Ngành CNTT (Công Nghệ Thông Tin), hay IT (Information Technology) trong tiếng Anh, là một nhánh ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin. CNTT liên quan đến nhiều mảng công việc khác nhau, và mỗi mảng đều có những thuật ngữ riêng.
Các định nghĩa về ngành CNTT
Ngành CNTT là gì?
Ngành CNTT (Công nghệ thông tin) là ngành sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền và thu thập thông tin. Người làm việc trong ngành này thường được gọi là IT (Information Technology). Mục đích của ngành CNTT là phát triển khả năng sửa chữa, tạo mới và sử dụng hệ thống thiết bị và máy tính để cung cấp giải pháp xử lý thông tin trên nền công nghệ cá nhân, tổ chức có yêu cầu.
Các ngành CNTT cơ bản?
Các lĩnh vực chính của công nghệ thông tin bao gồm quá trình tiếp thu, xử lý, lưu trữ và phổ biến hóa âm thanh, phim ảnh, văn bản và thông tin số bởi các vi điện tử dựa trên sự kết hợp giữa máy tính và truyền thông.
Một số ngành CNTT cơ bản thông dụng thường gặp bao gồm:
- Công nghệ phần mềm
- Quản trị hệ thống
- Chuyên ngành IoT
- Phân tích dữ liệu
- Khoa học Máy tính
- An ninh mạng
- Hệ thống thông tin kinh doanh
- Phát triển Game
- Quản lý dữ liệu
- Viễn thông
Các thuật ngữ ngành CNTT
Làm việc trong lĩnh vực CNTT, bạn sẽ gặp phải rất nhiều khái niệm chuyên ngành. Nếu không hiểu đúng về chúng, bạn sẽ gặp rất nhiều trở ngại trong quá trình làm việc. Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành CNTT mà bạn nên tìm hiểu.
Thuật ngữ ngành CNTT phần 1
1. Thuật ngữ ngành CNTT: Algorithm - Thuật toán
Thuật toán là tập hợp các thao tác được sắp xếp theo một trình tự nhất định để giải quyết một bài toán hoặc một vấn đề cụ thể trên máy tính.
2. Thuật ngữ ngành CNTT: Application - Ứng dụng
Ứng dụng (app) là một chương trình máy tính hoặc điện thoại được lập trình và thiết kế để thực hiện hoặc cung cấp một chức năng cụ thể cho người dùng.
3. Thuật ngữ ngành CNTT: Browser - Trình duyệt
Trình duyệt là một ứng dụng trên máy tính hoặc điện thoại cho phép bạn truy cập vào Internet.
4. Thuật ngữ ngành CNTT: Bug - Lỗi phần mềm
Bug là những lỗi hay sai sót trong phần mềm hoặc hệ thống máy tính. Bug khiến phần mềm không hoạt động bình thường hoặc không chính xác.
5. Thuật ngữ ngành CNTT: Cookies - Tập tin
Cookies là những tập tin mà một trình duyệt lưu trên ổ cứng máy tính của người dùng khi họ truy cập một trang web nào đó.
6. Thuật ngữ ngành CNTT: Cursor - Con trỏ
Vị trí hiện tại của con chuột trên màn hình máy tính của bạn được gọi là con trỏ.
7. Thuật ngữ ngành CNTT: Database - Cơ sở dữ liệu
Cơ sở dữ liệu là tập hợp các dữ liệu có liên quan đến nhau và được sắp xếp theo một thứ tự nhất định.
8. Thuật ngữ ngành CNTT: Debug - Sửa lỗi
Debug là quá trình tìm lỗi sai hoặc nguyên nhân gây ra lỗi trong chương trình/phần mềm, qua đó tìm cách sửa lỗi phù hợp (fix bug).
9. Thuật ngữ ngành CNTT: Encryption - Mã hoá
Mã hoá là phương pháp biến đổi thông tin từ định dạng bình thường sang dạng thông tin không thể hiểu được nếu không có phương tiện giải mã.
10. Thuật ngữ ngành CNTT: Function - Hàm
Hàm là một đoạn gồm một hoặc nhiều câu lệnh, cho phép các lập trình viên phân tách cấu trúc chương trình thành nhiều phân đoạn khác nhau với mục đích riêng biệt.
