Hiện nay, nhu cầu lao động Việt Nam xuất khẩu lao động qua Nhật Bản, đặc biệt là diện kỹ sư, đang rất phổ biến. Ngoài việc băn khoăn về các điều kiện và thủ tục cần có, vấn đề lương của kỹ sư Nhật Bản cũng khiến nhiều người thắc mắc. Chính vì vậy, qua bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ những thông tin chi tiết về vấn đề này để bạn có cái nhìn rõ nét hơn.
1. Mức lương cơ bản của kỹ sư Nhật Bản
Lương của kỹ sư Nhật Bản và mức lương cơ bản
Lương của kỹ sư Nhật Bản phụ thuộc rất nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm công ty tiếp nhận lao động, khối lượng công việc và từng vùng địa lý.
1.1. Mức lương kỹ sư Nhật Bản khởi điểm
Tùy thuộc vào trình độ và yêu cầu kinh nghiệm làm việc, mức lương khởi điểm của kỹ sư tại Nhật Bản cũng sẽ khác nhau:
- Các công việc kỹ sư không yêu cầu nhiều kinh nghiệm và tiếng Nhật N5, chỉ cần có bằng cao đẳng trở lên, mức lương khởi điểm kỹ năng là khoảng 180 nghìn Yên/tháng (36 - 37 triệu đồng).
- Có kỹ năng, kinh nghiệm cao, yêu cầu tiếng Nhật tương đương N4, mức lương khởi điểm ban đầu dao động từ 180 nghìn - 200 nghìn Yên/tháng (37 - 41 triệu đồng). Yêu cầu bằng cấp cao (đại học trở lên), kinh nghiệm trên 3 - 5 năm sẽ có mức lương cơ bản khởi điểm là 200 - 220 nghìn Yên/tháng trong thời điểm đầu (41 - 45 triệu đồng).
- Mức lương cơ bản cao nhất của kỹ sư Nhật Bản là 220 - 250 nghìn Yên/tháng (45 - 51 triệu đồng) nhưng yêu cầu kinh nghiệm trên 5 năm và năng lực tiếng Nhật N3 trở lên.
Do đó, mức lương trung bình của các kỹ sư Nhật Bản ký hợp đồng lao động khởi điểm cho một năm đầu thường dao động từ 180 - 250 nghìn Yên/tháng (tức khoảng 37 triệu - 51 triệu tiền Việt).
1.2. Lương thực tế một số ngành kỹ sư Nhật Bản
Lương của kỹ sư Nhật Bản tại một số ngành
Đối với từng ngành khác nhau, mức lương làm việc tại Nhật Bản cũng có sự chênh lệch, tùy thuộc vào khối lượng công việc và những yêu cầu riêng.
1.2.1. Lương thực tế một số ngành kỹ sư Nhật Bản
Theo từng ngành kỹ sư cụ thể, mức lương của kỹ sư Nhật Bản sẽ khác nhau:
- Kỹ sư nông nghiệp: 185 nghìn Yên/tháng (khoảng 38 triệu đồng).
- Kỹ sư cơ khí: 200 nghìn Yên/tháng (khoảng 41 triệu đồng).
- Kỹ sư xây dựng: 230 nghìn Yên/tháng (47 triệu đồng), tăng ca tối đa 40 tiếng.
- Kỹ sư công nghệ thông tin: đây là ngành có mức lương cao nhất, cụ thể là 250 - 300 nghìn Yên (tương đương 51 - 65 triệu đồng).
Mức lương cơ bản trung bình của các kỹ sư Nhật Bản sẽ dao động từ 185.000 Yên/tháng - 300.000 Yên/tháng chưa kể thu nhập từ việc làm thêm giờ.
1.2.2. Lương thực tế kỹ sư tại một số thành phố
Thực tế lương của kỹ sư Nhật Bản tại một số địa điểm
Ở các thành phố khác nhau, mức lương cũng được tính khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về mức lương cho từng ngành tại một số địa điểm cụ thể:
- Kỹ sư công nghệ thông tin ở Chiyoda Tokyo: 170.000 - 250.000 Yên/tháng
- Kỹ sư thiết kế cơ khí ở Shiga: 180.000 Yên/tháng
- Kỹ sư thiết kế CAD ở Aichiken: 180.000 Yên/tháng
- Kỹ sư xây dựng ở Saitama: 183.000 Yên/tháng
- Kỹ sư nông nghiệp ở Hokkaido: 200.000 Yên/tháng
- Kỹ sư điện ở Hiroshima: 200.000 Yên/tháng
- Kỹ sư ô tô ở Shizuoka: 230.000 Yên/tháng
2. Lý do có sự chênh lệch mức lương của kỹ sư Nhật Bản
2.1. Mức lương thay đổi theo khu vực sinh sống và làm việc
Ở mỗi khu vực sinh sống, mức lương cơ bản của mỗi kỹ sư sẽ khác nhau. Thông thường, lương kỹ sư ở các thành phố lớn sẽ cao hơn so với lương những kỹ sư làm việc ở khu vực ngoại thành và nông thôn.
