Xem thêm

Raw Data: Khái niệm và ứng dụng của cụm từ "Raw Data" trong tiếng Anh

Huy Erick
Giới thiệu Bạn từng nghe qua cụm từ "Raw Data" trong tiếng Anh chưa? Nhưng bạn đã hiểu đúng nghĩa và cách sử dụng của nó chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng...

Giới thiệu

Bạn từng nghe qua cụm từ "Raw Data" trong tiếng Anh chưa? Nhưng bạn đã hiểu đúng nghĩa và cách sử dụng của nó chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về "Raw Data" - một thuật ngữ rất quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tin học và máy tính.

Raw Data là gì?

raw data là gì (Hình ảnh minh họa cụm từ Raw Data trong câu tiếng Anh)

"Raw Data" có nghĩa là "dữ liệu sơ cấp" hay "dữ liệu thô". Đây là một thuật ngữ được sử dụng rất phổ biến trong các lĩnh vực liên quan đến tin học và máy tính. Tại Việt Nam, chúng ta thường sử dụng cụm từ "Raw Data" để diễn đạt ý nghĩa gốc của nó. Tuy nhiên, nếu không nắm rõ về tin học, ít ai có thể hiểu được ý nghĩa thực sự của "Raw Data" đối với máy tính. Trong tiếng Anh, "Raw Data" có vai trò như một danh từ, và dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này:

  • "Raw data is a set of information that was delivered from a certain data entity to the data provider." (Dữ liệu thô là một nhóm thông tin được vận chuyển từ một thực thể dữ liệu nhất định đến một nhà cung cấp dữ liệu.)
  • "Worth to admit that raw data as is, without being processed by algorithms, isn't very useful with computers." (Cần phải thừa nhận rằng những dữ liệu thô không được xử lý bằng các thuật toán không được hữu dụng với máy tính lắm.)
  • "Raw data is a source of information for Data Stream service in your computer." (Dữ liệu thô là một nguồn cung cấp thông tin cho dịch vụ luồng dữ liệu trong máy tính của bạn.)

Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Raw Data trong tiếng Anh

raw data là gì (Hình ảnh minh họa cụm từ Raw Data trong câu tiếng Anh)

  • Cách phát âm:
    • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /rɔː ˈdeɪtə/, /rɔː ˈdɑːtə/
    • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /rɔː ˈdeɪtə/, /rɔː ˈdætə/

"Cách phát âm của cụm từ Raw Data" có khá nhiều biến thể trong tiếng Anh. Tuy nhiên, tổng quát lại, "Raw Data" là một từ có ba âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết thứ hai. Sự đa dạng trong cách phát âm của cụm từ này xuất phát từ từ "Data". Đây là một từ có nhiều cách phát âm khác nhau không chỉ từ ngữ điệu mà còn từ nhiều góc độ khác.

Điểm đáng chú ý khi phát âm cụm từ này chính là chúng ta thường phát âm sai từ "Data" trong tiếng Anh. Thường xuyên, chúng ta phát âm nhầm thành /ˈdɑːtɑ/. Đây là cách đọc hoàn toàn sai và thể hiện sự ảnh hưởng của ngữ âm tiếng Việt. Để phát âm đúng, bạn cần luyện tập nhiều để có thể thành thạo cách phát âm này.

raw data là gì (Hình ảnh minh họa cụm từ Raw Data trong câu tiếng Anh)

  • "Raw Data" là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.

"Raw Data" được sử dụng như một cụm danh từ trong tiếng Anh và tuân theo các nguyên tắc ngữ pháp thông thường của một danh từ. Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ "Raw Data" trong câu tiếng Anh:

  • "Raw data can be inputted to a computer program or used in manual procedures." (Dữ liệu thô có thể được nhập vào một chương trình máy tính hoặc được sử dụng trong các quy trình thủ công.)
  • "Tremendous amounts of raw data surround us and are produced every day." (Một lượng lớn dữ liệu thô bao quanh chúng ta và được tạo ra hàng ngày.)
  • "Computers cannot intuitively process raw data, however, and raw data is generally not useful on its own." (Máy tính không thể xử lý dữ liệu thô theo cách tự động và dữ liệu thô thường không có ích khi cô lập.)
  • "The system takes this voltage level as raw data and turns it into a temperature reading." (Hệ thống sẽ lấy mức điện áp này làm dữ liệu thô và chuyển nó thành giá trị nhiệt độ.)
  • "Applications and devices can save raw data in various formats." (Các ứng dụng và thiết bị có thể lưu trữ dữ liệu thô dưới nhiều định dạng khác nhau.)

Một số từ vựng đồng nghĩa với cụm từ Raw Data trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng có liên quan đến cụm từ "Raw Data" trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về cách phát âm và cách sử dụng của chúng:

Từ vựng Nghĩa của từ Ví dụ
Computing Tin học "I study computing in university." (Tôi học tin học ở trường đại học.)
Memory Bộ nhớ "Please update your memory to save more datas." (Hãy cải thiện bộ nhớ của bạn để lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn.)
Raw material Nguyên liệu thô "They made this product from raw materials." (Họ làm sản phẩm này từ những nguyên liệu thô.)
Develop program Phát triển chương trình "A team of developers seeked out a way to develop a program." (Một nhóm nhà phát triển đã tìm ra cách để phát triển một chương trình.)
Secondary data Dữ liệu thứ cấp "There is a lot of secondary datas in your computer." (Có rất nhiều dữ liệu thứ cấp trong máy tính của bạn.)

Trên đây là một số kiến thức của chúng tôi về "Raw Data". Hi vọng rằng bài viết đã mang lại cho bạn nhiều thông tin hữu ích và thú vị. Đừng quên ủng hộ chúng tôi bằng việc đọc thêm các bài viết khác trên studytienganh nhé!

1