Xem thêm

Nâng Tầm Diễn Đạt Với: In Addition, In Order To, In View Of, In Essence & In Which

Huy Erick
Lời Mở Đầu Trong tiếng Anh, để câu văn thêm phần trôi chảy và mạch lạc, chúng ta thường sử dụng các từ nối hoặc cụm từ thông dụng. Các cụm từ này như những...

Lời Mở Đầu

Trong tiếng Anh, để câu văn thêm phần trôi chảy và mạch lạc, chúng ta thường sử dụng các từ nối hoặc cụm từ thông dụng. Các cụm từ này như những nhịp cầu kết nối ý tưởng, giúp người đọc và người nghe dễ dàng nắm bắt thông điệp. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá cách sử dụng một số cụm từ phổ biến như "in addition", "in order to", "in view of", "in essence" và "in which", giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

1. In Addition - Bổ Sung Ý Tưởng

Bạn muốn thêm thông tin vào câu nói của mình? "In addition" chính là trợ thủ đắc lực! Cụm từ này mang nghĩa "bên cạnh đó", "ngoài ra", thường được dùng để giới thiệu một ý bổ sung cho ý trước đó.

Cách dùng:

  • In addition to + Danh từ/ Đại từ/ Động từ thêm -ing:

Ví dụ:

  • In addition to her captivating voice, she is also a talented songwriter. (Bên cạnh giọng hát mê hoặc, cô ấy còn là một nhạc sĩ tài năng.)
Hình ảnh minh họa cụm từ 'in addition'
Hình ảnh minh họa cụm từ 'in addition'
  • In addition + dấu phẩy (,) + mệnh đề:

Ví dụ:

  • In addition, the company offers excellent benefits to its employees. (Ngoài ra, công ty còn cung cấp nhiều phúc lợi hấp dẫn cho nhân viên.)

Lưu ý:

  • Phân biệt "in addition/in addition to" với "an addition to". "An addition to" diễn tả một yếu tố bổ sung nhằm nâng cấp hoặc cải thiện.

Ví dụ:

  • The new wing will be a welcome addition to the museum. (Cánh mới sẽ là một sự bổ sung đáng hoan nghênh cho bảo tàng.)

2. In Order To - Hướng Tới Mục Đích

Khi muốn diễn tả mục đích của một hành động, "in order to" là lựa chọn hoàn hảo. Cụm từ này tương đương với "so as to", thể hiện sự định hướng, lý do cho hành động phía sau.

Cách dùng:

  • Mục đích hướng đến cùng chủ thể:

S + V + in order/so as + (not) + to + V

Ví dụ:

  • He practices every day in order to improve his skills. (Anh ấy luyện tập mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình.)

  • Mục đích hướng đến chủ thể khác:

S + V + in order + for O + (not) + to + V

Ví dụ:

  • She works hard in order for her children to have a better future. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để con cái có tương lai tươi sáng hơn.)

Lưu ý: "So as to" không áp dụng được cho trường hợp mục đích hướng đến chủ thể khác.

3. In View Of - Xét Theo Quan Điểm

"In view of" mang ý nghĩa "theo như", "xét theo", thường được sử dụng để đưa ra kết luận hoặc quyết định dựa trên một thông tin, sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

Cách dùng:

In view of + Danh từ/ Cụm danh từ, S + V

Ví dụ:

  • In view of the recent economic downturn, the company has decided to postpone its expansion plans. (Xét đến tình hình suy thoái kinh tế gần đây, công ty đã quyết định trì hoãn kế hoạch mở rộng.)
Hình ảnh minh họa cụm từ 'in view of'
Hình ảnh minh họa cụm từ 'in view of'

Lưu ý:

Phân biệt "in view of" với "with a view to". "With a view to" thể hiện mục đích hướng đến một kết quả nào đó trong tương lai, tương đương với "with the aim of".

Cách dùng:

With a view to + V-ing

Ví dụ:

  • He is saving money with a view to buying a house. (Anh ấy đang tiết kiệm tiền để mua nhà.)

4. In Essence - Điểm Mấu Chốt Là Đây!

Khi muốn nhấn mạnh ý chính, đặc điểm quan trọng nhất của một vấn đề, chúng ta sử dụng "in essence". Cụm từ này có nghĩa là "về cơ bản", "về bản chất", thường đứng đầu câu và được ngăn cách với mệnh đề bằng dấu phẩy.

Cách dùng:

In essence, S + V

Ví dụ:

  • In essence, the proposal aims to improve employee morale. (Về cơ bản, đề xuất này nhằm mục đích nâng cao tinh thần của nhân viên.)

Mở rộng:

Cụm từ "be of the essence" cũng rất phổ biến, mang nghĩa "là điều tối quan trọng".

Ví dụ:

  • Time is of the essence in this project. (Thời gian là yếu tố tối quan trọng trong dự án này.)

5. In Which - Nối Kết Thời Gian & Không Gian

"In which" là sự kết hợp giữa giới từ "in" và đại từ quan hệ "which", được sử dụng để nối mệnh đề chỉ thời gian hoặc địa điểm với danh từ mà nó bổ nghĩa.

Cách dùng:

  • Thay thế cho "where" (nơi)

Ví dụ:

  • This is the city in which I grew up. (Đây là thành phố nơi tôi lớn lên.)

  • Thay thế cho "when" (khi)

Ví dụ:

  • It was a time in which technology was not as advanced. (Đó là thời điểm mà công nghệ chưa phát triển như bây giờ.)

Lưu ý:

Phân biệt "in which" với "on which". Cả hai đều có thể thay thế cho "when" và "where", nhưng cần lưu ý đến giới từ đi kèm danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.

Ví dụ:

  • In the year (trong năm) - In which
  • On the day (vào ngày) - On which

Kết Luận

Việc nắm vững cách sử dụng các cụm từ "in addition", "in order to", "in view of", "in essence" và "in which" sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!

1