Linux đã trải qua một sự phát triển đáng kể trong thập kỷ qua, từ một hệ điều hành mã nguồn mở trở thành một công cụ thực sự hữu ích cho mọi người. Nhiều người đã từ bỏ Windows để chuyển sang các bản phân phối miễn phí của Linux.
Trước khi bạn quyết định chuyển từ Windows sang Linux hoặc ngược lại, bạn cần hiểu sự khác biệt cơ bản giữa Windows và Linux. Dưới đây là những khác biệt lớn nhất giữa hai hệ điều hành này.
Cấu trúc tập tin
Cấu trúc hệ thống tập tin trên Linux khác hoàn toàn so với Windows. Linux được phát triển trên một mã nguồn riêng biệt với các nhà phát triển riêng lẻ. Bạn sẽ không tìm thấy thư mục "My Documents" trên Ubuntu hay "Program Files" trên Fedora. Cũng không có các ổ đĩa C: hay D: như trên Windows.
Thay vào đó, Linux có một cây dữ liệu và các ổ đĩa được tái cấu trúc vào cây đó. Thư mục Home và Desktop đều là một phần của cây dữ liệu. Về mặt kỹ thuật, bạn sẽ cần nắm vững một hệ thống và kiến trúc tập tin hoàn toàn mới. Thực tế thì không quá khó, nhưng sự khác biệt vẫn rõ rệt.
Không có Registry
Registry trong Windows là một cơ sở dữ liệu quan trọng chứa toàn bộ thông tin về các cài đặt trên máy tính. Nó lưu trữ thông tin về ứng dụng, mật khẩu người dùng, thông tin thiết bị và nhiều hơn nữa.
Linux không có registry. Các ứng dụng trên Linux lưu trữ cài đặt của mình trực tiếp trong chương trình dưới dạng cấu trúc phân cấp người dùng. Với ý nghĩa này, các cài đặt trên Linux được tổ chức dưới dạng các mô-đun. Bạn sẽ không tìm thấy một cơ sở dữ liệu tập trung cần dọn dẹp định kỳ.
Trình quản lý gói
Trên Windows, người dùng phải sử dụng các tệp cài đặt (.exe) để cài đặt chương trình từ các trang web. Khi cần xóa bỏ, người dùng phải vào Control Panel.
Trong hầu hết các hệ điều hành Linux, bạn không cần phải cài đặt chương trình theo cách truyền thống nữa. Thay vào đó, hệ thống có một trình quản lý gói giống như một trung tâm duyệt web, cho phép bạn cài đặt và gỡ bỏ các gói chương trình. Thay vì truy cập trang web Firefox để tải xuống Firefox, bạn chỉ cần tìm kiếm trong kho lưu trữ của trình quản lý gói và tải về ứng dụng trực tiếp từ đó.
Đây là một trong những ưu điểm của Linux so với Windows.
Giao diện có thể thay đổi
Giao diện của Windows không có nhiều thay đổi trong một thời gian dài. Cho đến Windows 8.1 và Windows 10, giao diện vẫn giữ nguyên các thành phần như Start Menu, Taskbar, System Tray và Windows Explorer. Windows chỉ có một số thay đổi nhỏ với giao diện Windows Classic và giao diện Aero.
Với Linux, giao diện hoàn toàn độc lập với hạt nhân. Bạn có thể thay đổi môi trường giao diện mà không cần phải cài đặt lại các chương trình. Có nhiều giao diện như GNOME, KDE, Unity và nhiều giao diện khác nhằm phục vụ các mục đích khác nhau cho sự lựa chọn của bạn.
Lệnh dòng lệnh
Linux đã được biết đến là một hệ điều hành dành cho các tín đồ công nghệ, điều này đạt được chủ yếu nhờ vào sự phổ biến của giao diện dòng lệnh (terminal). Terminal giống như Command Prompt trên Windows, cho phép bạn thực thi các lệnh.
Nếu bạn muốn chuyển sang Linux, bạn sẽ cần học các lệnh vì sẽ sử dụng chúng thường xuyên. Giao diện đồ họa dễ sử dụng, nhưng không mạnh mẽ và hiệu quả như giao diện dòng lệnh.
Tài khoản và quyền người dùng
Linux có ba loại tài khoản: Regular, Administrator (Root), và Service. Tài khoản Regular là tài khoản thông thường được tạo khi cài đặt Ubuntu. Tất cả các tệp tin và thư mục của tài khoản này được lưu trữ trong /home/. Người dùng này không có quyền truy cập vào thư mục của các tài khoản khác.
Tài khoản Root là một tài khoản siêu người dùng, có quyền truy cập vào các tệp tin bị hạn chế quyền, cài đặt phần mềm và có quyền quản trị. Để cài đặt phần mềm, thay đổi tệp tin hệ thống hoặc thực hiện các tác vụ yêu cầu quyền quản trị khác trên Linux, bạn phải đăng nhập bằng tài khoản Root. Nhưng bạn có thể sử dụng tài khoản thông thường để nghe nhạc, duyệt web và thực hiện các nhiệm vụ thông thường.
Windows có bốn loại tài khoản người dùng: Administrator, Standard, Child và Guest.
Các thiết lập điều khiển
Trước đây, do Windows thống trị thị trường máy tính cá nhân, các nhà sản xuất driver thường tập trung vào hỗ trợ hệ điều hành này. Điều này có nghĩa là các công ty như AMD và Nvidia ưu tiên hỗ trợ Windows hơn Linux. Do đó, nếu bạn chỉ cần xử lý văn bản, duyệt web, chat và email, Linux là một lựa chọn chấp nhận được. Nhưng nếu bạn muốn chơi game, bạn cần cân nhắc kỹ. Hiện nay, Linux đã được cải thiện và bạn có thể làm nhiều việc hơn trên các máy tính chạy Linux.
Tính tự do
Trên hết, môi trường Linux là môi trường mở cho mọi người khám phá, học hỏi và thử nghiệm ý tưởng của họ. Mỗi máy tính Linux là duy nhất và tính độc đáo xuất phát từ việc cá nhân hóa các thiết lập phần cứng.
Kết luận
Đó là những khác biệt cơ bản giữa hai nền tảng hệ điều hành máy tính phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác khi bạn đang suy nghĩ về việc chuyển đổi hệ điều hành.
Tham khảo thêm: Mới sử dụng Linux nên dùng distro nào?