã khảo sát toàn bộ giá cả trên thị trường nên cực kỳ tự tin về giá thành hiện tại.
2.7 Fix trong lĩnh vực xây dựng và công nghệ
Trong lĩnh vực xây dựng và công nghệ, fix cũng được định nghĩa là việc khắc phục và sửa các lỗi phát sinh. Ví dụ như khi hệ thống bóng đèn trong nhà bị hỏng, bạn có thể liên hệ với bên chủ thầu xây dựng đến để ‘fix lỗi’ lại. Tình huống này cũng được áp dụng đối với các sản phẩm công nghệ thông qua hình thức sửa chữa, bảo hành,…
2.8 Fix trong từ Fixed costs
Gần giống như ý nghĩa của Fixed Price, Fixed Costs ở đây chính là phần chi phí cố định mà các bên phải trả cho sản phẩm/dịch vụ bất kể việc bạn có sử dụng chúng hay không. Điển hình là tiền ăn uống, học phí, điện nước, wifi hay tiền thuê nhà hàng tháng.
2.9 Fix trong từ Mouse fix
Từ Mouse fix thường được vận dụng chủ yếu trong các trò chơi điện tử, hay còn gọi là game. Đây là công cụ chuyên biệt có chức năng loại bỏ phần gia tốc ở ngoài win và chỉ lấy sens - tức chiều hướng để làm chuẩn. Việc cài đặt Mouse Fix sẽ giúp người chơi tăng độ nhạy của con chuột, hạn chế tình trạng di chuyển lệch tâm hoặc chống loss khi thao tác quá nhanh.
Trên đây là toàn bộ bài viết liên quan đến chủ đề Fix là gì và những ý nghĩa của cụm từ này trong từng lĩnh vực cụ thể. Cảm ơn bạn đã quan tâm và đón đọc!