Giới thiệu:
Chào mừng các bạn đến với bài viết hôm nay! Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về MFC (Microsoft Foundation Classes) - một bộ thư viện của Microsoft được phát triển giúp lập trình viên xây dựng ứng dụng trên hệ điều hành Windows. Bạn sẽ được hướng dẫn cách tạo một giao diện đơn giản và nhanh chóng với MFC, sử dụng các control và giao diện Dialog của MFC.
Khởi tạo project MFC:
Đầu tiên, hãy mở Visual Studio và làm theo các bước sau:
- File > Project > Trong hộp thoại New Project > Templates > Visual c+ + > MFC > MFC Application > Đặt tên project > OK.
- Trong hộp thoại Welcome to the MFC Application Wizard > Next.
- Trong hộp thoại Application Type > Chọn:
- Dialog based
- Trong mục Project stype chọn: MFC standard > Next.
- Tiếp tục chọn Next và Next trong các hộp thoại User Interface Features và Advanced Features.
- Trong hộp thoại Generated Class, chọn CUIPlateRecongnitionDlg và nhấn Finish.
Bạn sẽ thấy đã tạo thành công một project MFC. Trong project này, có một số thành phần quan trọng:
- Toolbox: Nơi chứa các control để thiết kế giao diện như button, label,...
- Giao diện Dialog: Đây là giao diện của ứng dụng. Bạn có thể thêm các control vào giao diện Dialog bằng cách chọn control trong Toolbox và kéo thả vào giao diện Dialog. Hãy thiết kế giao diện sao cho phù hợp với mục đích của bạn.
- Solution Explorer
Các xử lý cơ bản:
1. Thiết lập chế độ Build:
Trong MFC, project có thể được Build ở hai chế độ: Unicode và Multi-byte. Để thiết lập chế độ Build, làm theo các bước sau:
- Chuột phải vào Solution Explorer > Properties.
- Trong hộp thoại Properties > Configuration Properties > General.
- Trong hộp thoại General, chọn Character Set > User Unicode Character Set hoặc User Multi-byte Character Set > OK.
2. Chuyển đổi dữ liệu:
Trong MFC, các kiểu dữ liệu cơ bản tương tự C/C++. Tuy nhiên, đôi khi bạn cần phải chuyển đổi các kiểu dữ liệu để làm việc với các control. Dưới đây là một số ví dụ:
- Chuyển từ string sang CString:
std::string stringExample = "Hello Stdio.vn"; CString cStringExample = stringExample.c_str(); CStringW cWStringExample = (CStringW)(str.stringExample);
- Chuyển từ CString sang string:
CString cStringExample = "Hello Stdio.vn"; std::string stringExample = std::string(cStringExample); CString cStringExample = _T("Hello Stdio.vn"); std::wstring wStringExample = (std::wstring)cStringExample; std::string stringExample; string_Example.assign(wStringExample.begin(), wStringExample.end());
- Chuyển từ int (float, double,...) sang CString:
#define MAX_WORD 24 char cTmp[MAX_WORD]; int numberInt = 24; float numberFloat = 24.12; sprinf(cTmp, "%d", numberInt); sprinf(cTmp, "%f", numberFloat); CString cStringExample = cTmp;
- Chuyển từ CString sang int (float, double,...):
CString cStringExampleInt = "24"; CString cStringExampleFloat = "24.12"; int numberInt = atoi(cStringExampleInt); float numberFloat = atof(cStringExampleFloat);
Bài chung series:
- Hello MFC - Giới Thiệu và Tạo Project MFC
- Hello MFC - Các Control Cơ Bản trong MFC
Đó là những thông tin cơ bản về MFC và cách tạo project MFC. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về cách sử dụng và khám phá MFC. Hãy tiếp tục theo dõi series bài viết tiếp theo để khám phá thêm về các control cơ bản trong MFC.