Xem thêm

Pseudocode là gì?

Huy Erick
Pseudocode viết thuật toán, ngôn ngữ lập trình viết cú pháp Giới thiệu Khi bắt đầu học lập trình, có rất nhiều kiến thức cần tìm hiểu trước khi xây dựng ứng dụng đầu tiên....

Pseudocode viết thuật toán,  <a href='http://nanado.edu.vn/top-10-ngon-ngu-lap-trinh-phan-mem-don-gian-de-hoc-cho-nguoi-moi-a1625.html' title='ngôn ngữ lập trình' class='hover-show-link replace-link-2162'>ngôn ngữ  <a href='http://nanado.edu.vn/c-a1672.html' title='lập trình' class='hover-show-link replace-link-2209'>lập trình<span class='hover-show-content'></span></a> <span class='hover-show-content'></span></a>  viết cú pháp Pseudocode viết thuật toán, ngôn ngữ lập trình viết cú pháp

Giới thiệu

Khi bắt đầu học lập trình, có rất nhiều kiến thức cần tìm hiểu trước khi xây dựng ứng dụng class='hover-show-link replace-link-5' ứng dụng span class='hover-show-content'> đầu tiên. Tự hình dung như một lập trình viên giúp bạn phân tách các vấn đề thành các thuật toán để giải quyết chúng. Thuật toán là những bước mã của bạn thực hiện để giải quyết vấn đề hoặc trả lời câu hỏi.

Điều này có thể là thách thức đối với người mới bắt đầu. Biến ý tưởng thành mã thực tế đòi hỏi sự thực hành.

Để thu gọn khoảng cách giữa ý tưởng của bạn và mã thực tế cần phải viết, bạn có thể sử dụng pseudocode.

Pseudocode là gì?

Pseudocode là một mô tả văn bản đơn giản của một đoạn mã hoặc thuật toán. Nó không phải là mã lập trình thực sự, không có script, không có file và không có chương trình. Như tên gọi, nó chỉ là "mã giả".

Pseudocode không được viết bằng ngôn ngữ lập trình cụ thể. Nó được viết bằng tiếng Anh và dễ hiểu.

Mặc dù pseudocode không viết bằng ngôn ngữ lập trình, nhưng vẫn có các từ khóa được sử dụng để chỉ các khái niệm phổ biến khi viết mã. Chúng được viết bằng chữ in hoa để dễ đọc hơn.

  • START
  • INPUT
  • READ/GET
  • PRINT/DISPLAY
  • CALCULATE/DETERMINE
  • SET
  • INCREMENT/DECREMENT
  • PROGRAM
  • END

Dưới đây là một đoạn pseudocode cho một chương trình yêu cầu bạn nhập màu yêu thích và in ra lựa chọn của bạn.

START PROGRAM getColor Tạo biến Color Hỏi người dùng về màu yêu thích Lưu giá trị vào biến Color In giá trị Color ra màn hình END

Đây là một thuật toán đơn giản được viết bằng pseudocode. Bất kỳ ai cũng có thể đọc và hiểu những gì nó cố gắng thực hiện.

Với tư cách là lập trình viên , bạn chỉ cần "mang nó vào cuộc sống" bằng cách sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào mà bạn viết mã. Đây là cùng một chương trình trong JavaScript:

let color = window.prompt("What is your favorite color?"); console.log(color);

Chương trình này sử dụng cú pháp JavaScript để viết thuật toán. Nếu bạn không biết JavaScript, có thể sẽ gặp một số khó khăn trong việc hiểu điều gì đang xảy ra.

Pseudocode viết thuật toán, ngôn ngữ lập trình viết cú pháp.

Pseudocode hữu ích như thế nào?

Pseudocode giúp bạn lập kế hoạch cho ứng dụng class='hover-show-link replace-link-5' ứng dụng span class='hover-show-content'> của mình trước khi viết code. Nó giúp bạn tạo các thuật toán dễ đọc hơn so với cú pháp code.

Ví dụ, JavaScript dễ đọc nếu bạn biết ngôn ngữ lập trình này. Các thuật ngữ cụ thể như window.prompt hoặc console.log không tiết lộ nhiều về thuật toán.

Nếu bạn phỏng vấn để trở thành một kỹ sư phần mềm, nhà tuyển dụng sẽ không mong muốn bạn nhớ cú pháp. Họ sẽ hỏi kiến thức của bạn về thuật toán và cấu trúc. Vì vậy, hãy xây dựng các thuật toán và cấu trúc của riêng bạn trước khi bắt đầu viết code. Điều này giúp bạn viết code tốt hơn rất nhiều.

