Xem thêm

Làm Quen Với Android Studio: Nền Tảng Phát Triển Ứng Dụng Android Chuyên Nghiệp

Huy Erick
Hình 2: Kết quả kiểm tra tìm lỗi mã nguồn trong Android Studio. Android Studio là môi trường phát triển tích hợp (IDE) chính thức dành cho việc phát triển ứng dụng Android. Với công...

Làm quen với Android Studio Hình 2: Kết quả kiểm tra tìm lỗi mã nguồn trong Android Studio.

Android Studio là môi trường phát triển tích hợp (IDE) chính thức dành cho việc phát triển ứng dụng Android. Với công cụ mạnh mẽ từ IntelliJ IDEA và trình soạn thảo mã, Android Studio cung cấp nhiều tính năng giúp bạn nâng cao năng suất khi xây dựng ứng dụng Android.

Tại sao nên sử dụng Android Studio?

Android Studio mang đến cho bạn các tính năng đáng chú ý sau đây:

  • Hệ thống xây dựng linh hoạt dựa trên Gradle.
  • Trình mô phỏng nhanh và nhiều tính năng.
  • Môi trường hợp nhất để phát triển cho mọi thiết bị Android.
  • Tính năng Live Edit để cập nhật trực tiếp các thành phần trong trình mô phỏng và thiết bị thực.
  • Mã mẫu và tích hợp GitHub để giúp xây dựng các tính năng ứng dụng phổ biến.
  • Đa dạng khung và công cụ thử nghiệm.
  • Công cụ tìm lỗi mã nguồn để nắm bắt hiệu suất, khả năng hữu dụng và tương thích với phiên bản.
  • Hỗ trợ c+ + và NDK.
  • Tích hợp sẵn tính năng hỗ trợ Google Cloud Platform, giúp dễ dàng tích hợp Google Cloud Messaging và App Engine.

Trang này giới thiệu các tính năng cơ bản của Android Studio để bạn nắm bắt được khái quát về công cụ này. Để biết thêm thông tin chi tiết về các thay đổi mới nhất, hãy xem Ghi chú phát hành của Android Studio.

Cấu trúc dự án trong Android Studio

Mỗi dự án trong Android Studio chứa một hoặc nhiều mô-đun có tệp mã nguồn và tệp tài nguyên. Các loại mô-đun bao gồm:

  • Mô-đun ứng dụng Android.
  • Mô-đun thư viện.
  • Mô-đun Google App Engine.

Mô-đun ứng dụng Android chứa các thư mục quan trọng sau đây:

  • manifests (tệp kê khai): Chứa tệp AndroidManifest.xml.
  • java: Chứa các tệp mã nguồn Java và Kotlin, bao gồm cả mã kiểm thử JUnit.
  • res: Chứa tài nguyên không phải đoạn mã, chẳng hạn như chuỗi giao diện người dùng và hình ảnh bitmap.

Cấu trúc dự án Android trên ổ đĩa có thể khác với cách hiển thị trên Android Studio. Để xem cấu trúc tệp thực tế của dự án, hãy chọn Project thay vì Android trên trình đơn Project.

Hệ thống xây dựng Gradle

Android Studio sử dụng Gradle làm nền tảng cho hệ thống xây dựng với nhiều tính năng dành riêng cho Android. Hệ thống xây dựng này hoạt động như một công cụ tích hợp trên trình đơn Android Studio và độc lập với dòng lệnh. Bạn có thể sử dụng các tính năng của hệ thống xây dựng để:

  • Tuỳ chỉnh, định cấu hình và mở rộng quy trình xây dựng.
  • Tạo nhiều tệp APK cho ứng dụng với nhiều tính năng trong khi sử dụng cùng một dự án và mô-đun.
  • Sử dụng lại mã và tài nguyên trên các nhóm tài nguyên (source set).

Nhờ vào tính linh hoạt của Gradle, bạn có thể làm được những việc này mà không cần sửa đổi các tệp nguồn cốt lõi của ứng dụng.

