JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng rộng rãi trên các trang web và máy chủ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về "function trong JavaScript" để có cái nhìn rõ hơn về chức năng cơ bản của nó và những yếu tố ảnh hưởng đến function.
Function trong JavaScript là gì?
Hàm trong JavaScript giống với hầu hết các ngôn ngữ lập trình và ngôn ngữ script khác.
Function trong JavaScript tương tự như hàm trong các ngôn ngữ lập trình và ngôn ngữ kịch bản khác. Một function trong JavaScript cho phép bạn định nghĩa, đặt tên và thực thi một khối lệnh bất kỳ, không giới hạn số lần. Một function trong JavaScript được định nghĩa bằng cách sử dụng từ khóa "function".
Function là một khối hợp nhất quan trọng trong JavaScript. Nó tương đương với một phương thức trong các ngôn ngữ khác - một chuỗi các lệnh để thực hiện một tác vụ hoặc tính toán một giá trị. Tuy nhiên, để một phương thức trở thành một function, phương thức đó phải nhận đầu vào và trả ra đầu ra. Một function có mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra và nó phải được định nghĩa trong phạm vi mà bạn muốn gọi nó.
Các yếu tố ảnh hưởng đến function
Trong JavaScript, một function được cấu thành và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:
- Code JavaScript tạo nên function body.
- Danh sách các tham số của function.
- Biến số tiếp cận từ phạm vi cục bộ.
- Giá trị trả về của function.
- Bối cảnh "this" mà function được gọi.
- Tên hoặc ẩn danh của function.
- Biến số nắm giữ đối tượng function.
- Đối tượng đối số.
Các tính chất của hàm trong JavaScript
Bạn đã biết tính chất của hàm trong JavaScript chưa?
Dưới đây là một số tính chất của hàm trong JavaScript:
- Hàm là một chương trình con được thiết kế để thực hiện một tác vụ cụ thể.
- Hàm chỉ được thực thi khi được gọi. Điều này được gọi là "invoke" một function.
- Giá trị có thể truyền vào hàm và được sử dụng trong hàm.
- Hàm luôn trả về một giá trị. Nếu không có giá trị trả về, hàm sẽ trả về "undefined".
- Hàm là một đối tượng.
Xác định một function trong JavaScript
Function Definition
Để xác định một function trong JavaScript, bạn cần sử dụng từ khóa "function" và sau đó là:
- Tên function: Tên function có thể chứa chữ cái, chữ số, gạch dưới và ký hiệu đô-la.
- Danh sách các tham số của function, đặt trong dấu ngoặc tròn và phân cách nhau bằng dấu phẩy.
- Các lệnh JavaScript định nghĩa function được đặt trong dấu ngoặc nhọn.
Dưới đây là cú pháp xác định function:
function yourFunctionName(parameter1, parameter2) { // Nội dung lệnh của function }
Function Expression
Ngoài cách trên, bạn cũng có thể tạo một function trong JavaScript thông qua Function Expression, hay là biểu thức hàm. Một function như vậy có thể là một hàm ẩn danh - không cần phải có tên. Dưới đây là một ví dụ về một biểu thức function:
const yourFunctionName = function(parameter1, parameter2) { // Nội dung lệnh của function };
Tuy nhiên, bạn cũng có thể đặt tên cho một biểu thức hàm. Điều này giúp function có thể tự nhắc đến chính nó và dễ dàng xác định một function trong dấu vết ngăn xếp.
Đặt tên function
Function là hàm, vì vậy tên function thường là một động từ. Tên function nên ngắn gọn và chính xác, đồng thời phải miêu tả rõ nhiệm vụ của function đó. Điều này giúp những người đọc code hiểu rõ chức năng của function.
Thông thường, một function sẽ bắt đầu bằng một tiền tố động từ. Tiền tố này không phải miêu tả công việc cụ thể của function. Vì vậy, cần có sự đồng thuận trong một nhóm về ý nghĩa của các tiền tố này. Ví dụ, hàm bắt đầu bằng "show" thường được sử dụng để hiển thị cái gì đó.
Một số tiền tố phổ biến trong tên function:
- "get...": trả về một giá trị.
- "create...": tạo ra một cái gì đó.
- "calc...": tính toán một giá trị.
- "check...": kiểm tra một điều kiện.
Dưới đây là một số ví dụ về tên function:
showMessage
: hiển thị một thông điệp.getMaxNumber
: trả về số lớn nhất trong một danh sách.calculateSum
: tính tổng các số trong một mảng.checkIfEven
: kiểm tra xem một số có chẵn hay không.
Cách gọi function
Xác định một function không có nghĩa là nó đã được thực thi. Để thực thi một function, chúng ta cần gọi nó. Gọi function là bước thực hiện các hành động đã được xác định với các tham số tương ứng.
Một function phải nằm trong phạm vi của nó để được gọi. Tuy nhiên, khai báo hàm có thể được đưa lên trước (hoisted), như trong ví dụ sau:
function myFunction() { console.log("Hello World!"); } myFunction(); // Kết quả: "Hello World!"
Lưu ý rằng việc di chuyển lên trước (hoisting) chỉ áp dụng cho khai báo function. Nó không áp dụng cho biểu thức hàm.
Phạm vi function
Các biến được định nghĩa trong một hàm không thể truy cập từ bên ngoài hàm đó vì các biến chỉ được xác định trong phạm vi của hàm. Tuy nhiên, một hàm có thể truy cập các biến và hàm được định nghĩa trong phạm vi mà nó được định nghĩa.
Nói cách khác, một hàm được định nghĩa trong phạm vi toàn cầu (global scope) có thể truy cập toàn bộ các biến được định nghĩa trong phạm vi toàn cầu. Một hàm được định nghĩa bên trong một hàm khác cũng có thể truy cập tất cả các biến và hàm được định nghĩa trong hàm cha hoặc bất kỳ biến nào mà hàm cha truy cập.
Với bài viết trên, hi vọng bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về function trong JavaScript. Chúc bạn viết code vui vẻ!
Tìm hiểu thêm:
- Inverse Function là gì? Tổng quan về hàm ngược
- Tìm hiểu về Function trong MATLAB
Got It Vietnam - Tham khảo: MDN, Dmitri Pavlutin, Codeburst, JavaScript.info