Xem thêm

MySQL cơ bản: Giới thiệu và cách sử dụng

Huy Erick
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến trên toàn cầu. Với tốc độ cao, ổn định và dễ sử dụng, MySQL là lựa chọn hàng đầu cho các nhà phát...

MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến trên toàn cầu. Với tốc độ cao, ổn định và dễ sử dụng, MySQL là lựa chọn hàng đầu cho các nhà phát triển và website. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về MySQL cơ bản và cách sử dụng một số câu lệnh quan trọng trong MySQL.

MySQL là gì?

MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến nhất trên thế giới. Được ưa chuộng bởi các nhà phát triển, MySQL có tốc độ cao, ổn định và dễ sử dụng trên nhiều hệ điều hành khác nhau. Đặc biệt, MySQL rất phù hợp cho các ứng dụng có truy cập cơ sở dữ liệu trên internet và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình như PHP, Perl,...

MySQL làm những gì?

MySQL có nhiều chức năng đối với dữ liệu, bao gồm thêm, sửa, xóa và truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Ngoài ra, MySQL còn hỗ trợ tạo cơ sở dữ liệu và tạo bảng.

Tầm quan trọng của MySQL đối với website

MySQL đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển website, vì website luôn cần làm việc với cơ sở dữ liệu. Với tốc độ cao, ổn định, dễ sử dụng và có lượng người dùng hỗ trợ đông đảo, MySQL là lựa chọn hàng đầu cho việc phát triển website.

Kiểu dữ liệu trong MySQL

Trong MySQL, kiểu dữ liệu được chia làm ba loại chính: kiểu số, kiểu văn bản và kiểu ngày tháng.

Kiểu Số

MySQL cơ bản

Kiểu Văn bản

MySQL cơ bản

Kiểu Ngày tháng

MySQL cơ bản

Các câu lệnh quan trọng trong MySQL

Tạo Database

Để tạo một Database trong MySQL, bạn sử dụng câu lệnh sau:

CREATE DATABASE database_name;

Ví dụ: Tạo một Database có tên là Quantriduan:

CREATE DATABASE Quantriduan;

Sử dụng Database

Để chọn một database trong MySQL, sử dụng cú pháp sau:

USE database_name;

Ví dụ: Sử dụng Database Quantriduan:

USE Quantriduan;

MySQL cơ bản

Tạo bảng

Để tạo một bảng trong MySQL, sử dụng cú pháp sau:

CREATE TABLE table_name (   column_name1 data_type(size),   column_name2 data_type(size),   column_name3 data_type(size),   .... );

Trong đó, table_name là tên của bảng muốn tạo, column_name là tên các cột, data_type là kiểu dữ liệu của cột và size là kích thước tối đa của kiểu dữ liệu.

MySQL cơ bản

Thêm dữ liệu vào bảng

Để thêm dữ liệu vào bảng, sử dụng cú pháp sau:

INSERT INTO table_name (column1, column2, column3) VALUES (value1, value2, value3);

Trong đó, column là tên của các cột trong bảng và value là giá trị tương ứng.

MySQL cơ bản

Xóa Database và Bảng

Để xóa Database, sử dụng cú pháp sau:

DROP DATABASE db_name;

Ví dụ: Xóa Database SINHVIEN

DROP DATABASE SINHVIEN;

Để xóa bảng, sử dụng cú pháp sau:

DROP TABLE tb_name;

Ví dụ: Xóa bảng users

DROP TABLE users;

MySQL cơ bản

Truy xuất dữ liệu

Khi muốn lấy dữ liệu từ một bảng, sử dụng hai cú pháp sau:

Cú pháp 1:

SELECT * FROM name_table;

Cú pháp này sẽ lấy tất cả dữ liệu của bảng có tên name_table. Dấu sao (*) có nghĩa là chọn tất cả các cột của bảng.

Cú pháp 2:

SELECT name_column1, name_column2 FROM name_table;

Cú pháp này sẽ lấy dữ liệu của hai cột name_column1name_column2 trong bảng có tên name_table.

MySQL cơ bản

Bài viết này chỉ giới thiệu cơ bản về MySQL và một số câu lệnh quan trọng trong MySQL. Để hiểu sâu hơn và áp dụng hiệu quả MySQL vào công việc của bạn, hãy tham khảo tài liệu mà chúng tôi đề cập ở đây: https://freetuts.net/hoc-mysql

1