Xem thêm

Chuẩn bị bài học Luyện tập thao tác lập luận phân tích

Huy Erick
Tiếp tục trang 43 trong sách giáo khoa Ngữ văn 11 tập 1, chúng ta sẽ cùng chuẩn bị bài học Luyện tập thao tác lập luận phân tích. Trên trang này, chúng ta sẽ...

Chuẩn bị bài học Luyện tập thao tác lập luận phân tích

Tiếp tục trang 43 trong sách giáo khoa Ngữ văn 11 tập 1, chúng ta sẽ cùng chuẩn bị bài học Luyện tập thao tác lập luận phân tích. Trên trang này, chúng ta sẽ luyện tập các kỹ năng lập luận và phân tích văn bản.

Chuẩn bị bài học Luyện tập thao tác lập luận phân tích, Ngắn 1

Câu hỏi 1: Tư duy tích cực về bản thân là yếu tố quan trọng giúp con người phát triển. Tự tin không chỉ là lòng tin vào bản thân, mà còn là khả năng thể hiện bản lĩnh và kiến thức. Tư duy tích cực có những biểu hiện như tự tin trong hành động và quyết định, sẵn lòng đối mặt và vượt qua thách thức, nhận thức về điểm mạnh và yếu của bản thân và sẵn sàng phát triển. Tư duy tích cực mang lại nhiều lợi ích như tạo động lực cho hành động, niềm tin vào khả năng của bản thân, tăng cường sự tự tin và sự tự chủ trong cuộc sống. Ngoài ra, tư duy tích cực còn tác động tích cực bằng cách giúp con người tự tin và mạnh mẽ hơn trong mọi tình huống, tạo ra một tinh thần lạc quan, sẵn sàng đối mặt và vượt qua khó khăn, tạo ra một môi trường tích cực, thúc đẩy sự phát triển cá nhân và tập thể, cùng với việc cung cấp hiểu biết và kỹ năng cần thiết để thành công trong cuộc sống. Thái độ sống cân nhắc và biết thể hiện quan điểm một cách tử tế và tôn trọng ý kiến của người khác là biểu hiện của thái độ sống linh hoạt. Tuy nhiên, thái độ tự phụ có thể gây hại bằng cách luôn tỏ ra quá tự tin, không chấp nhận ý kiến từ người khác, coi thường người khác và không biết đánh giá đúng năng lực của bản thân.

Câu hỏi 2: Để thể hiện chi tiết về hành động của sĩ tử và quan trường, chúng ta có thể sử dụng ngôn từ tượng hình và mô tả sinh động. Kỹ thuật đảo ngữ cũng có thể được sử dụng để nêu bật hình ảnh và tăng tính khái quát về bối cảnh. Qua việc tập trung vào đặc điểm và hành động của nhân vật, chúng ta có thể tạo ra sự phản kháng với những gì được kỳ vọng và tạo ra không gian thi trường hỗn loạn và thiếu trang trọng.

Đề xuất kiểm tra và ôn tập lại các bài học gần đây để nắm vững kiến thức Ngữ Văn lớp 11

  • Bài ca ngất ngưỡng
  • Lẽ ghét thương (đoạn trích từ truyện Lục Vân Tiên)
  • Chạy giặc

Chuẩn bị bài học Luyện tập thao tác lập luận phân tích, Ngắn 2

Câu hỏi 1 (trang 43 sách giáo khoa Ngữ Văn 11 Tập 1): Tự ti và tự phụ là hai thái độ đối lập ảnh hưởng tiêu cực tới học tập và công việc. Hãy phân tích các biểu hiện và tác động của hai thái độ này.

Gợi ý: a) Biểu hiện và tác hại của thái độ tự ti:

  • Tự ti là tự đánh giá thấp bản thân dẫn đến thiếu tự tin. Điều này hoàn toàn khác biệt so với khiêm tốn.
  • Biểu hiện của tự ti: thiếu tự tin vào năng lực và kiến thức của bản thân, tránh xa những tình huống giao tiếp, ngại nhận trách nhiệm và thách thức mới.
  • Tác hại của thái độ tự ti

b) Biểu hiện của thái độ tự phụ:

  • Tự phụ là sự tự cao mình đến mức coi thường người khác.
  • Biểu hiện của tự phụ: tự cho rằng mình luôn đúng, thái độ coi thường người khác khi thành công.
  • Tác hại của tự phụ.

c) Xác định thái độ sống hợp lý: Cần phải đánh giá bản thân một cách công bằng để phát huy những điểm mạnh và khắc phục nhược điểm.

Phần 2 trên trang 43 sách giáo khoa Ngữ Văn 11 Tập 1 yêu cầu phân tích hình ảnh của sĩ tử và quan trường trong hai câu thơ sau:

"Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọẬm ọe quan trường miệng thét la" (Trích từ Vịnh khoa thi Hương của Trần Tế Xương)

Gợi ý:

  • Sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh và cảm xúc với các từ như "lôi thôi", "ậm ọe".
  • Sử dụng kỹ thuật đảo trật tự câu để nhấn mạnh vào hình ảnh và hành động của sĩ tử và quan trường.
  • Tạo sự tương phản giữa hai nhân vật.
  • Đưa ra nhận định chung về cách thi cử truyền thống.

Chuẩn bị bài học Luyện tập thao tác lập luận phân tích, Ngắn 3

Câu hỏi 1: Tự ti và tự phụ là hai thái độ đối lập nhau nhưng đều có ảnh hưởng không tốt tới kết quả học tập và công việc. Hãy phân tích về hai tình trạng này.

Phân tích hai tâm lý: tự ti và tự phụ.

a) Tâm lý tự ti:

  • Định nghĩa: Tự ti là sự thiếu tự tin vào bản thân, tự đánh giá thấp về các khả năng của mình. Tự ti hoàn toàn ngược với tự tin.
  • Các dấu hiệu của tâm lý tự ti: không tin vào bản lĩnh của chính mình, luôn tránh xa những tình huống gặp nhiều người, chẳng bao giờ dám đứng lên và chấp nhận trách nhiệm.
  • Tác động: khiến cá nhân trở nên nhút nhát và không mạnh mẽ, dẫn đến thất bại trong mọi tình huống.

b) Tự cao tự đại:

  • Giải thích: Tự cao tự đại là sự tự đánh giá cao bản thân và coi thường người khác.
  • Biểu hiện: tự cao, coi trọng bản thân quá mức, đánh giá cao khả năng của mình, luôn tự cho mình là đúng, không chấp nhận ý kiến của người khác, thường xem thường người khác.
  • Tác hại: có cái nhìn thiếu khách quan về khả năng của bản thân, do quá tự tin nên dễ dẫn đến thất bại.

Để tiếp cận cuộc sống một cách tích cực, chúng ta cần luôn biết trân trọng và học hỏi từ mọi người xung quanh. Ngoài việc ôn tập kiến thức đã học, hãy chuẩn bị cho bài học tiếp theo với phần Phân tích phong cảnh trong tác phẩm "Chữ người tử tù" để củng cố kiến thức Ngữ Văn lớp 11 của bạn.

Article written by an accomplished SEO specialist and skilled copywriter

1