Tệp bản dựng Android Studio có tên build.gradle.kts nếu bạn sử dụng Kotlin, hoặc có tên build.gradle nếu bạn sử dụng Groovy. Đây là các tệp văn bản thuần tuý sử dụng cú pháp Kotlin hoặc Groovy để định cấu hình bản dựng bằng các phần tử do trình bổ trợ Android cho Gradle cung cấp. Mỗi dự án có một tệp bản dựng cấp cao nhất cho toàn bộ dự án và các tệp bản dựng cấp mô-đun riêng cho từng mô-đun. Khi bạn nhập một dự án hiện có, Android Studio sẽ tự động tạo ra các tệp bản dựng cần thiết.

Lưu ý: Trong tài liệu, có thể chúng tôi đã đề cập riêng đến riêng tệp build.gradle.kts hoặc build.gradle, nhưng về mặt khái niệm, chúng có thể thay thế cho nhau. Ví dụ: nếu bạn thấy build.gradle.kts nhưng bạn sử dụng Groovy DSL để định cấu hình bản dựng, bạn có thể xem như đó là một tệp build.gradle (và ngược lại). Để tìm hiểu thêm về hệ thống xây dựng và cách định cấu hình bản dựng, hãy xem bài viết Định cấu hình bản dựng.

Công cụ gỡ lỗi và phân tích tài nguyên

Android Studio cung cấp các công cụ gỡ lỗi và phân tích tài nguyên để bạn có thể nhanh chóng gỡ lỗi và cải thiện hiệu suất cho mã của mình.

Gỡ lỗi cùng dòng

Tính năng gỡ lỗi cùng dòng cho phép bạn cải thiện kết quả kiểm tra mã trong khung hiển thị trình gỡ lỗi bằng cách xác minh cùng dòng với nội dung tham chiếu, biểu thức và giá trị biến. Thông tin gỡ lỗi cùng dòng bao gồm:

  • Giá trị biến cùng dòng.
  • Các đối tượng tham chiếu đến một đối tượng đã chọn.
  • Giá trị trả về của phương thức.
  • Biểu thức toán tử và lambda.
  • Giá trị trong chú giải công cụ.

Để bật tính năng gỡ lỗi cùng dòng, trong cửa sổ Debug, nhấp vào biểu tượng Settings rồi chọn Show Variable Values in Editor.

Trình phân tích hiệu suất

Android Studio cung cấp các trình phân tích hiệu suất để bạn có thể theo dõi mức sử dụng bộ nhớ và CPU của ứng dụng, tìm các đối tượng được giải phóng, xác định vị trí rò rỉ bộ nhớ, tối ưu hóa hiệu suất đồ hoạ và phân tích các yêu cầu về mạng.

Để sử dụng trình phân tích hiệu suất khi ứng dụng của bạn chạy trên thiết bị hoặc trình mô phỏng, hãy mở Android Profiler bằng cách chọn View > Tool Windows > Profiler.

Ghi lại tệp báo lỗi

Khi phân tích mức sử dụng bộ nhớ trong Android Studio, bạn có thể ghi lại thông tin về việc phân bổ bộ nhớ và xem vị trí của các đối tượng khi thực hiện các thao tác. Điều này giúp bạn tối ưu hoá hiệu suất và mức sử dụng bộ nhớ của ứng dụng bằng cách điều chỉnh các lệnh gọi phương thức có liên quan đến các thao tác đó.

Để biết thêm thông tin về cách xử lý tệp báo lỗi, hãy xem phần Ghi lại tệp báo lỗi.

Trình phân tích bộ nhớ

Trình phân tích bộ nhớ giúp theo dõi quá trình phân bổ bộ nhớ và xem vị trí phân bổ các đối tượng khi thực hiện một số thao tác. Các cơ chế phân bổ này giúp bạn tối ưu hoá hiệu suất và mức sử dụng bộ nhớ của ứng dụng bằng cách điều chỉnh các lệnh gọi phương thức có liên quan đến các thao tác đó.

