Xem thêm

OUT OF THE BOX - Suy nghĩ đột phá và ứng dụng của nó trong Tiếng Anh

Huy Erick
Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ "Out of the box" trong tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, StudyTiengAnh sẽ giới thiệu cho bạn một cụm từ thú vị này và những ý...

Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ "Out of the box" trong tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, StudyTiengAnh sẽ giới thiệu cho bạn một cụm từ thú vị này và những ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Hãy cùng khám phá ngay!

1. "Out of the box" có nghĩa là gì?

out of the box là gì Hình ảnh Minh họa

"Cụm từ "Out of the box" được phát âm là /out əv ðiː bɒks/ và có nghĩa là "suy nghĩ đột phá". Đây là một cụm từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng của cụm từ này!

2. Cách sử dụng của cụm từ "Out of the box"

Out of The Box là gì Hình ảnh minh họa

"Cụm từ "Out of the box" có thể được sử dụng theo hai cách khác nhau:

Trường hợp 1:

Cụm từ "out of the box" thường đi cùng với động từ "think" trong cụm từ "think out of the box". Điều này có nghĩa là suy nghĩ một cách sáng tạo, mới mẻ, và đột phá, không theo quy cách của lối cũ.

Ví dụ:

  • "Emma is a special woman, she always thinks out of the box about everything." (Emma là một người phụ nữ đặc biệt, cô ấy luôn suy nghĩ sáng tạo về mọi thứ.)
  • "Out of the box graphic design tips." (Mẹo thiết kế đồ họa độc đáo.)

Trường hợp 2:

Cụm từ "out of the box" thường được sử dụng trong lĩnh vực tin học và viết tắt là OOTB (off the shelf). Nó được dùng để miêu tả một tính năng hoặc một sản phẩm có thể sử dụng ngay, đặc biệt là các sản phẩm liên quan đến phần mềm, mà không cần nhiều bước cài đặt phức tạp.

Ví dụ:

  • "MML portable is an out of the box software." (MML portable là một phần mềm có thể dùng ngay được.)

3. Một số ví dụ Anh - Việt

out of the box là gì Hình ảnh minh họa

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng của cụm từ "Out of the box" trong câu:

  • "When designing your assignment think out of the box." (Khi thiết kế bài tập của bạn, hãy nghĩ sáng tạo lên.)
  • "That 'out of the box' approach proved inspirational." (Cách tiếp cận đấy sáng tạo đó đã được chứng minh là đầy cảm hứng.)
  • "Nguoc' volunteers provide an off-the-shelf, out-of-the-box solution to providing an extended school or study support program in your school." (Các tình nguyện viên của Nguoc cung cấp một giải pháp bên ngoài, bên ngoài để cung cấp một trường học mở rộng hoặc chương trình hỗ trợ học tập trong trường học của bạn.)
  • "The product also comes in yellow color, which is a bonus when she wants something a little more fun and out of the box." (Sản phẩm cũng có màu vàng, đây là một điểm cộng khi cô ấy muốn một thứ gì đó vui nhộn hơn một chút và sáng tạo hơn.)
  • "Your idea in this project is out of the box." (Ý tưởng của bạn trong dự án này thật sáng tạo.)

Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu được ý nghĩa của cụm từ "Out of the box" và cách sử dụng nó trong thực tế. Từ vựng tiếng Anh là một phần quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn, vì vậy hãy cố gắng học và áp dụng những từ vựng thông dụng như "Out of the box" này vào cuộc sống và công việc của mình nhé!

1