2.2. Mức lương thay đổi theo tính chất công việc và ngành nghề
Mức lương cũng phụ thuộc vào tính chất công việc, yêu cầu kinh nghiệm và trình độ của từng ngành nghề. Có kỹ năng làm việc tốt sẽ thu được mức lương cao hơn.
2.3. Mức lương thay đổi theo từng doanh nghiệp
Quy mô và đặc thù công việc của từng doanh nghiệp cũng ảnh hưởng đến mức lương của kỹ sư. Một số doanh nghiệp có thể trả lương cao hơn so với các doanh nghiệp khác trong cùng một ngành nghề.
3. Mức lương thực tế được lĩnh của kỹ sư Nhật Bản
Mức lương của kỹ sư Nhật Bản thực tế được lĩnh là số tiền được nhận sau khi trừ đi một số chi phí như tiền đóng bảo hiểm, thuế và các chi phí hàng tháng cần thiết. Ngoài ra, kỹ sư cũng có thêm thu nhập từ việc làm thêm giờ.
Lương thực lĩnh = Lương cơ bản - (thuế + bảo hiểm + tiền thuê nhà và đi lại + tiền ăn uống + các khoản chi khác) + lương làm thêm.
3.1. Các khoản chi tiêu cần thiết hàng tháng tại Nhật
Sau đây là liệt kê một số các khoản chi tiêu cần thiết hàng tháng cho mỗi người lao động:
- Thuế: 1.000 - 1.500 Yên/tháng
- Bảo hiểm: 15.000 - 20.000 Yên/tháng
- Tiền thuê nhà và đi lại: 10.000 - 15.000 Yên/tháng
- Tiền ăn uống: 30.000 - 40.000 Yên/tháng
- Các khoản khác (tiền điện, nước,...): 5.000 Yên/tháng Tổng: 61.000 - 81.500 Yên (~ 12 - 17 triệu đồng)
3.2. Lưu ý về Tiền Bảo hiểm Xã hội (BHXH) sau khi kết thúc hợp đồng
Đối với các lao động nước ngoài sinh sống và làm việc tại Nhật vài năm sau đó về nước, chúng không có cơ hội hưởng chế độ Bảo hiểm Xã hội (BHXH). Chính phủ Nhật Bản có chính sách sẽ trả một phần tiền BHXH đã đóng cho người lao động nước ngoài trong thời gian làm việc tại Nhật, khi họ kết thúc hợp đồng và trở về nước.
3.2.1. Điều kiện để được nhận tiền BHXH cụ thể là
- Không mang quốc tịch Nhật.
- Không sống ở Nhật.
- Thời gian đã đóng bảo hiểm tối thiểu 6 tháng.
- Chưa từng nhận tiền BHXH trước đó.
- Thời gian kể từ khi rời khỏi Nhật Bản là chưa quá 2 năm.
3.2.2. Số tiền nhận được theo thời gian
- 6 - 12 tháng: 39.900 Yên.
- 12 - 18 tháng: 79.800 Yên.
- 18 - 24 tháng: 119.700 Yên.
- 24 - 30 tháng: 159.600 Yên.
- 30 - 36 tháng: 199.500 Yên.
- Trên 36 tháng: 239.400 Yên.
4. Chế độ lao động ở Nhật ảnh hưởng mức lương kỹ sư
Các chế độ lao động ở Nhật quy định về thời gian làm việc và làm thêm giờ. Vì thế, chúng có ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương của kỹ sư Nhật Bản.
4.1. Quy định giờ làm việc tại Nhật
Chính phủ Nhật Bản quy định số giờ làm việc của mỗi nhân viên là 8h/ngày, 40h/tuần. Do đó, làm thêm giờ ngoài số thời gian này, hay còn gọi là tăng ca, sẽ được tính tối thiểu 125% lương cơ bản.
4.2. Số ngày nghỉ
Mỗi tuần, bạn có tối thiểu 1 ngày nghỉ. Nếu phải làm thêm vào ngày nghỉ này, số giờ làm thêm sẽ được tính lương tối thiểu là 125% và không được vượt quá 150% lương cơ bản.
4.3. Làm thêm giờ
Nếu làm việc vào ban đêm (từ 22h - 5h sáng hôm sau), sẽ tính lương cao hơn, cụ thể là từ 125% đến tối đa 150% lương cơ bản.
4.4. Quyền lợi khi làm việc
Làm việc liên tục 6 tháng trở lên và tổng số thời gian đi làm trên 80%, bạn sẽ được hưởng 10 ngày phép nghỉ có lương. Số ngày nghỉ có lương sẽ tăng dần theo năm làm việc, tối đa là 20 ngày nghỉ phép 1 năm cho 1 người lao động.
Trên đây là những quy định về cách tính lương của kỹ sư Nhật Bản. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi cung cấp ở trên sẽ thực sự hữu ích với bạn và gia đình.
Nếu bạn còn băn khoăn hay lo lắng về các chương trình xuất khẩu lao động, hãy liên hệ với chúng tôi qua số 0912 171 090 để được lắng nghe và tư vấn.