Xem thêm

250+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ THƯỜNG GẶP

Huy Erick
Sự phát triển của một tổ chức hay công ty được tạo bởi nhiều ban phòng khác nhau, trong đó có phòng nhân sự, một bộ phận quan trọng không thể thiếu. Quản lý nhân...

Sự phát triển của một tổ chức hay công ty được tạo bởi nhiều ban phòng khác nhau, trong đó có phòng nhân sự, một bộ phận quan trọng không thể thiếu. Quản lý nhân sự cũng là một chuyên ngành hot được nhiều bạn trẻ lựa chọn theo học hiện nay. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự thông dụng nhất hiện nay.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Hãy cùng bắt đầu bài học bằng những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự và thuật ngữ chuyên ngành nhé!

1.1. Từ vựng cơ bản ngành nhân sự

1.1.1. Từ vựng về chức vụ

  • Human resources: Ngành nhân sự
  • Personnel: Nhân sự / bộ phận nhân sự
  • Department / Room / Division: Bộ phận
  • Head of the department: Trưởng phòng
  • Director: Giám đốc / trưởng bộ phận
  • HR manager: Trưởng phòng nhân sự
  • Staff / Employee: Nhân viên văn phòng
  • Personnel officer: Nhân viên nhân sự
  • Intern: Nhân viên thực tập
  • Trainee: Nhân viên thử việc
  • Executive: Chuyên viên
  • Graduate: Sinh viên mới ra trường
  • Career employee: Nhân viên biên chế
  • Daily worker: Công nhân làm theo công nhật
  • Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
  • Self-employed workers: Nhân viên tự do
  • Former employee: Cựu nhân viên
  • Colleague / Peers: Đồng nghiệp
  • Administrator cadre / High-rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
  • Leader: Lãnh đạo
  • Subordinate: Cấp dưới

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

1.1.2. Từ vựng về hồ sơ phỏng vấn

  • Application form: Mẫu đơn ứng tuyển xin việc
  • Labor contract: Hợp đồng lao động
  • Evolution of application / Review of application: Xét đơn ứng tuyển
  • Cover letter: Thư xin việc
  • Offer letter: Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)
  • Job: Công việc
  • Job bidding: Thông báo thủ tục đăng ký
  • Job description: Bản mô tả công việc
  • Job specification: Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
  • Job title: Chức danh công việc
  • Key job: Công việc chủ yếu
  • Résumé / Curriculum vitae (C.V): Sơ yếu lý lịch

Từ vựng về hồ sơ phỏng vấn

1.1.3. Từ vựng về tiền lương

  • Pay rate: Mức lương
  • Starting salary: Lương khởi điểm
  • Compensation: Lương bổng
  • Going rate / Wage/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành
  • Gross salary: Lương gộp (chưa trừ)
  • Net salary: Lương thực nhận
  • Non-financial compensation: Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
  • Pay: Trả lương
  • Pay grades: Ngạch / hạng lương
  • Pay scale: Thang lương
  • Pay ranges: Bậc lương
  • Payroll / Pay sheet: Bảng lương
  • Payday: Ngày phát lương
  • Pay-slip: Phiếu lương
  • Salary advances: Lương tạm ứng
  • Pension: Lương hưu
  • Income: Thu nhập

Từ vựng về tiền lương

1.1.4. Từ vựng về chế độ phúc lợi

  • Benefits: Phúc lợi
  • Services and benefits: Dịch vụ và phúc lợi
  • Social security: An sinh xã hội
  • Allowances: Trợ cấp
  • Social assistance: Trợ cấp xã hội
  • Commission: Hoa hồng
  • Leave / Leave of absence: Nghỉ phép
  • Annual leave: Nghỉ phép thường niên
  • Award / Reward / Gratification / Bonus: Thưởng, tiền thưởng
  • Death in service compensation: Bồi thường tử tuất
  • Retire: Nghỉ hưu
  • Early retirement: Về hưu non
  • Education assistance: Trợ cấp giáo dục
  • Family benefits: Trợ cấp gia đình
  • Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ
  • Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm
  • Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại
  • Severance pay: Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)
  • Physical examination: Khám sức khỏe
  • Worker’s compensation: Đền bù ốm đau hay tai nạn giao thông
  • Outstanding staff: Nhân viên xuất sắc
  • Promotion: Thăng chức
  • Apprenticeship training: Đào tạo học nghề
  • Absent from work: Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)
  • Holiday leave: Nghỉ lễ có hưởng lương
  • Paid absences: Vắng mặt vẫn được trả tiền
  • Paid leave: Nghỉ phép có lương
  • Collective agreement: Thỏa ước tập thể
  • Labor agreement: Thỏa ước lao động
  • Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
  • Layoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
  • Maternity leave: Nghỉ chế độ thai sản
  • Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
  • Medical benefits: Trợ cấp y tế
  • Moving expenses: Chi phí đi lại
  • Travel benefits: Trợ cấp đi đường
  • Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp
  • Cost of living: Chi phí sinh hoạt
  • Benefit: Lợi nhuận
  • Compensation: Đền bù