Cách viết pseudocode

Viết một chương trình đầy đủ bằng pseudocode đòi hỏi rất nhiều câu lệnh và từ khóa khác nhau, tương tự như việc viết code thực tế. Dựa vào các từ khóa và câu lệnh pseudocode để xây dựng các thuật toán.

Điều kiện

Câu lệnh có điều kiện rất quan trọng trong lập trình . Những câu lệnh này là câu lệnh IF hoặc câu lệnh IF/ELSE, có thể thêm logic vào code. Chúng được viết bằng pseudocode, sử dụng:

  • IF
  • ELSE
  • ELSE IF
  • THEN

Ở đây, chương trình thực hiện một câu lệnh IF/ELSE đơn giản được viết bằng pseudocode. Hãy xem bạn có thể xác định code này đang cố gắng thực hiện chỉ bằng cách đọc nó.

START PROGRAM isOdd Tạo biến Choice Hỏi người dùng về một số Lưu giá trị vào biến Choice IF Choice là số chẵn IN thể hiện "No" ELSE IN thể hiện "Yes" ENDIF END

Đó là một chương trình đơn giản, yêu cầu người dùng cung cấp một số và thực hiện một hành động tùy thuộc vào số đó là số lẻ hay số chẵn.

Vòng lặp

Một phần quan trọng khác của lập trình là vòng lặp (iteration), còn được gọi là việc tạo vòng lặp. Một số vòng lặp phổ biến là forwhile. Cả hai đều có thể được viết bằng pseudocode.

START PROGRAM forLoop Vòng lặp từ 1 đến 12 IN thể hiện "Hello" Kết thúc vòng lặp END

Thuật toán này cho một chương trình sẽ in ra "Hello" 12 lần. Điều này cho thấy việc viết một vòng lặp trong pseudocode rất đơn giản.

Các vòng lặp while cũng được viết rất dễ dàng.

START PROGRAM whileLoop Tạo biến Counter SET Counter bằng 1 WHILE Counter nhỏ hơn 10 IN thể hiện "Hello" INCREMENT Counter Kết thúc vòng lặp END

Một thuật toán khác sử dụng vòng lặp while để in ra "Hello". Cả hai ví dụ vòng lặp đều có khởi đầu và kết thúc rõ ràng cho phép lặp.

Bạn cũng có thể viết vòng lặp do-while. Các từ khóa trong pseudocode sẽ là REPEATUNTIL.

START PROGRAM doWhileLoop Tạo biến Counter SET Counter bằng 1 REPEAT IN thể hiện "Hello" INCREMENT Counter UNTIL Counter bằng 10 Kết thúc vòng lặp END

Giống như vòng lặp do-while, điều này sẽ thực hiện một hành động cho đến khi một số tiêu chí nhất định được đáp ứng. Một khi đáp ứng, vòng lặp sẽ thoát.

Hàm

Hàm là người bạn đồng hành tốt nhất của lập trình viên. Chúng chứa code có thể được gọi và sử dụng lại trong tất cả các ngôn ngữ lập trình cấp cao. Thêm hàm vào pseudocode rất dễ dàng.

START PROGRAM sampleFunction IN thể hiện "This is a function" END

Bạn có thể gọi các hàm trong pseudocode.

call sampleFunction

Hàm rất đơn giản và bạn có thể thêm bất kỳ logic nào bạn muốn.

Xử lý lỗi

Viết code để xử lý lỗi là điều rất quan trọng khi phát triển các ứng dụng class='hover-show-link replace-link-5' ứng dụng span class='hover-show-content'> Bạn có thể bao gồm code này trong pseudocode của mình.

Bạn có thể xử lý lỗi và ngoại lệ bằng cách sử dụng từ khóa EXCEPTION. Ở đây, một thuật toán đơn giản sẽ "bắt" lỗi.

START PROGRAM catchError Tạo biến Number Hỏi người dùng về một số Lưu giá trị vào biến Number EXCEPTION KHI Number không phải là số IN thể hiện "Error: Xin hãy chọn một số" END END

Kiểm tra code là một việc rất quan trọng để viết ra các ứng dụng class='hover-show-link replace-link-5' ứng dụng span class='hover-show-content'> tốt. Một số lỗi này sẽ xuất hiện trong quá trình thử nghiệm, vì vậy việc viết chúng trong pseudocode khi lập kế hoạch cho ứng dụng class='hover-show-link replace-link-5' ứng dụng span class='hover-show-content'> sẽ rất tốt.

1