MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến trên toàn cầu. Với tốc độ cao, ổn định và dễ sử dụng, MySQL là lựa chọn hàng đầu cho các nhà phát triển và website. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về MySQL cơ bản và cách sử dụng một số câu lệnh quan trọng trong MySQL.
MySQL là gì?
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến nhất trên thế giới. Được ưa chuộng bởi các nhà phát triển, MySQL có tốc độ cao, ổn định và dễ sử dụng trên nhiều hệ điều hành khác nhau. Đặc biệt, MySQL rất phù hợp cho các ứng dụng có truy cập cơ sở dữ liệu trên internet và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình như PHP, Perl,...
MySQL làm những gì?
MySQL có nhiều chức năng đối với dữ liệu, bao gồm thêm, sửa, xóa và truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Ngoài ra, MySQL còn hỗ trợ tạo cơ sở dữ liệu và tạo bảng.
Tầm quan trọng của MySQL đối với website
MySQL đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển website, vì website luôn cần làm việc với cơ sở dữ liệu. Với tốc độ cao, ổn định, dễ sử dụng và có lượng người dùng hỗ trợ đông đảo, MySQL là lựa chọn hàng đầu cho việc phát triển website.
Kiểu dữ liệu trong MySQL
Trong MySQL, kiểu dữ liệu được chia làm ba loại chính: kiểu số, kiểu văn bản và kiểu ngày tháng.
Kiểu Số
Kiểu Văn bản
Kiểu Ngày tháng
Các câu lệnh quan trọng trong MySQL
Tạo Database
Để tạo một Database trong MySQL, bạn sử dụng câu lệnh sau:
CREATE DATABASE database_name;
Ví dụ: Tạo một Database có tên là Quantriduan:
CREATE DATABASE Quantriduan;
Sử dụng Database
Để chọn một database trong MySQL, sử dụng cú pháp sau:
USE database_name;
Ví dụ: Sử dụng Database Quantriduan:
USE Quantriduan;
Tạo bảng
Để tạo một bảng trong MySQL, sử dụng cú pháp sau:
CREATE TABLE table_name ( column_name1 data_type(size), column_name2 data_type(size), column_name3 data_type(size), .... );
Trong đó, table_name
là tên của bảng muốn tạo, column_name
là tên các cột, data_type
là kiểu dữ liệu của cột và size
là kích thước tối đa của kiểu dữ liệu.
Thêm dữ liệu vào bảng
Để thêm dữ liệu vào bảng, sử dụng cú pháp sau:
INSERT INTO table_name (column1, column2, column3) VALUES (value1, value2, value3);
Trong đó, column
là tên của các cột trong bảng và value
là giá trị tương ứng.
Xóa Database và Bảng
Để xóa Database, sử dụng cú pháp sau:
DROP DATABASE db_name;
Ví dụ: Xóa Database SINHVIEN
DROP DATABASE SINHVIEN;
Để xóa bảng, sử dụng cú pháp sau:
DROP TABLE tb_name;
Ví dụ: Xóa bảng users
DROP TABLE users;
Truy xuất dữ liệu
Khi muốn lấy dữ liệu từ một bảng, sử dụng hai cú pháp sau:
Cú pháp 1:
SELECT * FROM name_table;
Cú pháp này sẽ lấy tất cả dữ liệu của bảng có tên name_table
. Dấu sao (*) có nghĩa là chọn tất cả các cột của bảng.
Cú pháp 2:
SELECT name_column1, name_column2 FROM name_table;
Cú pháp này sẽ lấy dữ liệu của hai cột name_column1
và name_column2
trong bảng có tên name_table
.
Bài viết này chỉ giới thiệu cơ bản về MySQL và một số câu lệnh quan trọng trong MySQL. Để hiểu sâu hơn và áp dụng hiệu quả MySQL vào công việc của bạn, hãy tham khảo tài liệu mà chúng tôi đề cập ở đây: https://freetuts.net/hoc-mysql