Cái gì là Pseudocode?
Khi bạn bắt đầu học lập trình mới, đôi khi có rất nhiều thứ để nghiên cứu trước khi bạn có thể xây dựng ứng dụng web đầu tiên của mình. Việc nắm vững vai trò của một lập trình viên giúp bạn chia nhỏ các vấn đề thành các thuật toán và giải quyết chúng một cách hiệu quả. Thuật ngữ này là một tập hợp các bước tổng quát mà mã của bạn sẽ thực hiện để giải quyết vấn đề hoặc trả lời câu hỏi.
Đối với những người mới bắt đầu, việc biến ý tưởng thành code thực tế có thể là một thách thức lớn. Để thu hẹp khoảng cách giữa ý tưởng và các bước cụ thể để thực hiện chúng, bạn có thể sử dụng pseudocode.
Tìm hiểu về Pseudocode
Pseudocode là một cách mô tả dưới dạng văn bản đơn giản của một đoạn code hoặc thuật toán. Nó không phải là một ngôn ngữ lập trình cụ thể, không có cú pháp đặc biệt, không có danh sách từ khoá và không có chương trình đầy đủ. Chính xác như tên gọi của nó, nó là "mã giả".
Pseudocode được viết bằng tiếng Anh để làm cho nó dễ hiểu và không phụ thuộc vào bất kỳ ngôn ngữ lập trình cụ thể nào. Nó không phải là tốc độ viết code mà bạn quan tâm, mà là các khái niệm chung khi viết code. Các từ khoá thường được viết hoa để dễ đọc hơn.
Dưới đây là một ví dụ về một đoạn pseudocode có thể trông như thế nào cho một chương trình yêu cầu bạn nhập màu yêu thích và hiển thị lựa chọn của bạn.
START PROGRAM getColor Create variable Color Ask the user for their favorite color READ INPUT into Color PRINT Color END
Đây là một thuật toán khá đơn giản được viết bằng pseudocode. Bất kỳ ai có kinh nghiệm về lập trình cũng có thể đọc và hiểu rõ những gì nó đang cố gắng thực hiện.
Với tư cách là một lập trình viên, bạn có thể đưa mọi thứ trở nên thân thiện với cuộc sống của mình bằng cách sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào bạn thích. Dưới đây là cùng một chương trình trong JavaScript:
let color = window.prompt("What is your favorite color?"); console.log(color);
Chương trình này sử dụng cú pháp JavaScript để viết thuật toán. Nếu bạn không quen thuộc với JavaScript, có thể có chút khó khăn để hiểu điều gì đang xảy ra.
Pseudocode giúp bạn lập kế hoạch cho ứng dụng của mình trước khi viết code. Nó giúp bạn tạo ra các thuật toán theo định dạng dễ đọc hơn cú pháp code.
Ví dụ, code JavaScript có thể dễ đọc hơn nếu bạn biết ngôn ngữ lập trình này. Các thuật ngữ cụ thể như window.prompt
hoặc console.log
không tiết lộ nhiều về thuật toán.
Nếu bạn muốn trở thành một lập trình viên giỏi, nhà tuyển dụng sẽ không chỉ quan tâm đến việc bạn nhớ cú pháp của một ngôn ngữ cụ thể. Họ sẽ hỏi bạn hiểu biết của bạn về thuật toán và cấu trúc dữ liệu. Bạn sẽ viết code tốt hơn nếu bạn đã xây dựng các thuật toán và cấu trúc của mình trước khi bắt đầu viết code.
Cách viết pseudocode
Viết một chương trình đầy đủ bằng pseudocode đòi hỏi rất nhiều câu lệnh và từ khóa khác nhau giống như viết code thông thường. Hãy dựa vào những từ khóa phổ biến với những câu lệnh dữ liệu để xây dựng các thuật toán.
Điều kiện
Câu lệnh có điều kiện là một phần rất quan trọng trong lập trình. Các câu lệnh này là IF
hoặc IF/ELSE
và có thể thêm logic vào code kiểm tra. Các câu lệnh này được viết bằng pseudocode như sau:
IF
ELSE
ELSE IF
THEN
Ví dụ: Chương trình sau thực hiện câu lệnh IF/ELSE
đơn giản để kiểm tra một số liệu được nhập bằng pseudocode trên điện thoại. Hãy xem bạn có thể hiểu được những gì code này đang cố gắng thực hiện chỉ bằng cách đọc nó.
START PROGRAM isOdd Create variable Choice Ask the user for a number READ INPUT into Choice IF Choice is even THEN PRINT "No" ELSE PRINT "Yes" ENDIF END
Đây là một chương trình khá đơn giản, yêu cầu người dùng nhập một con số và làm một điều gì đó tùy thuộc vào việc số đó là số lẻ hay số chẵn.
Phép lặp
Một phần thiết yếu khác của lập trình là phép lặp, còn được gọi là vòng lặp. Một số vòng lặp phổ biến là for
và while
. Cả hai có thể được viết bằng pseudocode.
Ví dụ: Chương trình sau in ra từ "Hello" 12 lần trên điện thoại. Đây là cách viết một vòng lặp trong pseudocode.
START PROGRAM forLoop FOR 1 through 12 PRINT "Hello" ENDFOR END
Ví dụ khác: Cả hai vòng lặp while
và do-while
cũng có thể được viết dễ dàng.
Vòng lặp while
:
START PROGRAM whileLoop Create variable Counter SET Counter equal to 1 WHILE Counter is less than 10 Print "Hello" INCREMENT Counter ENDWHILE END
Vòng lặp do-while
:
START PROGRAM doWhileLoop Create variable Counter SET Counter equal to 1 REPEAT Print "Hello" INCREMENT Counter UNTIL Counter is equal to 10 END
Hàm
Hàm là một phần quan trọng trong lập trình. Chúng chứa các đoạn code có thể được gọi đi gọi lại và sử dụng trong nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau. Thêm hàm vào pseudocode rất dễ dàng.
Ví dụ:
START PROGRAM sampleFunction PRINT "This is a function" END
Bạn có thể gọi các hàm trong pseudocode.
call sampleFunction
Hàm là cách tốt nhất để tái sử dụng code trong lập trình. Chúng chứa các đoạn code có thể được gọi đi gọi lại và sử dụng trong nhiều ngôn ngữ lập trình cấp cao. Thêm các hàm vào pseudocode rất dễ dàng.
Xử lý lỗi
Viết code để xử lý lỗi là một phần quan trọng khi phát triển ứng dụng. Bạn có thể bao gồm các code để xử lý lỗi và ngoại lệ bằng cách sử dụng từ khóa EXCEPTION
. Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách pseudocode có thể xử lý lỗi khi người dùng nhập không phải là một con số.
START PROGRAM catchError Create variable Number Ask the user for a number READ INPUT into Number EXCEPTION WHEN Number is not a number PRINT "Error: Please pick a number" END
Kiểm tra code là một phần quan trọng của việc viết ứng dụng tốt. Một số lỗi này có thể tái hiện lại trên điện thoại của bạn, vì vậy việc viết chúng trong pseudocode của bạn khi lập kế hoạch cho ứng dụng là rất tốt.
Vậy là bạn đã tìm hiểu về Pseudocode và cách viết code dễ đọc hơn. Hãy thử sử dụng Pseudocode trong quá trình lập trình của bạn để giúp bạn tổ chức và lập kế hoạch cho ứng dụng của mình một cách hiệu quả.
4.9/5 (81 votes)