Tất tần tật các dạng bài tập câu hỏi đuôi thường gặp (Có đáp án)

Huy Erick
Bạn có biết cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh không? Đó là câu hỏi được sử dụng để xác nhận hoặc đưa ra giả định về thông tin đã được nói trước đó....

Bạn có biết cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh không? Đó là câu hỏi được sử dụng để xác nhận hoặc đưa ra giả định về thông tin đã được nói trước đó. Trong tiếng Anh, câu hỏi đuôi thường được hình thành bằng cách thêm một động từ trợ đằng sau câu khẳng định và đảo ngược chủ ngữ và động từ. Để tìm hiểu thêm về cách sử dụng câu hỏi đuôi, cấu trúc của nó cũng như rèn luyện với một số bài tập câu hỏi đuôi liên quan, bạn hãy đọc bài viết sau cùng Langmaster nhé!

I. Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi (Tag question) là một cấu trúc câu hỏi được sử dụng trong tiếng Anh để xác nhận lại thông tin hoặc yêu cầu xác nhận thông tin từ người nghe. Cấu trúc câu hỏi đuôi thường được tạo thành bằng cách thêm một câu hỏi ngắn vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định.

Ví dụ:

  • You speak English, don't you? (Bạn nói được tiếng Anh, phải không?)
  • Lan is a teacher, isn't she? (Lan là một giáo viên, phải không?)

Câu hỏi đuôi có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc yêu cầu xác nhận thông tin đơn giản đến sử dụng để diễn đạt sự chắc chắn hoặc sự hoài nghi.

II. Cách sử dụng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

1. Xác nhận thông tin hoặc yêu cầu xác nhận thông tin

Tag question là cách sử dụng câu hỏi đuôi để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu xác nhận thông tin từ người nghe. Cấu trúc của tag question gồm một câu khẳng định hoặc phủ định, sau đó kết hợp với một câu hỏi đuôi để yêu cầu xác nhận hoặc chắc chắn về thông tin đã trình bày.

Ví dụ:

  • You speak English, don't you? (Bạn nói tiếng Anh, phải không?)
  • She doesn't like coffee, does she? (Cô ấy không thích cà phê, phải không?)

Trong ví dụ thứ nhất, câu khẳng định là "You speak English" được kết hợp với câu hỏi đuôi "don't you" để yêu cầu xác nhận thông tin. Trong ví dụ thứ hai, câu phủ định là "She doesn't like coffee" được kết hợp với câu hỏi đuôi "does she" cũng để yêu cầu xác nhận thông tin. Chúng ta thường sử dụng tag question để xác nhận thông tin mình biết hoặc để yêu cầu người nghe xác nhận thông tin đó.

2. Thể hiện cảm xúc, tăng sự thân mật

Trong một số trường hợp, câu hỏi đuôi có thể được sử dụng chỉ để thể hiện cảm xúc hoặc tăng tính thân mật và tương tác giữa người hỏi và người được hỏi. Khi đó, câu hỏi đuôi không có tác dụng xác nhận thông tin và thường có dấu hiệu hình thức hơn là ý nghĩa chính xác.

Ví dụ, khi bạn nói "It's a nice day today, isn't it?" (Hôm nay trời đẹp nhỉ?), bạn không thực sự mong muốn ai đó xác nhận thông tin về thời tiết, mà chỉ muốn tương tác và chia sẻ cảm xúc với người nghe. Lúc này, người hỏi thường không lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi, mà giữ nguyên tông giọng nói.

III. Cấu trúc câu hỏi đuôi

1. Cấu trúc chung của câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi có cấu trúc gồm hai phần chính là "statement" + "tag question", trong đó hai phần này đối lập với nhau. Nếu câu trước là khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ là phủ định và ngược lại. Đây là một cấu trúc ngữ pháp tương đối đặc biệt trong tiếng Anh.

Cấu trúc chung của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là:

  • Đối với câu khẳng định: Subject + Verb + Object + …, isn’t/ aren’t/ am not/ weren’t/ wasn’t/ haven’t/ hasn’t/ hadn’t/ has/ had/ doesn’t/ don’t/ didn’t + Subject/ đại từ tương ứng với subject?”
  • Đối với câu phủ định: Subject + [don’t/doesn’t/didn’t] + Object + …, do/does/did + Subject/ đại từ tương ứng với Subject?”

Trong đó, dấu hỏi đuôi được viết tắt và động từ ở phần câu hỏi phải phù hợp với chủ ngữ.

2. Các cấu trúc câu hỏi đuôi thông dụng

2.1. Thì hiện tại đơn

  • Động từ "to be" S + am/is/are + O, isn’t/ aren’t + S? S + am not/isn't/aren't + O, is/ are + S?

Ví dụ:

  • She is 18 years old, isn't she? (Cô ấy 18 tuổi, phải không?)

  • Tom isn’t a student, is he? (Tom không phải là học sinh, phải không?)

  • Động từ thường S + V + O, don’t/doesn’t + S? S + doesn't/don't + V + O, do/does + S?

Ví dụ:

  • You work in the office, don't you? (Bạn làm việc trong văn phòng, phải không?)
  • You don't like coffee, do you? (Bạn không thích cà phê, phải không?)

2.2. Thì hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing, isn’t/ aren’t + S? S + am/is/are + not + V-ing, am/is/are + S?

Ví dụ:

  • You are studying for the exam, aren't you? (Bạn đang học cho kỳ thi, phải không?)
  • She isn't working today, is she? (Cô ấy không làm việc hôm nay, phải không?)

2.3. Thì hiện tại hoàn thành S + have/has + V3/ed, haven’t/ hasn’t + S? S + have/has + not + V3/ed, have/has + S?

Ví dụ:

  • She has completed the task, hasn't she? (Cô ấy chưa hoàn thành nhiệm vụ, phải không?)
  • They have not seen the movie, have they? (Họ chưa xem bộ phim, phải không?)

2.4. Thì quá khứ đơn

  • Động từ "to be" S + was/were + O, wasn’t/weren’t + S? S + was/were + not + O, was/were + S?

Ví dụ:

  • You were busy yesterday, weren’t you? (Bạn bận rộn vào hôm qua, phải không?)

  • They were free last week, weren't they? (Họ rảnh rỗi vào tuần trước, phải không?)

  • Động từ thường S + V2/ed + O, didn’t + S? S + didn’t + V + O, did + S?

Ví dụ:

  • He went to the store, didn't he? (Anh ấy tới cửa hàng, phải không?)
  • They did not finish their homework, did they? (Họ chưa hoàn thành bài tập về nhà, phải không?)

2.5. Thì tương lai đơn S + will + V-inf, won’t + S? S + will + not + V-inf, will + S?

Ví dụ:

  • You will come to the party, won't you? (Bạn sẽ tới bữa tiệc, phải không?)
  • He will not forget his homework, will he? (Anh ấy sẽ không quên bài tập về nhà, phải không?)

2.6. Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) S + modal verbs + V-inf, modal verbs + not + S? S + modal verbs + not + V-inf, modal verbs + S?

Ví dụ:

  • The girls can sing, can't they? (Các cô g
1