Thuật ngữ ngành CNTT phần 2
11. Thuật ngữ ngành CNTT: File - Tập tin
File hay tập tin là dữ liệu do người dùng tạo ra trên máy tính dưới nhiều định dạng khác nhau.
12. Thuật ngữ ngành CNTT: Folder - Thư mục
Thư mục là nơi chứa các tập tin, nhằm mục đích phân loại và quản lý các tập tin.
13. Thuật ngữ ngành CNTT: Hardware - Phần cứng
Hardware hay Phần cứng là các bộ phận vật lý của một máy tính mà bạn có thể nhìn thấy và sờ được như ổ cứng, vi mạch máy tính, RAM, card màn hình, quạt, màn hình, bàn phím, chuột, dây cáp, v.v.
14. Thuật ngữ ngành CNTT: Hard Drive - Ổ cứng
Ổ đĩa cứng là một phần cứng của máy tính hoặc của một thiết bị điện tử dùng để lưu trữ dữ liệu.
15. Thuật ngữ ngành CNTT: HTML - Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
HTML là một ngôn ngữ được dùng để xây dựng cấu trúc và các thành phần của một website, ví dụ như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video.
16. Thuật ngữ ngành CNTT: Interface - Giao diện
Trong điện toán, interface là một biên giới chia sẻ giữa hai thành phần tách biệt của một hệ thống máy tính trao đổi thông tin.
17. Thuật ngữ ngành CNTT: Network - Mạng máy tính
Mạng máy tính là một loại mạng viễn thông cho phép các thiết bị máy tính trao đổi dữ liệu, chia sẻ tài nguyên với nhau qua các kết nối giữa các nút mạng chia sẻ tài nguyên được gọi là mạng máy tính.
18. Thuật ngữ ngành CNTT: Open Source - Mã nguồn mở
Mã nguồn mở là phần mềm có bộ mã nguồn cho phép bất cứ ai cũng có thể tải về sử dụng, sửa đổi hoặc thêm bớt một số tính năng, cập nhật khác.
19. Thuật ngữ ngành CNTT: Operating System - Hệ điều hành
Hệ điều hành là một hệ thống quản lý tất cả các phần cứng và phần mềm của máy tính hoặc một thiết bị điện tử như điện thoại thông minh.
20. Thuật ngữ ngành CNTT: Programming Language - Ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ lập trình được dùng để viết ra các tập lệnh, từ đó tạo ra phần mềm cho máy tính hoặc điện thoại thông minh.
Thuật ngữ ngành CNTT phần 3
21. Thuật ngữ ngành CNTT: Source Code - Mã nguồn
Mã nguồn là các tập tin văn bản chứa các đoạn mã máy tính được biên soạn để tạo ra chương trình máy tính.
22. Thuật ngữ ngành CNTT: Server - Máy chủ
Máy chủ là một hệ thống máy tính được thiết lập để hỗ trợ cung cấp các dịch vụ mạng cho các máy tính khác và lưu trữ ở cùng một nơi.
23. Thuật ngữ ngành CNTT: Software - Phần mềm
Phần mềm là các chương trình được lập trình để thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng nhất định trên máy tính hoặc thiết bị điện tử.
24. Thuật ngữ ngành CNTT: URL - Định vị tài nguyên thống nhất
URL là địa chỉ tham chiếu đến các tài nguyên web trên một mạng máy tính. Một URL hợp lệ chỉ có thể dẫn đến duy nhất một tài nguyên như trang HTML, tài liệu CSS hoặc tập tin PDF và có thể dẫn đến những tài nguyên đã bị di chuyển hoặc bị xóa.
25. Thuật ngữ ngành CNTT: Virus - Mã độc
Virus là một đoạn mã làm hỏng dữ liệu và có thể làm hỏng hệ thống của máy tính, nó thường được truyền từ người này sang người khác qua các phương tiện truyền thông như email, USB, v.v.
Đây là 25 thuật ngữ ngành CNTT phổ biến. Còn nhiều thuật ngữ khác nữa trong lĩnh vực này, và hiểu rõ về chúng sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và làm việc hiệu quả trong ngành CNTT.