Để biết thông tin về cách theo dõi và phân tích mức phân bổ, hãy xem phần Xem mức phân bổ bộ nhớ.

Truy cập vào tệp dữ liệu

Bộ công cụ SDK Android, chẳng hạn như Systrace và Logcat, tạo ra dữ liệu về hiệu suất và quá trình gỡ lỗi cho bản phân tích ứng dụng chi tiết.

Cách xem các tệp dữ liệu đã tạo hiện có:

  1. Mở cửa sổ công cụ Captures.
  2. Trong danh sách các tệp đã tạo, nhấp đúp vào một tệp để xem dữ liệu tương ứng.
  3. Nhấp chuột phải vào tệp HPROF bất kỳ để chuyển đổi các tệp đó thành tệp chuẩn.
  4. Kiểm tra định dạng tệp sử dụng RAM.

Kiểm tra mã

Android Studio tự động chạy các lượt kiểm tra lint (tìm lỗi mã nguồn) và kiểm tra IDE khi bạn biên dịch chương trình để giúp bạn xác định và khắc phục các vấn đề liên quan đến chất lượng mã.

Công cụ tìm lỗi mã nguồn (lint tool) kiểm tra các tệp nguồn dự án Android để tìm ra các lỗi có thể xảy ra và cải thiện khả năng tối ưu hoá, tính chính xác, tính bảo mật, hiệu suất, khả năng hữu dụng, khả năng hỗ trợ tiếp cận và khả năng quốc tế hoá.

Ngoài lượt kiểm tra lint, Android Studio cũng thực hiện kiểm tra mã IntelliJ và xác thực chú giải để đơn giản hoá quy trình lập trình .

Để biết thêm thông tin, hãy xem bài viết Cải thiện mã bằng các lượt kiểm tra tìm lỗi mã nguồn.

Chú thích trong Android Studio

Android Studio hỗ trợ tính năng chú thích cho biến, tham số và giá trị trả về để giúp bạn phát hiện lỗi, chẳng hạn như ngoại lệ về con trỏ rỗng và xung đột loại tài nguyên.

Android SDK Manager đóng gói thư viện chú thích Jetpack trong Android Support Repository để sử dụng trên Android Studio. Android Studio xác thực các chú thích đã định cấu hình trong quá trình kiểm tra mã.

Để biết thêm thông tin chi tiết về tính năng chú thích trên Android Studio, hãy xem nội dung Cải thiện việc kiểm tra mã nhờ chú thích.

Thông điệp nhật ký

Khi xây dựng và chạy ứng dụng bằng Android Studio, bạn có thể xem thông điệp nhật ký về thiết bị và đầu ra adb trong cửa sổ Logcat.

Đăng nhập vào tài khoản nhà phát triển

Đăng nhập vào tài khoản nhà phát triển của bạn trong Android Studio để truy cập vào các công cụ bổ sung có yêu cầu xác thực, chẳng hạn như Firebase. Bằng việc đăng nhập, bạn cấp cho những công cụ đó quyền xem và quản lý dữ liệu của bạn trên các dịch vụ của Google.

Sau khi mở một dự án trong Android Studio, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản nhà phát triển hoặc chuyển đổi các tài khoản nhà phát triển như sau:

  1. Nhấp vào biểu tượng hồ sơ ở cuối thanh công cụ.
  2. Trong cửa sổ hiện ra, thực hiện một trong những thao tác sau:
  • Nếu bạn chưa đăng nhập, hãy nhấp vào Sign In rồi cho phép Android Studio truy cập vào các dịch vụ nêu trên.
  • Nếu bạn đã đăng nhập, hãy nhấp vào Add Account để đăng nhập bằng một Tài khoản Google khác. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào Sign Out rồi lặp lại các bước trước đó để đăng nhập vào một tài khoản khác.

Đó là những điểm đáng chú ý về Android Studio. Với những tính năng và công cụ mạnh mẽ của nó, Android Studio sẽ trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trong quá trình phát triển ứng dụng Android của bạn.

1