Xem thêm

Đổi đơn vị tụ điện và cách đọc giá trị của tụ điện chính xác

Huy Erick
Tụ điện là một loại linh kiện quan trọng trong các mạch điện. Tuy nhiên, việc đọc giá trị và đơn vị của tụ điện có thể gây khó khăn cho nhiều người. Trong bài...

Tụ điện là một loại linh kiện quan trọng trong các mạch điện. Tuy nhiên, việc đọc giá trị và đơn vị của tụ điện có thể gây khó khăn cho nhiều người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đổi đơn vị tụ điện và cách đọc giá trị của nó một cách chính xác.

Cách đọc tụ điện lớn

1. Đơn vị của tụ điện

Điện dung của tụ điện được đo bằng đơn vị farad (F). Tuy nhiên, để đơn vị này phù hợp với kích thước của các mạch điện thông thường, các tụ điện gia dụng thường được gắn nhãn với một trong các đơn vị sau:

  • 1 µF, uF (microfarad) = 10^-6 farad (F).
  • 1 mF (millifarads) = 10^-3 farad (F).
  • 1 nF ( nanofarad) = 10^-9 farad (F).
  • 1 pF, mmF hoặc uuF = 1 picofarad = 10^-12 farad (F).

2. Đọc giá trị điện dung

Hầu hết các tụ điện lớn đều có giá trị điện dung được ghi trên mặt bên của tụ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các thông tin này có thể được hiển thị theo thứ tự khác với thông tin trong bài viết hoặc có thể thiếu thông tin về điện áp và dung sai trên tụ điện. Đối với các mạch DIY điện áp thấp, thông tin duy nhất bạn cần quan tâm là giá trị điện dung.

Để đọc giá trị điện dung của tụ, bạn cần chú ý các điểm sau:

  • Bỏ qua các chữ cái viết hoa trong đơn vị. Ví dụ: “MF” chỉ là biến thể của “mf”.
  • Có thể bạn sẽ thấy chữ “fd”. Đây chỉ là một chữ viết tắt khác cho farad. Ví dụ: “mmfd” cũng là “mmf”.
  • Cẩn thận với các ký hiệu một chữ cái như “475m”, thường thấy trên các tụ điện nhỏ.

3. Tìm giá trị dung sai

Một số tụ điện có ghi dung sai, hoặc khoảng giá trị dự kiến của điện dung so với giá trị được ghi. Điều này có thể không quan trọng trong nhiều trường hợp, nhưng nếu bạn cần giá trị tụ điện chính xác, bạn cần chú ý đến dung sai này. Ví dụ, một tụ điện có nhãn “6000uF +50% / - 70%” có thể có điện dung cao tới 9000uF hoặc thấp tới 1800uF.

4. Kiểm tra giá trị điện áp

Nếu còn chỗ trống trên thân của tụ điện, nhà sản xuất thường in thêm thông tin về điện áp dưới dạng một số theo sau là V, VDC, VDCW, hoặc WV (cho “Điện áp làm việc”). Đây là điện áp tối đa mà tụ điện được thiết kế để xử lý. 1 kV = 1.000 vôn và 2E = 250 vôn. Nếu không có biểu tượng nào cả, hãy sử dụng tụ với mạch điện áp thấp. Nếu bạn sử dụng cho mạch xoay chiều, hãy tìm một tụ điện có chữ VAC và không sử dụng tụ điện 1 chiều trừ khi bạn có kiến thức chuyên sâu về cách chuyển đổi điện áp và cách sử dụng loại tụ điện đó một cách an toàn trong các ứng dụng xoay chiều.

5. Tìm dấu + hoặc -

Nếu bạn thấy một dấu + hoặc - gần chân của tụ, điều đó cho thấy tụ điện được phân cực. Đảm bảo kết nối chân + của tụ với phần dương của mạch, nếu không tụ có thể bị nổ. Nếu không có dấu + hoặc -, bạn có thể định hướng tụ điện theo cách khác. Một số tụ điện sử dụng một vạch màu hoặc một hình vòng hiển thị cực. Thông thường, dấu hiệu này biểu thị đầu - trên tụ điện phân cực nhôm (tụ hóa nhôm). Trên các tụ điện phân cực tantali (tụ hóa tantali), dấu này chỉ định đầu +.

Cách đọc tụ điện nhỏ

1. Viết xuống hai chữ số đầu tiên của điện dung

Đối với các tụ điện nhỏ, các chữ số đầu tiên của mã thường thể hiện giá trị điện dung của tụ. Các tụ điện hiện đại thường sử dụng mã tiêu chuẩn EIA để ghi lại giá trị điện dung. Đầu tiên, hãy ghi lại hai chữ số đầu tiên, sau đó dựa trên đoạn mã tiếp theo.

Nếu mã bắt đầu bằng hai chữ số và sau đó là một chữ cái (ví dụ: 44M), thì hai chữ số đầu tiên chính là giá trị điện dung. Bỏ qua các chữ cái sau để tìm đơn vị.

Nếu một trong hai ký tự đầu tiên là một chữ cái, hãy bỏ qua các hệ thống chữ cái.

Nếu ba ký tự đầu tiên đều là số, tiếp tục bước tiếp theo.

