Chào mừng bạn đến với phần 3 của chuỗi bài viết "Học lập trình PHP căn bản". Trước đó, chúng ta đã tìm hiểu về các kiểu dữ liệu trong PHP. Bây giờ, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá sâu hơn về toán tử và biểu thức trong PHP.
Bài 04: Toán tử và biểu thức trong PHP
Trước khi đi vào nội dung chính, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về những khái niệm cơ bản liên quan đến toán tử và biểu thức trong PHP.
Biểu thức là gì?
Biểu thức là một tổ hợp các toán hạng và toán tử. Trong lập trình PHP, toán tử được sử dụng để thực hiện các phép toán như cộng, trừ, nhân, chia, so sánh và nhiều hơn nữa. Toán hạng là những biến hoặc giá trị mà phép toán được thực hiện trên đó. Ví dụ, trong biểu thức $a + $b
, $a
và $b
là các toán hạng và dấu +
là toán tử. Khi kết hợp chúng lại, ta có một biểu thức.
Mỗi biểu thức sẽ có một giá trị duy nhất. Ví dụ, biểu thức $a + $b
sẽ có giá trị là tổng của $a
và $b
.
Toán tử gán (Assignment Operator)
Toán tử gán (=
) là toán tử phổ biến nhất trong mọi ngôn ngữ lập trình. Chúng ta sử dụng toán tử gán để gán giá trị cho một biến bất kỳ. Ví dụ: $x = 10
gán giá trị 10 cho biến $x
.
Biểu thức số học
Các biểu thức số học trong PHP sử dụng các toán tử số học cùng với các toán hạng dạng số hoặc ký tự (biến). Các toán tử số học bao gồm cộng (+), trừ (-), nhân (*), chia (/) và nhiều toán tử khác. Các biểu thức số học được đánh giá theo một thứ tự cụ thể để đưa ra kết quả cuối cùng.
Như chúng ta thấy, toán hạng có thể là hằng, biến hoặc kết hợp của cả hai. Mỗi biểu thức có thể được kết hợp từ nhiều biểu thức con. Định nghĩa hằng số và biến số đã được đề cập trong các phần trước của chuỗi bài viết.
Toán tử quan hệ
Toán tử quan hệ cũng là một loại toán tử phổ biến trong lập trình PHP. Chúng ta sử dụng toán tử quan hệ để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến hoặc giữa một biến và một hằng số. Ví dụ, để kiểm tra xem biến $a
có lớn hơn biến $b
, ta sử dụng toán tử >
. Kết quả của biểu thức này sẽ trả về giá trị boolean, đúng (TRUE
) hoặc sai (FALSE
).
Để so sánh hai toán hạng, ta sử dụng toán tử ==
. Lưu ý rằng dấu =
là toán tử gán, trong khi dấu ==
là toán tử so sánh.
Lưu ý rằng tất cả các toán tử quan hệ có hai ký tự trở lên phải được ghi liền không có khoảng trắng. Ví dụ, !=
là đúng, trong khi ! =
là sai.
Toán tử luận lý
Trong lập trình PHP, chúng ta sử dụng các toán tử luận lý để kết hợp các biểu thức và kiểm tra một số điều kiện. Các toán tử luận lý bao gồm AND (&&
), OR (||
), NOT (!
) và nhiều toán tử khác.
Lưu ý rằng tất cả các toán tử luận lý có hai ký tự trở lên phải được ghi liền không có khoảng trắng. Ví dụ, ||
là đúng, trong khi | |
là sai.
Độ ưu tiên các toán tử
Độ ưu tiên của các toán tử thiết lập thứ tự ưu tiên tính toán một biểu thức. Độ ưu tiên trong PHP được đề cập theo thứ tự từ trên xuống dưới. Các phép tính sẽ được tính từ trái qua phải và các dấu ngoặc có độ ưu tiên cao hơn. Ví dụ, trong biểu thức $t = -8 * 4 - 3
, phép tính -8
và 4
sẽ được tính trước, sau đó là phép tính nhân (*
), tiếp theo là phép trừ (-
).
Với kiến thức về toán tử và biểu thức trong PHP, bạn đã có cơ sở để xây dựng các biểu thức phức tạp trong quá trình làm dự án. Nắm vững phần này sẽ giúp tư duy lập trình của bạn phát triển và giải quyết vấn đề dễ dàng hơn.
Trong bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về câu lệnh if else
trong PHP. Hãy tiếp tục theo dõi chuỗi bài viết "Học lập trình PHP căn bản" để nắm vững kiến thức lập trình PHP.
Học lập trình vui vẻ!