Xem thêm

Cấu trúc It is là gì? Tận hưởng kiến thức cơ bản về cấu trúc It is

Huy Erick
Bạn đã biết được cấu trúc It is và cách sử dụng nó chưa? Cấu trúc này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau khi được sử dụng với các từ tiếng Anh khác...

Bạn đã biết được cấu trúc It is và cách sử dụng nó chưa? Cấu trúc này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau khi được sử dụng với các từ tiếng Anh khác nhau. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá định nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc It is này nhé!

Kiến thức cơ bản về cấu trúc It is

I. Cấu trúc It is là gì?

"It" là một đại từ mang nghĩa là "nó", chỉ đồ vật hoặc sự vật, tất cả mọi thứ trừ con người. Trong tiếng Anh, "It" là đại từ số ít, khá nhỏ bé nhưng lại có những cách sử dụng rất đa dạng về cấu trúc và vị trí mà chúng ta có thể bắt gặp trong nhiều bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • It is hot today. (Hôm nay trời khá nóng.)
  • It is 4 a.m that I start the day. (Vào 4 giờ sáng là giờ tôi bắt đầu một ngày.)

Cấu trúc It is là gì?

II. Cách sử dụng cấu trúc It is trong tiếng Anh

Các dạng phổ biến của cấu trúc It is

Mẫu cấu trúc It is

Nghĩa

Ví dụ

Cấu trúc It is + tính từ

It is + Adj + to V

Thật là…. khi làm gì

It is very refreshing to do exercise in the morning. (Tập thể dục buổi sáng rất sảng khoái.)

Cấu trúc It is trong câu bị động với believed, said,…

It is + V-ed/3

Lưu ý những câu mẫu phổ biến:

  • It is said that…: Mọi người nói/bảo rằng…
  • It is reported that…: Mọi người đã báo rằng..
  • It is expected that…: Mọi người kỳ vọng rằng..
  • It is believed that…: Mọi người tin rằng…

It is expected that the new building project will be completed after 400 construction days. (Dự kiến, công trình tòa nhà mới sẽ hoàn thành sau 400 ngày thi công.)

It is believed that young people are polite. (Người ta tin rằng những người trẻ tuổi lịch sự.)

Cấu trúc It is + thời gian, địa điểm, thời tiết

It is + time/location/weather

Trình bày thông tin về thời gian, thời tiết, địa điểm cho người khác biết

It is a quarter to four. (Giờ là 4 giờ kém 15 phút rồi)

Cấu trúc It is để nhấn mạnh trong câu

It is + Noun + that/who/which + (S) + V.

Nhấn mạnh ai/cái gì đã làm gì

It is my mother who encourages me to be strong to get over all of the challenges. (Chính mẹ là người luôn động viên tôi mạnh mẽ vượt qua mọi thử thách.)

Cấu trúc It is too + Adj + to V/that

It is too + Adj + (for sb) + to V/that

Thật quá… để làm gì.. (nhấn mạnh tính chất của hành động, sự việc)

It is too high to jump from here. (Nó quá cao để nhảy từ đây xuống.)

Cấu trúc It is time …

It is time + (for sb) + to do sth

It is time + S + V-ed + O

  • Đã đến lúc để làm gì..
  • Đã đến lúc ai đó cần làm gì..

It is time to wake up to prepare for the meal. (Đã đến lúc thức dậy để chuẩn bị cho bữa ăn.) It is time Mike did the chores. (Đã đến lúc Mike cần phải làm việc nhà.)

Cấu trúc It's not necessary for sb to do sth

It's not necessary for sb to do sth

Không cần thiết phải làm gì đó

It is not necessary for Mary to take me home. (Mary không cần thiết phải đưa tôi về nhà.)

Cách dùng cấu trúc It is trong tiếng Anh

III. Phân biệt cấu trúc It is, It’s và Its

  1. Phân biệt cấu trúc It is và It’s

Trên thực tế, It’s chính là viết tắt của cấu trúc It is và được sử dụng phổ biến trong văn nói. Các chức năng cũng như vị trí sẽ giống như It is.

Ví dụ:

  • Hello, who is on the phone? It’s Lily. (Xin chào, ai đang nghe máy vậy ạ? Là Lily đây.)
  • Where is my book? It’s here. (Sách của tôi đâu? Nó ở đây.)
  1. Phân biệt cấu trúc It is và Its

Nhiều bạn tưởng nhầm rằng Its là viết tắt của It is, từ đó cũng dẫn đến việc đặt vị trí từ cũng như diễn đạt sai cách. Trong tiếng Anh, hai cấu trúc It is và Its có ý nghĩa cũng như cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.

