Bạn muốn tự tin bắt đầu cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh? Bài viết này là dành cho bạn! Từ những câu hỏi đơn giản như Yes/No cho đến những câu hỏi yêu cầu diễn đạt chi tiết, chúng ta sẽ cùng khám phá các mẫu câu hỏi tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày, đi làm, và cả khi trò chuyện với trẻ em. Bên cạnh đó, bài viết cũng "bật mí" cho bạn một số cách trả lời tự nhiên và ấn tượng.
Câu Hỏi Giao Tiếp Hàng Ngày
1. Nghề Nghiệp
Bắt đầu câu chuyện bằng những câu hỏi về công việc là một lựa chọn an toàn và phổ biến. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
- What do you do?
- What is your job/profession?
- What do you do for a living?
Gợi ý:
- I'm a teacher.
- I work in marketing.
- I'm a freelancer.
2. Học Vấn
Chủ đề học vấn cũng là một khởi đầu nhẹ nhàng cho cuộc trò chuyện.
- What is your major?
- Why did you choose your university?
Ví dụ:
- I majored in journalism because I love writing.
- I chose this university for its renowned engineering program.
3. Học Tiếng Anh
Sẽ thật thiếu sót nếu bỏ qua chủ đề học tiếng Anh, phải không nào?
- Can you speak English?
- How long have you been learning English?
- Why are you studying English?
Gợi ý:
- I can speak English fairly well.
- I've been learning English for 5 years.
- I'm studying English to work for a global company.
4. Sở Thích
Tìm hiểu về sở thích của nhau là cách tuyệt vời để kết nối.
- Do you have any hobbies?
- What do you do in your free time?
- What are your favorite activities?
Ví dụ:
- I enjoy reading, hiking, and trying new recipes.
- In my free time, I volunteer at a local animal shelter.
- I love playing board games with my friends.
5. Tình Trạng Hôn Nhân
Câu hỏi về tình trạng hôn nhân phù hợp với những mối quan hệ đã quen biết.
- Are you married?
- Are you single?
Ví dụ:
- Yes, I've been married for 3 years.
- I'm single, but I'm seeing someone.
Câu Hỏi Trong Công Việc
1. Phỏng Vấn
Chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn là chìa khóa thành công.
- Why do you want to work here?
- What are your strengths and weaknesses?
- Where do you see yourself in 5 years?
Ví dụ:
- I'm passionate about your company's mission.
- I'm a highly motivated and results-oriented individual.
- In 5 years, I aspire to be a team leader.
2. Tại Nơi Làm Việc
- What are your responsibilities?
- Can you help me with this project?
- How long have you been with the company?
Ví dụ:
- My responsibilities include managing social media accounts.
- I'd be happy to assist you with the project.
- I've been with the company for 2 years.
3. Gặp Đối Tác
- What are your company's goals?
- Can you tell me more about your products/services?
- What are your payment terms?
Ví dụ:
- Our goal is to provide innovative solutions for our clients.
- We offer a wide range of marketing services.
- Our payment terms are net 30 days.
Câu Hỏi Cho Trẻ Em
1. Về Bản Thân
- What's your name?
- How old are you?
- What's your favorite color?
Ví dụ:
- My name is Lily.
- I'm six years old.
- My favorite color is pink.
Bằng cách nắm vững những câu hỏi tiếng Anh thông dụng này, bạn có thể tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại mắc lỗi, vì "Practice makes perfect"!