Xem thêm

Hướng dẫn cơ bản về cách thao tác với Bảng trong CSDL(SQL)

Huy Erick
Bài viết này sẽ mang đến cho bạn những kiến thức cơ bản về cách thao tác với Bảng trong Cơ sở dữ liệu (SQL). Chúng ta sẽ tìm hiểu về các khái niệm cơ...

Bài viết này sẽ mang đến cho bạn những kiến thức cơ bản về cách thao tác với Bảng trong Cơ sở dữ liệu (SQL). Chúng ta sẽ tìm hiểu về các khái niệm cơ bản, những thao tác phổ biến, và cung cấp những ví dụ thực tế để bạn tiếp cận dễ dàng.

1. Cách thao tác với Bảng trong CSDL(SQL)

Bảng (table) là một đối tượng quan trọng trong cơ sở dữ liệu, chứa toàn bộ dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu. Trên bảng, dữ liệu được tổ chức theo các hàng và cột, tương tự như một bảng tính (Excel). Mỗi hàng đại diện cho một bản ghi duy nhất, và mỗi cột đại diện cho một trường trong bản ghi.

Ví dụ, một bảng chứa thông tin về nhân viên trong một công ty sẽ có một hàng cho mỗi nhân viên và các cột sẽ đại diện cho các thông tin như mã nhân viên, họ tên, công việc, số điện thoại, và email.

Các thao tác cơ bản với bảng bao gồm: tạo bảng, chỉnh sửa cấu trúc bảng (thêm, sửa, xóa cột), và xóa bảng.

2. Phần I: Lý thuyết cách thao tác với Bảng trong CSDL(SQL)

2.1 Tạo bảng

Để tạo một bảng mới trong CSDL, chúng ta sử dụng cú pháp sau:

CREATE TABLE table_name (
    column1 datatype,
    column2 datatype,
    column3 datatype,
    ...
);

Trong đó:

  • CREATE TABLE là từ khóa để tạo bảng mới trong CSDL.
  • table_name là tên của bảng muốn tạo.
  • column1, column2, column3, ... là tên các cột trong bảng.
  • datatype là kiểu dữ liệu của các cột (int, varchar, datetime, ...).

2.2 Chỉnh sửa cấu trúc bảng

2.2.1 Thêm cột

Để thêm một cột mới vào một bảng đã tồn tại, chúng ta sử dụng cú pháp sau:

ALTER TABLE table_name ADD column_name datatype;

Trong đó:

  • ALTER TABLE là từ khóa để chỉnh sửa cấu trúc bảng.
  • table_name là tên của bảng muốn chỉnh sửa.
  • ADD là từ khóa thêm một cột vào bảng.
  • column_name là tên của cột muốn thêm.
  • datatype là kiểu dữ liệu của cột mới.
2.2.2 Đổi kiểu dữ liệu của cột

Để thay đổi kiểu dữ liệu của một cột trong bảng, chúng ta sử dụng cú pháp sau:

ALTER TABLE table_name ALTER COLUMN column_name datatype;

Trong đó:

  • ALTER TABLE là từ khóa để chỉnh sửa cấu trúc bảng.
  • table_name là tên của bảng muốn chỉnh sửa.
  • ALTER COLUMN là từ khóa thay đổi kiểu dữ liệu của cột trong bảng.
  • column_name là tên của cột cần thay đổi kiểu dữ liệu.
  • datatype là kiểu dữ liệu mới.
2.2.3 Đổi tên cột

Để đổi tên của một cột trong bảng, chúng ta sử dụng cú pháp tùy thuộc vào hệ quản trị cơ sở dữ liệu mà chúng ta sử dụng.

Đối với MySQL, sử dụng cú pháp sau:

ALTER TABLE table_name RENAME COLUMN old_name TO new_name;

Trong đó:

  • ALTER TABLE là từ khóa để chỉnh sửa cấu trúc bảng.
  • table_name là tên của bảng muốn chỉnh sửa.
  • RENAME COLUMN là từ khóa thay đổi tên cột.
  • old_name là tên cột cũ.
  • new_name là tên cột mới.

Đối với SQL Server, sử dụng cú pháp sau:

EXEC sp_RENAME 'table_name.old_column_name', 'new_column_name', 'COLUMN';

Trong đó:

  • EXEC sp_RENAME là từ khóa thay đổi tên.
  • table_name.old_name là tên bảng và tên cột muốn thay đổi.
  • new_column_name là tên cột mới.
  • COLUMN là lựa chọn thay đổi tên cột.
2.2.4 Xóa cột

Để xóa một cột trong bảng, chúng ta sử dụng cú pháp sau:

ALTER TABLE table_name DROP COLUMN column_name;

Trong đó:

  • ALTER TABLE là từ khóa để chỉnh sửa cấu trúc bảng.
  • table_name là tên của bảng muốn chỉnh sửa.
  • DROP COLUMN là từ khóa để xóa một cột trong bảng.
  • column_name là tên cột muốn xóa.

2.3 Xóa bảng

Để xóa một bảng trong CSDL, chúng ta sử dụng cú pháp sau:

DROP TABLE table_name;

Trong đó:

  • DROP TABLE là từ khóa để xóa một bảng tồn tại trong CSDL.
  • table_name là tên của bảng muốn xóa.

3. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách thao tác với Bảng trong CSDL. Chúng ta đã học các khái niệm cơ bản và các thao tác phổ biến như tạo bảng, chỉnh sửa cấu trúc bảng, và xóa bảng. Trong bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thao tác với dữ liệu trong bảng như thêm bản ghi, cập nhật bản ghi, và xóa bản ghi.

Nếu bạn quan tâm đến việc học lập trình trực tuyến, hãy tìm hiểu ngay tại đây.

Xem thêm các chủ đề hữu ích liên quan:

  • SQL Series 2- Cách thao tác với dữ liệu của bảng trong CSDL(SQL)
  • SQL Series 3- Ý nghĩa các từ khóa trong SQL
  • SQL Series 4- Các loại ràng buộc trong SQL (Phần 1): Ràng buộc khóa chính, khóa ngoại
  • SQL Series 6- Các loại ràng buộc trong SQL (Phần 2): Not Null, Unique, Default, Check

Học viên: Phạm Tuấn Vũ

Hình ảnh

1