  • Cấu trúc Its được dùng để chỉ sự sở hữu của cái gì, cũng chính là đại từ sở hữu của it.
  • Còn cấu trúc It is là để bắt đầu một mệnh đề gồm đại từ và động từ to be.

Ví dụ: Nha Trang is famous for its tourist attraction (Nha Trang nổi tiếng là địa điểm du lịch hấp dẫn)

IV. Các tình huống giả định sử dụng cấu trúc It is

Cấu trúc it is thường được sử dụng trong các tình huống giả định trong tiếng Anh. Thông thường, động từ, tính từ hoặc mệnh đề sẽ theo sau cấu trúc này. Dưới đây là một số cấu trúc câu giả định thường gặp.

Các câu giả định sử dụng cấu trúc It is

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

Cấu trúc it is said that

It is said that + S + V + Clause

Được dùng trong câu tường thuật sự vật, sự việc, hiện tượng (dạng bị động), mang nghĩa “nói rằng”, “chỉ ra rằng”.

It is said that Mary is really hard-working. (Người ta nói rằng Mary thực sự rất chăm chỉ.)

Cấu trúc it is the first time

It is the first time + S + have/has + P2

Có nghĩa là “đây là lần đầu tiên làm việc gì”

It is the first time we have climbed this mountain. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi leo ngọn núi này.)

Cấu trúc it is time

It + to be + time + V2

Biểu đạt nghĩa “Đã đến lúc thực hiện việc gì ngay lập tức”. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhắc nhở, khuyên bảo ai đó cần làm gì ngay.

It is time you cleaned the house. (Đã đến lúc bạn phải dọn nhà rồi.) It is time Mike did the chores. (Đã đến lúc Mike cần phải làm việc nhà.)

Cấu trúc it is essential that

It to be + essential that + S + V

Nhấn mạnh tính quan trọng, cấp thiết của việc gì

It is essential that she summit her final essay before Thursday. (Điều quan trọng lúc này là cô ấy phải nộp bài luận trước thứ thứ 5)

Cấu trúc it is believed that

It to be + believed + that + clause

Cấu trúc này mang nghĩa “được tin rằng”. Một quan điểm, một việc gì được mọi người tin rằng.

It is believed that the lost boy is wearing a black shirt. (Mọi người tin rằng cậu bé mất tích đã mặc một chiếc áo phông màu đen.)

Cấu trúc it is that

It to be + adv + S + that + V

Cấu trúc này được sử dụng trong câu nhấn mạnh, tức là cần người nghe lưu ý đến một đối tượng, sự việc gì.

It was in that city that I met my boyfriend. (Chính tại thành phố này tôi đã gặp bạn trai tôi.)

Các tình huống giả định sử dụng cấu trúc It is

V. Bài tập vận dụng cấu trúc It is có đáp án chi tiết

Để ghi nhớ cấu trúc It is được sử dụng như thế nào và có những loại câu gì, hãy thử làm một số bài tập sau đây.

Bài tập: Viết lại câu sử dụng cấu trúc It is.

  1. My husband bought a diamond ring for me.
  2. The boy threw the necklace into the fire.
  3. My father has bought a Mercedes.
  4. My friend writes excellent novels.
  5. James started the argument yesterday.

Đáp án:

  1. It was my husband who bought a diamond ring for me.
  2. It was the boy who threw the necklace into the fire.
  3. It is a Mercedes that my father has bought / It is my father who has bought a Mercedes.
  4. It is my friend who writes excellent novels.
  5. It was James who started the argument yesterday.

VI. Lời Kết

Đó là những kiến thức cơ bản về cấu trúc It is mà chúng ta đã cùng tìm hiểu. Đừng quên tham khảo thêm các cấu trúc thông dụng khác để có kiến thức nền tảng tốt trong học tập cũng như giao tiếp. Nếu bạn đang tìm một lộ trình học phù hợp, hãy tham khảo ngay các lộ trình tại Prep để đạt được mục tiêu của mình nhé:

  1. Học Toeic
  2. Học Ielts
  3. Học Tiếng Anh THPTQG
1