Từ vựng về chế độ phúc lợi

1.1.5. Từ vựng về hiệu suất công việc

  • Stay up-to-date with developments in the field: cập nhật kiến thức của mình về lĩnh vực
  • Be conscientious and detail-oriented: làm việc chắc chắn và cẩn thận
  • Be proactive and resourceful: chủ động làm việc
  • Have a positive outlook: có 1 cái nhìn lạc quan
  • Be disciplined and punctual: có kỷ luật

1.2. Thuật ngữ chuyên ngành nhân sự

  • Standard: Tiêu chuẩn
  • Development: Sự phát triển
  • Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
  • Transfer: Thuyên chuyển nhân viên
  • Strategic planning: Hoạch định chiến lược
  • Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi
  • Corporate culture: Văn hóa công ty
  • Corporate philosophy: Triết lý công ty
  • Employee manual / Handbook: Cẩm nang nhân viên
  • Norms: Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn
  • Performance appraisal: Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc
  • Human resource development: phát triển nguồn nhân lực
  • Person-hours / Man-hours: Giờ công lao động của 1 người
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Budget: quỹ, ngân quỹ
  • Shift: Ca / kíp
  • Specific environment: Môi trường đặc thù
  • Night work: Làm việc ban đêm
  • Overtime: Làm thêm giờ
  • Performance review: Đánh giá năng lực
  • Supervisory style: Phong cách quản lý
  • Headhunt: Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)
  • Vacancy: Vị trí trống cần tuyển mới
  • Recruitment agency: Công ty tuyển dụng
  • Job advertisement: Thông báo tuyển dụng
  • Conflict: Mâu thuẫn
  • Taboo: Điều cấm kỵ
  • Wrongful behavior: Hành vi sai trái
  • Stress of work: Căng thẳng công việc
  • Internal equity: Bình đẳng nội bộ
  • Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
  • Demotion: Giáng chức
  • Discipline: Kỷ luật
  • Punishment: Phạt
  • Off the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việc
  • On the job training: Đào tạo tại chỗ
  • Training: Đào tạo
  • Coaching: Huấn luyện
  • Transfer: Thuyên chuyển
  • Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty
  • Violation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động
  • Violation of law: Vi phạm luật
  • Written reminder: Nhắc nhở bằng văn bản
  • Unemployed: Thất nghiệp
  • Cost of living: Chi phí sinh hoạt
  • Resignation: Xin thôi việc
  • Job rotation: Luân phiên công tác
  • Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro
  • Self-actualization needs: Nhu cầu thể hiện bản thân
  • Self appraisal: Tự đánh giá
  • Recruitment fair: Hội chợ việc làm

2. Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành nhân sự

Bên cạnh những từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành nhân sự, ta còn hay bắt gặp những câu giao tiếp thường thấy trong công ty về bộ phận nhân sự. Hãy cùng tìm hiểu về những câu giao tiếp này nhé!

  • Our salary scale is different. We pay on a weekly basis. (Khung lương của chúng tôi khác. Chúng tôi trả lương theo tuần)

  • How much do you expect to be paid? (Bạn mong muốn được trả lương bao nhiêu?)

  • We give bonuses semi-annually. (Chúng tôi trả tiền thưởng thêm nửa năm một lần.)

  • What is your present monthly salary? (Hiện tại mức lương hàng tháng của bạn là bao nhiêu?)

  • How much do you expect to get a month here? (Bạn mong muốn nhận 1 tháng ở đây bao nhiêu?)

  • That’s not the problem I care about. You can decide on my capacity and experience. (Đó không phải là vấn đề tôi quan tâm. Anh có thể quyết định dựa trên năng lực và kinh nghiệm của tôi.)

  • I am not sure what kind of salary range you have been thinking about for this position. I am available to a salary that is fair for the position. (Tôi không biết chắc rằng ông tính mức tiền lương thế nào đối với vị trí này. Tôi sẵn lòng với mức lương phù hợp cho vị trí này.)

3. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Bài tập: Dịch nghĩa các từ sau đây

  1. Allowances: Trợ cấp
  2. Commission: Hoa hồng
  3. Holiday leave: Nghỉ lễ có hưởng lương
  4. Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ
  5. Medical benefits: Trợ cấp y tế
  6. Layoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
  7. Pay ranges: Bậc lương
  8. Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
  9. Salary advances: Lương tạm ứng
  10. Time payment: Trả lương theo thời gian

Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Đáp án:

  1. Allowances: Trợ cấp
  2. Commission: Hoa hồng
  3. Holiday leave: Nghỉ lễ có hưởng lương
  4. Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ
  5. Medical benefits: Trợ cấp y tế
  6. Layoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
  7. Pay ranges: Bậc lương
  8. Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
  9. Salary advances: Lương tạm ứng
  10. Time payment: Trả lương theo thời gian

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 1: Phỏng vấn [Học tiếng Anh giao tiếp #3] Giao tiếp tiếng Anh cơ bản - PHỎNG VẤN XIN VIỆC (P1)[Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

Vậy là Langmaster đã tổng hợp tất tần tật những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự thông dụng nhất trong cuộc sống cùng những mẫu câu thường gặp trong ngành nhân sự. Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn đang tìm hiểu về lĩnh vực này. Ngoài ra các bạn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh tại đây. Chúc các bạn học tập thật tốt! Xem thêm: NHỮ

1