Giới Thiệu
Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để máy tính hiểu và thực hiện các phép toán phức tạp? Câu trả lời nằm ở toán tử, những "nhân vật" đặc biệt đóng vai trò như những "hướng dẫn" cho trình biên dịch, giúp nó thực hiện các phép tính và thao tác logic.
Trong thế giới ngôn ngữ C, toán tử được ví như những "người hùng thầm lặng", giúp bạn biến những dòng code tưởng chừng như khô khan thành những chương trình sống động. Từ phép toán đơn giản như cộng trừ cho đến những thao tác phức tạp trên bit, toán tử đều có mặt để hỗ trợ bạn.
Bài viết này sẽ là "người bạn đồng hành" tin cậy, dẫn dắt bạn khám phá thế giới đa dạng của toán tử trong C, từ cách thức hoạt động đến ứng dụng của chúng trong thực tế. Hãy cùng nhau "giải mã" bí mật đằng sau những biểu tượng toán học quen thuộc nhé!
Phân Loại Toán Tử
Ngôn ngữ C cung cấp cho chúng ta một "bộ sưu tập" đa dạng các loại toán tử, bao gồm:
- Toán tử số học: Thực hiện các phép tính toán học cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia.
- Toán tử quan hệ: So sánh giá trị giữa các biến, cho biết kết quả là đúng hay sai.
- Toán tử logic: Kết hợp các biểu thức điều kiện, cho phép bạn tạo ra những logic phức tạp.
- Toán tử so sánh bit: Thực hiện các phép toán trên từng bit của dữ liệu.
- Toán tử gán: Gán giá trị cho biến, là "chìa khóa" để lưu trữ và xử lý thông tin.
- Toán tử hỗn hợp: Bao gồm các toán tử đặc biệt như
sizeof
,&
,*
,? :
, mang đến sự linh hoạt trong lập trình.
Toán Tử Số Học
Hãy bắt đầu hành trình khám phá với những "gương mặt" quen thuộc nhất: toán tử số học. Bảng sau đây sẽ "giới thiệu" chi tiết về từng loại toán tử số học trong C, cùng với ví dụ minh họa:
Toán tử | Miêu tả | Ví dụ |
---|---|---|
+ | Cộng hai toán hạng | A + B = 30 |
- | Trừ toán hạng thứ hai cho toán hạng đầu tiên | A - B = -10 |
* | Nhân hai toán hạng | A * B = 200 |
/ | Chia lấy phần nguyên hai toán hạng | B / A = 2 |
% | Chia lấy phần dư | B % A = 0 |
++ | Tăng giá trị toán hạng thêm 1 đơn vị | A++ = 11 |
-- | Giảm giá trị toán hạng đi 1 đơn vị | A-- = 9 |
Giả sử biến A
có giá trị là 10 và biến B
có giá trị là 20.
Toán Tử Quan Hệ
Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu về toán tử quan hệ, những "vị quan tòa" giúp so sánh giá trị giữa các biến.
Toán tử | Miêu tả | Ví dụ |
---|---|---|
== | Kiểm tra xem hai toán hạng có bằng nhau hay không | (A == B) là sai |
!= | Kiểm tra xem hai toán hạng có khác nhau hay không | (A != B) là đúng |
> | Kiểm tra xem toán hạng bên trái có lớn hơn toán hạng bên phải hay không | (A > B) là sai |
< | Kiểm tra xem toán hạng bên trái có nhỏ hơn toán hạng bên phải hay không | (A < B) là đúng |
>= | Kiểm tra xem toán hạng bên trái có lớn hơn hoặc bằng toán hạng bên phải hay không | (A >= B) là sai |
<= | Kiểm tra xem toán hạng bên trái có nhỏ hơn hoặc bằng toán hạng bên phải hay không | (A <= B) là đúng |
Ví dụ:
int A = 10; int B = 20; if (A < B) { // Thực hiện đoạn mã này nếu A nhỏ hơn B } else { // Thực hiện đoạn mã này nếu A lớn hơn hoặc bằng B }
Toán Tử Logic
Để kết hợp các biểu thức điều kiện và tạo ra những logic phức tạp, chúng ta cần đến toán tử logic.
Toán tử | Miêu tả | Ví dụ |
---|---|---|
&& | Toán tử AND, trả về true nếu cả hai toán hạng đều là true | (A && B) là false |
\|\| | Toán tử OR, trả về true nếu ít nhất một trong hai toán hạng là true | (A || B) là true |
! | Toán tử NOT, đảo ngược giá trị logic của toán hạng | !(A && B) là true |
Ví dụ:
int A = 10; int B = 20; if (A > 0 && B > 0) { // Thực hiện đoạn mã này nếu cả A và B đều lớn hơn 0 }
(Còn tiếp - Các phần về toán tử so sánh bit, gán, hỗn hợp và thứ tự ưu tiên sẽ được trình bày trong phần tiếp theo.)