Xem thêm

Tổng hợp trọn bộ tài liệu lập trình Java từ A tới Z

Huy Erick
Java - một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, đa mục đích và độc lập nền tảng. Với sự phổ biến của nó, tài liệu lập trình Java trở nên vô cùng đa dạng...

Java - một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, đa mục đích và độc lập nền tảng. Với sự phổ biến của nó, tài liệu lập trình Java trở nên vô cùng đa dạng và phong phú.

Java là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng đầy đủ nhất và giới thiệu các lợi ích to lớn của mô hình này. Cú pháp và thành phần của Java phần lớn được kế thừa từ C và C++, nhưng Java đã mở rộng khả năng của mình để hỗ trợ hướng đối tượng.

Cú pháp cơ bản

Khi viết code lập trình Java, chúng ta cần lưu ý những điểm sau đây:

  • Phân biệt chữ HOA và chữ thường.
  • Tên lớp: Đều đặn viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi từ, các chữ cái khác viết thường. Ví dụ: MyFirstJavaClass.
  • Tên phương thức: Bắt đầu bằng chữ viết thường, sau đó viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ bên trong. Ví dụ: public void myMethodName().
  • Tên tập tin: Tên tập tin chương trình chính phải trùng khớp với tên lớp. Ví dụ: Nếu tên lớp là "MyFirstJavaProgram", tên tập tin sẽ là "MyFirstJavaProgram.java".
  • public static void main(String args[]): Đây là phương thức bắt đầu chạy chương trình Java - là một phần bắt buộc của mọi chương trình Java.

Hướng dẫn Lập trình Java cơ bản hiệu quả Hướng dẫn Lập trình Java cơ bản hiệu quả

Định danh Java (Java Identifiers)

Tất cả các thành phần trong Java đòi hỏi tên gọi. Tên được sử dụng cho các lớp, thuộc tính và phương thức được gọi là định danh.

Một số điểm cần nhớ về định danh trong lập trình Java:

  • Tất cả các định danh phải bắt đầu bằng một chữ cái (A đến Z hoặc a đến z), ký hiệu tiền tệ ($) hoặc dấu gạch dưới (_).
  • Từ khoá không thể được sử dụng làm định danh.
  • Định danh phân biệt chữ HOA và chữ thường.
  • Ví dụ về định danh hợp lệ: age, $salary, _value, __1_value.
  • Ví dụ về định danh không hợp lệ: 123abc, -salary.

Java Modifiers

Có hai loại modifiers:

  • Modifiers truy cập: default, public, protected, private.
  • Modifiers không truy cập: final, abstract, strictfp.

Biến Java (Java Variables)

Trong Java, chúng ta gặp các loại biến sau:

  • Biến địa phương (local).
  • Biến lớp (biến tĩnh - static).
  • Biến thể hiện (biến không tĩnh - non-static).

Mảng Java (Java Arrays)

Mảng là đối tượng lưu trữ nhiều biến cùng loại. Mảng chính nó cũng là một đối tượng trên heap.

Cách lập trình Java từ cơ bản tới nâng cao Cách lập trình Java từ cơ bản tới nâng cao

Kiểu đếm được trong Java (Java Enums)

Kiểu đếm được giới thiệu từ Java 5.0. Kiểu đếm được giới hạn một biến chỉ có thể nhận giá trị trong một số giá trị được xác định trước.

Việc sử dụng kiểu đếm được giúp giảm số lượng lỗi trong chương trình. Ví dụ, trong ứng dụng của một cửa hàng nước trái cây, chúng ta có thể giới hạn kích thước của ly nước là nhỏ, vừa và lớn. Điều này đảm bảo rằng chương trình chỉ cho phép sử dụng những ly nước có kích thước nhỏ, vừa hoặc lớn.

Sử dụng dòng trống

Một dòng chỉ chứa khoảng trắng, cũng có thể có chú thích, được gọi là dòng trống và Java hoàn toàn bỏ qua nó.

Thừa kế (Inheritance)

Trong Java, lớp có thể được tạo dựng dựa trên một lớp khác. Khi bạn muốn tạo ra một lớp mới và sử dụng mã đã có từ lớp hiện có, bạn có thể tạo ra một lớp mới dựa trên lớp đã có đó.

Lớp được thừa kế gọi là lớp cha (super-class), và lớp thừa kế được gọi là lớp con (sub-class).

Giao diện (Interface)

Trong Java, giao diện có thể được mô tả như là một hợp đồng giữa các đối tượng, trong đó mô tả cách chúng giao tiếp với nhau. Giao diện đóng vai trò quan trọng trong khái niệm thừa kế.

Một giao diện xác định các phương thức mà một lớp con (lớp thực thi) nên sử dụng. Tuy nhiên, cách triển khai của các phương thức này hoàn toàn nằm trong lớp con.

Những chia sẻ trên hy vọng sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về lập trình Java. Bạn có thể tham khảo trọn bộ video học lập trình Java miễn phí từ Stanford tại đây: https://goo.gl/6kzjKG

Tags: học lập trình, lập trình Java

1