2. Sử dụng chữ số thứ ba làm số lũy thừa của 10

Mã điện dung gồm ba chữ số có thể tính như sau:

Nếu chữ số thứ ba từ 0 đến 6, thì số bao nhiêu thì thêm bấy nhiêu chữ số 0 vào 2 số đầu. (Ví dụ: 453 → 45 x 10^3 → 45.000.)

Nếu chữ số thứ ba là 8, nhân với 0,01. (Ví dụ: 278 → 27 x 0,01 → 0,27)

Nếu chữ số thứ ba là 9, nhân với 0,1. (Ví dụ: 309 → 30 x 0,1 → 3,0)

3. Đơn vị điện dung

Các tụ điện nhỏ thường sử dụng đơn vị picofarad (pF), bằng 10^-12 farad. Các tụ điện lớn hơn thường sử dụng đơn vị microfarad (uF hoặc µF), bằng 10^-6 farad.

Tụ điện có thể có một đơn vị sau nó (p cho picofarad, n cho nanofarad, hoặc u cho microfarad). Tuy nhiên, nếu chỉ có một chữ cái sau mã, thì thường là dung sai, không phải là đơn vị. (P và N là các mã dung sai không phổ biến, nhưng vẫn có.)

4. Đọc mã có chứa chữ cái

Nếu mã của tụ điện bao gồm một chữ cái ở một trong hai ký tự đầu tiên, có ba khả năng:

Nếu chữ cái là chữ R, thì thay thế nó bằng dấu thập phân để lấy giá trị điện dung trong pF. Ví dụ, 4R1 có nghĩa giá trị điện dung là 4.1pF.

Nếu chữ cái là p, n hoặc u, chữ này cho bạn biết đơn vị (pico-, nano- hoặc microfarad). Thay thế chữ cái này bằng dấu thập phân. Ví dụ, n61 có nghĩa là 0,61 nF và 5u2 nghĩa là 5,2 uF.

Một mã như “1A253” thực sự là hai mã. 1A cho bạn biết điện áp, và 253 cho bạn biết điện dung như đã mô tả ở trên.

5. Đọc mã dung sai trên các tụ gốm

Tụ gốm thường ghi giá trị dung sai ngay sau giá trị điện dung ba chữ số. Các ký hiệu này biểu thị dung sai của tụ điện để bạn biết khoảng giá trị điện dung thực của tụ. Ví dụ, B = ± 0,1 pF, C = ± 0,25 pF, D = ± 0,5 pF cho các tụ điện dưới 10 pF hoặc ± 0,5% cho các tụ điện trên 10 pF, F = ± 1 pF hoặc ± 1%, G = ± 2 pF hoặc ± 2%, J = ± 5%, K = ± 10%, M = ± 20%, và Z = + 80% / -20% (Nếu không có dung sai nào được ghi, hãy giả định đây là trường hợp xấu nhất.)

6. Đọc các giá trị dung sai dạng số - chữ cái - số

Nhiều loại tụ điện biểu thị giá trị điện dung bằng hệ thống ba ký hiệu chi tiết hơn. Đầu tiên, ký hiệu đầu tiên cho biết nhiệt độ tối thiểu (Z = 10ºC, Y = -30ºC, X = -55ºC), ký hiệu thứ hai cho biết nhiệt độ tối đa (2 = 45ºC, 4 = 65ºC, 5 = 85ºC, 6 = 105ºC, 7 = 125ºC), và ký hiệu thứ ba cho thấy sự thay đổi về điện dung trong phạm vi nhiệt độ này (A = ± 1.0%, V = +22.0% / - 82%). R là một trong những ký hiệu dung sai phổ biến nhất với R= ± 15%.

7. Giải thích các mã điện áp

Để xác định điện áp tối đa của tụ điện, bạn có thể tra cứu biểu đồ điện áp EIA. Tuy nhiên, các tụ điện thường sử dụng một trong các mã phổ biến sau đây cho điện áp tối đa của mình (chỉ áp dụng cho các tụ điện một chiều):

  • 0J = 6.3V
  • 1A = 10V
  • 1C = 16V
  • 1E = 25V
  • 1H = 50V
  • 2A = 100V
  • 2D = 200V
  • 2E = 250V

Một mã chữ cái là viết tắt của một trong các giá trị phổ biến đã nêu trên. Để ước tính các mã khác, ít phổ biến hơn, hãy xem chữ số đầu tiên. 0: bao gồm các giá trị nhỏ hơn mười; 1: gồm các giá trị từ mười đến 99; 2: gồm các giá trị từ 100 đến 999...

8. Tra cứu các hệ thống khác

Có nhiều loại tụ điện khác nhau sử dụng các hệ thống mã khác nhau. Trong phạm vi bài viết này, chúng ta không thể đề cập đến tất cả, nhưng bạn có thể tìm hiểu thêm về các hệ thống này khi cần thiết. Ví dụ, nếu tụ điện có một mã dài bắt đầu bằng "CM" hoặc "DM", bạn có thể tìm biểu đồ tụ điện quân sự của Hoa Kỳ. Nếu không có mã nhưng tụ điện có một chuỗi dải màu hoặc dấu chấm màu, hãy tìm mã màu của tụ điện.

Đọc và hiểu giá trị và đơn vị của tụ điện là rất quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác trong các mạch điện. Với các thông tin và hướng dẫn trên, hy vọng bạn đã có thể đọc và sử dụng tụ điện một cách chính xác và hiệu quả.

1