Xem thêm

jQuery - Hướng dẫn dành cho người mới

Huy Erick
Bạn không thể bỏ qua jQuery khi nói đến lập trình web. Đây là thư viện JavaScript mạnh mẽ và phổ biến, giúp tạo ra các ứng dụng web đẹp mắt và hiệu quả. Vậy...

Bạn không thể bỏ qua jQuery khi nói đến lập trình web . Đây là thư viện JavaScript mạnh mẽ và phổ biến, giúp tạo ra các ứng dụng web đẹp mắt và hiệu quả. Vậy jQuery là gì và tại sao bạn nên sử dụng nó? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này!

jQuery là gì?

jQuery là gì? jQuery là gì?

jQuery là một thư viện JavaScript mã nguồn mở, được thiết kế để đơn giản hoá việc tương tác với HTML/CSS trên trang web của bạn. Nó cung cấp một tập hợp các hàm và phương thức dễ sử dụng để thao tác với DOM (Document Object Model) và AJAX (Asynchronous JavaScript and XML).

Với triết lý "Viết ít hơn - Làm nhiều hơn", jQuery giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình phát triển website. Nó rất phổ biến trong các dự án sử dụng HTML, CSS và JavaScript.

jQuery là thư viện duy nhất có thể đáp ứng nhu cầu cho cả nhà thiết kế và lập trình viên .

Tại sao nên dùng jQuery?

Tại sao nên dùng jQuery Tại sao nên dùng jQuery?

  • Đơn giản và dễ sử dụng: jQuery là một thư viện JavaScript dễ học và dễ sử dụng. Nó cung cấp cho bạn các phương thức đơn giản để chọn phần tử, thay đổi nội dung và thuộc tính của chúng.

  • Tương thích với nhiều trình duyệt: jQuery tối ưu hóa cho tất cả các trình duyệt phổ biến hiện nay, bao gồm cả Internet Explorer.

  • Giảm thời gian và công sức phát triển: jQuery cung cấp nhiều chức năng mạnh mẽ để thực hiện các tác vụ phổ biến trong JavaScript, giúp bạn lập trình nhanh hơn.

  • Cộng đồng hỗ trợ lớn: jQuery có một cộng đồng lớn với hàng nghìn plugin và tài liệu hỗ trợ. Điều này giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và sử dụng các giải pháp sẵn có, giảm thiểu thời gian và công sức phát triển.

  • Hiệu suất tối ưu: jQuery được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất, giúp ứng dụng web của bạn chạy nhanh và mượt mà hơn.

Cú pháp cơ bản của jQuery

Cú pháp cơ bản của jQuery Cú pháp cơ bản của jQuery

Trong đó:

  • $(selector) là phương thức chọn các phần tử HTML dựa trên các điều kiện được chỉ định trong "selector". Selector có thể là tên thẻ HTML, lớp CSS, ID CSS hoặc các thuộc tính khác của phần tử.

  • .action() là phương thức thực hiện một hành động trên các phần tử HTML được chọn. Bạn có thể thêm nội dung, thay đổi nội dung, thêm hoặc xóa các thuộc tính CSS, và nhiều hơn nữa.

Hướng dẫn cài đặt jQuery

Hướng dẫn cài đặt jQuery Hướng dẫn cài đặt jQuery

Để cài đặt jQuery, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Truy cập trang web jQuery tại đây.
  2. Tải phiên bản jQuery mới nhất. Bạn có thể chọn phiên bản nén hoặc phiên bản không nén. Phiên bản nén tải xuống nhanh hơn, trong khi phiên bản không nén dễ đọc và dễ gỡ lỗi hơn.
  3. Bạn cũng có thể sử dụng liên kết CDN (Content Delivery Network) để nhúng jQuery vào tệp HTML của bạn mà không cần tải xuống.
  4. Tạo một thư mục mới trong dự án và đặt tên là "js".
  5. Di chuyển tệp jQuery đã tải xuống vào thư mục "js".
   My Page    

Hello, World!

Ở dòng , hãy thay "xxx" bằng số phiên bản jQuery mà bạn đã tải xuống.

  1. Lưu tệp HTML của bạn.

Các phương thức hay sử dụng trong jQuery

Các phương thức hay sử dụng trong jQuery Các phương thức hay sử dụng trong jQuery

jQuery cung cấp nhiều phương thức để thao tác và tương tác với HTML. Dưới đây là một số phương thức quan trọng bạn nên biết:

  • $(selector): được sử dụng để chọn các thành phần (element) từ HTML bằng CSS selector.
  • html(): được sử dụng để lấy nội dung HTML của thành phần (element) hoặc gán giá trị HTML cho thành phần (element).
  • text(): được sử dụng để lấy, thay đổi hoặc gán text cho thành phần (element).
  • attr(): được sử dụng để set hoặc return thuộc tính và giá trị của các phần tử được chọn.
  • addClass(): được sử dụng để thêm nhiều thuộc tính hơn cho từng phần tử được chọn. Nó cũng có thể được sử dụng để thay đổi thuộc tính của phần tử được chọn.
  • removeClass(): được sử dụng để loại bỏ một hoặc nhiều class khỏi giá trị thuộc tính class của phần tử.
  • toggleClass(): được sử dụng để chuyển đổi một hoặc nhiều class trên một phần tử.
  • css(): được sử dụng để set hoặc trả về style của phần tử được chọn.
  • show(): được sử dụng để hiển thị một phần tử đã bị ẩn.
  • hide(): dùng để ẩn một phần tử.
  • toggle(): được sử dụng để thực hiện luân phiên giữa việc hiện và ẩn một phần tử.
  • val(): được sử dụng để set hoặc return value của các thẻ trong form.
  • append(): dùng để nối thêm nội dung vào cuối phần tử.
  • prepend(): được sử dụng để thêm nội dung vào đầu phần tử.
  • before(): dùng để chèn nội dung (có thể có HTML tag) vào trước một phần tử.
  • after(): dùng để chèn nội dung (có thể có HTML tag) vào sau một phần tử.
  • each(): được sử dụng để thực hiện một hành động trên từng phần tử.
  • ajax(): được sử dụng để thực hiện các yêu cầu HTTP không đồng bộ tới máy chủ.

Nếu bạn thành thạo các phương thức trên, bạn có thể dễ dàng tạo ra các ứng dụng web động và tương tác với HTML một cách dễ dàng.

Lời kết

jQuery là một công cụ quan trọng đối với các nhà phát triển web. Với tính đơn giản và tính năng đa dạng của nó, jQuery giúp bạn xây dựng các ứng dụng web phức tạp một cách dễ dàng. Đừng quên tham khảo các bài viết hữu ích về lập trình web trên Blog của 200Lab để tìm hiểu thêm!

1